| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Vũ Duy Hiếu | 38,10 | 29 | |
| 2 | Phạm Thế Duy | 35,85 | 33 | |
| 3 | Phạm Quang Hà | 17,45 | 14 | |
| 4 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 16,10 | 18 | |
| 5 | Phạm Thảo Hiền Vy | 14,42 | 16 | |
| 6 | Nguyễn Thanh Huyền | 13,56 | 15 | |
| 7 | Lê Văn Sơn | 12,16 | 9 | |
| 8 | Lê Quang Hải | 11,80 | 13 | |
| 8 | Nguyễn Văn Hiếu | 11,80 | 13 | |
| 8 | Nguyễn Bảo Nam | 11,80 | 13 | |
| 11 | Trần Phương Nam | 11,69 | 6 | |
| 12 | Nguyễn Thuỳ Dương | 11,68 | 12 | |
| 13 | Nguyễn Hoàng Nam | 10,90 | 12 | |
| 14 | Hoàng Nhật Bảo Trâm | 9,79 | 10 | |
| 15 | Nguyễn Trần Đình Long | 4,11 | 4 | |
| 16 | Đặng Thế Đô | 2,09 | 2 | |
| 17 | Lê Văn Vinh | 0,00 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Vũ Bá Anh | 0,00 | 0 | |
| 17 | Vũ Văn Dương | 0,00 | 0 | |
| 17 | Lê Anh Đức | 0,00 | 0 | |
| 17 | Đỗ Huy Hiệu | 0,00 | 0 | |
| 17 | Bùi Khánh Hưng | 0,00 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Văn Thành Hưng | 0,00 | 0 | |
| 17 | Hoàng Nam Khánh | 0,00 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Hữu Lan | 0,00 | 0 | |
| 17 | Hồ Sỹ Long | 0,00 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Thành Long | 0,00 | 0 | |
| 17 | Lê Thành Nam | 0,00 | 0 | |
| 17 | Lê Trung Nghĩa | 0,00 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Yến Nhi | 0,00 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Công Phước | 0,00 | 0 | |
| 17 | Đàm Thế Tân | 0,00 | 0 | |
| 17 | Bùi Văn Thắng | 0,00 | 0 | |
| 17 | Đỗ Trọng Thắng | 0,00 | 0 | |
| 17 | Vũ Đình Thắng | 0,00 | 0 | |
| 17 | Phạm Tài Tiến | 0,00 | 0 | |
| 17 | Lương Đức Toản | 0,00 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Hữu Trung | 0,00 | 0 | |
| 17 | Hoàng Anh Tuấn | 0,00 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Anh Tuấn | 0,00 | 0 | |
| 17 | Phùng Anh Tuấn | 0,00 | 0 |