| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Ngọc Linh | 18,82 | 15 | |
| 2 | Đặng Việt Anh | 17,96 | 17 | |
| 3 | Phạm Việt Khoa | 17,58 | 17 | |
| 4 | Đỗ Duyên Cường | 9,07 | 10 | |
| 5 | Trần Đình Tiến Đạt | 8,00 | 8 | |
| 6 | Đỗ Văn Huy | 7,20 | 7 | |
| 7 | Lưu Đức Tùng | 7,11 | 3 | |
| 8 | Nguyễn Phúc Đạt | 5,10 | 5 | |
| 9 | Nguyễn Việt Hoàng | 4,11 | 4 | |
| 9 | Hoàng Quốc Khánh | 4,11 | 4 | |
| 11 | Nguyễn Thị Vân | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Hoàng An | 0,00 | 0 | |
| 11 | Ngô Việt Anh | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Hùng Hải Anh | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Hoàng Việt Bách | 0,00 | 0 | |
| 11 | Đỗ Viết Chiến | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nông Mạnh Duy | 0,00 | 0 | |
| 11 | Đinh Công Đạt | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Mạnh Đạt | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thành Đô | 0,00 | 0 | |
| 11 | Đào Duy Đông | 0,00 | 0 | |
| 11 | Đỗ Trần Trường Giang | 0,00 | 0 | |
| 11 | Vũ Khắc Giáp | 0,00 | 0 | |
| 11 | Phan Trọng Hiếu | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Dương Việt Hoàng | 0,00 | 0 | |
| 11 | Vũ Bá Huân | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thu Huyền | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Huy Kiên | 0,00 | 0 | |
| 11 | Trần Hữu Kiên | 0,00 | 0 | |
| 11 | Đỗ Công Minh | 0,00 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Kim Ngọc | 0,00 | 0 | |
| 11 | Dương Hồng Quang | 0,00 | 0 | |
| 11 | Vũ Nguyễn Tiến Quang | 0,00 | 0 | |
| 11 | Đặng Minh Quân | 0,00 | 0 | |
| 11 | Đỗ Minh Quân | 0,00 | 0 | |
| 11 | Vũ Phan Hoàng Sơn | 0,00 | 0 | |
| 11 | Trần Quốc Triệu | 0,00 | 0 | |
| 11 | Đào Anh Tuấn | 0,00 | 0 | |
| 11 | Trần Ngọc Tuấn | 0,00 | 0 | |
| 11 | Đỗ Đại Uy | 0,00 | 0 |