| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Lê Quốc Trình | 27,46 | 28 | |
| 2 | Lê Trường Giang | 27,28 | 23 | |
| 3 | Lục Quang Minh | 22,35 | 21 | |
| 4 | Nguyễn Đức Trường | 13,79 | 14 | |
| 5 | Nguyễn Quang Huy | 12,28 | 8 | |
| 6 | Nguyễn Đức Thành | 8,72 | 6 | |
| 7 | Nguyễn Thành Đại Sơn | 7,12 | 5 | |
| 8 | Nguyễn Lê Đức Anh | 7,05 | 7 | |
| 8 | Nguyễn Anh Tú | 7,05 | 7 | |
| 8 | Trần Quang Tú | 7,05 | 7 | |
| 8 | Nguyễn Trọng Tuấn | 7,05 | 7 | |
| 12 | Đào Hữu Tú | 6,08 | 6 | |
| 13 | Trần Tiến Đức | 4,11 | 4 | |
| 14 | Lê Hoàng Anh | 0,00 | 0 | |
| 14 | Bạch Thành An | 0,00 | 0 | |
| 14 | Bùi Đào Duy Anh | 0,00 | 0 | |
| 14 | Cao Hoàng Anh | 0,00 | 0 | |
| 14 | Dương Đức Anh | 0,00 | 0 | |
| 14 | Đinh Hữu Việt Anh | 0,00 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Duy Anh | 0,00 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Xuân Duy Anh | 0,00 | 0 | |
| 14 | Vũ Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
| 14 | Lê Thanh Bình | 0,00 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Văn Duy | 0,00 | 0 | |
| 14 | Lê Đức Dương | 0,00 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
| 14 | Quảng Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
| 14 | Lê Minh Đức | 0,00 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Hồng Đức | 0,00 | 0 | |
| 14 | Hoàng Bảo Lan | 0,00 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Như Lâm | 0,00 | 0 | |
| 14 | Đoàn Ngọc Lịch | 0,00 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Đức Mạnh | 0,00 | 0 | |
| 14 | Bùi Quang Minh | 0,00 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Đức Quân | 0,00 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Hữu Thắng | 0,00 | 0 | |
| 14 | Ngô Đình Tiệp | 0,00 | 0 | |
| 14 | Trần Hải Triều | 0,00 | 0 | |
| 14 | Phạm Văn Trường | 0,00 | 0 | |
| 14 | Trần Minh Tuấn | 0,00 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Hoàng Việt | 0,00 | 0 |