Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Quốc Trình | 25,29 | 25 | |
2 | Lục Quang Minh | 15,97 | 17 | |
3 | Lê Trường Giang | 14,85 | 11 | |
4 | Nguyễn Quang Huy | 10,96 | 7 | |
5 | Nguyễn Thành Đại Sơn | 7,12 | 5 | |
6 | Đào Hữu Tú | 6,08 | 6 | |
6 | Trần Quang Tú | 6,08 | 6 | |
8 | Lê Hoàng Anh | 0,00 | 0 | |
8 | Bạch Thành An | 0,00 | 0 | |
8 | Bùi Đào Duy Anh | 0,00 | 0 | |
8 | Cao Hoàng Anh | 0,00 | 0 | |
8 | Dương Đức Anh | 0,00 | 0 | |
8 | Đinh Hữu Việt Anh | 0,00 | 0 | |
8 | Nguyễn Duy Anh | 0,00 | 0 | |
8 | Nguyễn Lê Đức Anh | 0,00 | 0 | |
8 | Nguyễn Xuân Duy Anh | 0,00 | 0 | |
8 | Vũ Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
8 | Lê Thanh Bình | 0,00 | 0 | |
8 | Nguyễn Văn Duy | 0,00 | 0 | |
8 | Lê Đức Dương | 0,00 | 0 | |
8 | Nguyễn Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
8 | Quảng Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
8 | Lê Minh Đức | 0,00 | 0 | |
8 | Nguyễn Hồng Đức | 0,00 | 0 | |
8 | Trần Tiến Đức | 0,00 | 0 | |
8 | Hoàng Bảo Lan | 0,00 | 0 | |
8 | Nguyễn Như Lâm | 0,00 | 0 | |
8 | Đoàn Ngọc Lịch | 0,00 | 0 | |
8 | Nguyễn Đức Mạnh | 0,00 | 0 | |
8 | Bùi Quang Minh | 0,00 | 0 | |
8 | Nguyễn Đức Quân | 0,00 | 0 | |
8 | Nguyễn Đức Thành | 0,00 | 0 | |
8 | Nguyễn Hữu Thắng | 0,00 | 0 | |
8 | Ngô Đình Tiệp | 0,00 | 0 | |
8 | Trần Hải Triều | 0,00 | 0 | |
8 | Nguyễn Đức Trường | 0,00 | 0 | |
8 | Phạm Văn Trường | 0,00 | 0 | |
8 | Nguyễn Anh Tú | 0,00 | 0 | |
8 | Nguyễn Trọng Tuấn | 0,00 | 0 | |
8 | Trần Minh Tuấn | 0,00 | 0 | |
8 | Nguyễn Hoàng Việt | 0,00 | 0 |