Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Vũ Xuân Trường | 39,36 | 38 | |
2 | Trần Thùy Linh | 29,12 | 29 | |
3 | Bạch Quang Anh | 23,09 | 19 | |
4 | PhamQuangHuy | 22,82 | 17 | |
5 | Đặng Đức Tài | 22,24 | 18 | |
6 | Đỗ Công Tiến | 22,19 | 22 | |
7 | Phạm Thế Minh | 21,92 | 17 | |
8 | Lê Việt Dũng | 20,36 | 21 | |
9 | Nguyễn Hữu Công | 16,40 | 17 | |
10 | Hoàng Vũ | 15,79 | 16 | |
11 | Phạm Anh Dũng | 15,16 | 14 | |
12 | Vũ Trung Kiên | 15,10 | 15 | |
13 | Trịnh Đức Anh | 14,89 | 14 | |
14 | Phạm Quốc Khánh | 14,65 | 15 | |
15 | Bùi Lê Minh | 14,29 | 15 | |
16 | Trần Quốc Cường | 14,13 | 14 | |
17 | Hoàng Văn Hưng | 13,74 | 13 | |
18 | Lê Xuân Thủy Tùng | 12,93 | 13 | |
19 | Hoàng Minh Thái | 12,55 | 13 | |
19 | Nguyễn Huy Anh Tuấn | 12,55 | 13 | |
21 | Bùi Minh Đăng | 12,05 | 12 | |
22 | Nguyễn Duy Anh | 11,67 | 12 | |
22 | Nguyễn Hải Anh | 11,67 | 12 | |
22 | Lê Trần Quang | 11,67 | 12 | |
22 | Vũ Đức Sang | 11,67 | 12 | |
22 | Nguyễn Thị Yến Vi | 11,67 | 12 | |
27 | Vũ Quang Khải | 10,84 | 10 | |
28 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 10,74 | 10 | |
29 | Nguyễn Văn Duy | 10,40 | 9 | |
30 | Phạm Hữu Cường | 9,86 | 10 | |
30 | Nguyễn Chí Sỹ | 9,86 | 10 | |
32 | Mai Đức Trung | 9,01 | 8 | |
33 | Nguyễn Hữu Huy | 8,93 | 9 | |
34 | Vũ Thành An | 8,79 | 7 | |
35 | Đỗ Tuấn Minh | 8,61 | 8 | |
35 | Đỗ Như Hà | 8,61 | 8 | |
37 | Vũ Mạnh Hùng | 8,40 | 8 | |
37 | Nguyễn Duy Tuấn | 8,40 | 8 | |
39 | Phạm Việt Hưng | 8,07 | 7 | |
40 | Hoàng Huy Tuấn Anh | 8,00 | 8 | |
41 | Phùng Xuân Đạt | 7,46 | 7 | |
41 | Phạm Ngọc Hiệp | 7,46 | 7 | |
43 | Dương Bảo Minh | 7,05 | 7 | |
43 | Nguyễn Văn Tiến | 7,05 | 7 | |
45 | Lê Bảo Khánh | 6,08 | 6 | |
46 | Phạm Duy Khánh | 0,00 | 0 |