Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Vũ Xuân Trường | 66,62 | 77 | |
2 | Trần Thùy Linh | 32,94 | 34 | |
3 | PhamQuangHuy | 32,43 | 30 | |
4 | Bạch Quang Anh | 28,42 | 26 | |
5 | Đỗ Công Tiến | 27,77 | 29 | |
6 | Đặng Đức Tài | 27,19 | 25 | |
7 | Phạm Thế Minh | 26,47 | 22 | |
8 | Lê Việt Dũng | 26,23 | 29 | |
9 | Nguyễn Hữu Công | 22,64 | 25 | |
10 | Trần Quốc Cường | 21,64 | 23 | |
11 | Phạm Anh Dũng | 21,46 | 21 | |
12 | Phạm Quốc Khánh | 20,32 | 22 | |
13 | Vũ Trung Kiên | 19,95 | 21 | |
14 | Hoàng Vũ | 19,24 | 20 | |
15 | Trịnh Đức Anh | 19,17 | 19 | |
16 | Hoàng Văn Hưng | 18,69 | 19 | |
17 | Bùi Lê Minh | 17,61 | 19 | |
18 | Phạm Hữu Cường | 16,80 | 18 | |
18 | Vũ Đức Sang | 16,80 | 18 | |
20 | Nguyễn Văn Duy | 16,72 | 13 | |
21 | Bùi Minh Đăng | 16,17 | 16 | |
22 | Vũ Quang Khải | 16,03 | 16 | |
23 | Nguyễn Thị Yến Vi | 15,97 | 17 | |
24 | Hoàng Minh Thái | 15,74 | 16 | |
25 | Nguyễn Hải Anh | 15,23 | 16 | |
26 | Lê Xuân Thủy Tùng | 15,16 | 15 | |
27 | Nguyễn Duy Anh | 15,13 | 16 | |
27 | Lê Trần Quang | 15,13 | 16 | |
29 | Phùng Xuân Đạt | 14,65 | 15 | |
30 | Mai Đức Trung | 14,35 | 14 | |
31 | Nguyễn Huy Anh Tuấn | 14,29 | 15 | |
32 | Vũ Thành An | 14,15 | 13 | |
33 | Nguyễn Chí Sỹ | 13,42 | 14 | |
34 | Nguyễn Hữu Huy | 13,24 | 12 | |
35 | Đỗ Như Hà | 13,12 | 13 | |
36 | Vũ Mạnh Hùng | 11,95 | 11 | |
37 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 11,88 | 11 | |
38 | Phạm Việt Hưng | 11,74 | 11 | |
39 | Phạm Ngọc Hiệp | 11,06 | 10 | |
40 | Đỗ Tuấn Minh | 10,45 | 10 | |
41 | Hoàng Huy Tuấn Anh | 9,86 | 10 | |
42 | Nguyễn Duy Tuấn | 8,47 | 8 | |
43 | Nguyễn Văn Tiến | 7,48 | 7 | |
44 | Dương Bảo Minh | 7,05 | 7 | |
45 | Lê Bảo Khánh | 6,08 | 6 | |
46 | Phạm Duy Khánh | 0,00 | 0 |