Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Trần Thùy Linh | 25,98 | 25 | |
2 | Vũ Xuân Trường | 21,02 | 19 | |
3 | Bạch Quang Anh | 17,46 | 13 | |
3 | Phạm Thế Minh | 17,46 | 13 | |
5 | Đặng Đức Tài | 9,86 | 10 | |
6 | Đỗ Công Tiến | 7,49 | 7 | |
7 | Nguyễn Duy Anh | 7,05 | 7 | |
7 | Nguyễn Hải Anh | 7,05 | 7 | |
7 | Trịnh Đức Anh | 7,05 | 7 | |
7 | Nguyễn Hữu Công | 7,05 | 7 | |
7 | Phạm Anh Dũng | 7,05 | 7 | |
7 | Bùi Minh Đăng | 7,05 | 7 | |
7 | Phạm Quang Huy | 7,05 | 7 | |
7 | Vũ Trung Kiên | 7,05 | 7 | |
7 | Bùi Lê Minh | 7,05 | 7 | |
7 | Lê Trần Quang | 7,05 | 7 | |
7 | Vũ Đức Sang | 7,05 | 7 | |
7 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 7,05 | 7 | |
7 | Nguyễn Chí Sỹ | 7,05 | 7 | |
7 | Hoàng Minh Thái | 7,05 | 7 | |
7 | Nguyễn Huy Anh Tuấn | 7,05 | 7 | |
7 | Lê Xuân Thủy Tùng | 7,05 | 7 | |
7 | Hoàng Vũ | 7,05 | 7 | |
7 | Hoàng Văn Hưng | 7,05 | 7 | |
25 | Nguyễn Văn Duy | 6,60 | 5 | |
26 | Trần Quốc Cường | 6,08 | 6 | |
26 | Lê Việt Dũng | 6,08 | 6 | |
26 | Nguyễn Hữu Huy | 6,08 | 6 | |
26 | Phạm Quốc Khánh | 6,08 | 6 | |
26 | Nguyễn Văn Tiến | 6,08 | 6 | |
26 | Nguyễn Duy Tuấn | 6,08 | 6 | |
32 | Đỗ Như Hà | 5,74 | 5 | |
32 | Phạm Việt Hưng | 5,74 | 5 | |
32 | Vũ Quang Khải | 5,74 | 5 | |
32 | Đỗ Tuấn Minh | 5,74 | 5 | |
32 | Mai Đức Trung | 5,74 | 5 | |
37 | Phạm Ngọc Hiệp | 5,10 | 5 | |
37 | Vũ Mạnh Hùng | 5,10 | 5 | |
37 | Lê Bảo Khánh | 5,10 | 5 | |
40 | Vũ Thành An | 2,09 | 2 | |
40 | Hoàng Huy Tuấn Anh | 2,09 | 2 | |
40 | Phùng Xuân Đạt | 2,09 | 2 | |
40 | Dương Bảo Minh | 2,09 | 2 | |
44 | Phạm Hữu Cường | 0,00 | 0 | |
44 | Phạm Duy Khánh | 0,00 | 0 | |
44 | Nguyễn Thị Yến Vi | 0,00 | 0 |