Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Vũ Xuân Trường | 30,36 | 30 | |
2 | Trần Thùy Linh | 28,43 | 28 | |
3 | Bạch Quang Anh | 21,46 | 17 | |
4 | Phạm Thế Minh | 21,10 | 16 | |
5 | PhamQuangHuy | 20,49 | 15 | |
6 | Đặng Đức Tài | 19,97 | 15 | |
7 | Đỗ Công Tiến | 19,90 | 19 | |
8 | Lê Việt Dũng | 17,99 | 18 | |
9 | Hoàng Vũ | 14,95 | 15 | |
10 | Phạm Anh Dũng | 14,31 | 13 | |
11 | Nguyễn Hữu Công | 13,88 | 14 | |
12 | Vũ Trung Kiên | 13,39 | 13 | |
13 | Trịnh Đức Anh | 13,17 | 12 | |
14 | Phạm Quốc Khánh | 12,93 | 13 | |
15 | Bùi Lê Minh | 12,55 | 13 | |
16 | Trần Quốc Cường | 12,39 | 12 | |
17 | Hoàng Văn Hưng | 11,99 | 11 | |
18 | Hoàng Minh Thái | 11,67 | 12 | |
18 | Nguyễn Huy Anh Tuấn | 11,67 | 12 | |
20 | Lê Xuân Thủy Tùng | 11,16 | 11 | |
21 | Bùi Minh Đăng | 10,25 | 10 | |
22 | Nguyễn Duy Anh | 9,86 | 10 | |
22 | Nguyễn Hải Anh | 9,86 | 10 | |
22 | Lê Trần Quang | 9,86 | 10 | |
22 | Vũ Đức Sang | 9,86 | 10 | |
22 | Nguyễn Thị Yến Vi | 9,86 | 10 | |
27 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 9,83 | 9 | |
28 | Nguyễn Văn Duy | 9,47 | 8 | |
29 | Vũ Quang Khải | 9,01 | 8 | |
30 | Nguyễn Chí Sỹ | 8,93 | 9 | |
31 | Nguyễn Hữu Huy | 8,00 | 8 | |
32 | Vũ Thành An | 7,85 | 6 | |
33 | Đỗ Tuấn Minh | 7,67 | 7 | |
33 | Đỗ Như Hà | 7,67 | 7 | |
35 | Vũ Mạnh Hùng | 7,46 | 7 | |
35 | Nguyễn Duy Tuấn | 7,46 | 7 | |
37 | Phạm Việt Hưng | 7,12 | 6 | |
37 | Mai Đức Trung | 7,12 | 6 | |
39 | Hoàng Huy Tuấn Anh | 7,05 | 7 | |
39 | Phạm Hữu Cường | 7,05 | 7 | |
39 | Dương Bảo Minh | 7,05 | 7 | |
39 | Nguyễn Văn Tiến | 7,05 | 7 | |
43 | Phạm Ngọc Hiệp | 6,50 | 6 | |
44 | Lê Bảo Khánh | 6,08 | 6 | |
45 | Phùng Xuân Đạt | 5,53 | 5 | |
46 | Phạm Duy Khánh | 0,00 | 0 |