Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Vũ Xuân Trường | 28,03 | 27 | |
2 | Trần Thùy Linh | 26,71 | 26 | |
3 | Bạch Quang Anh | 19,80 | 15 | |
4 | Phạm Thế Minh | 19,42 | 14 | |
5 | Đặng Đức Tài | 18,07 | 13 | |
6 | PhamQuangHuy | 17,55 | 12 | |
7 | Đỗ Công Tiến | 17,17 | 16 | |
8 | Lê Việt Dũng | 15,51 | 15 | |
9 | Hoàng Vũ | 13,24 | 13 | |
10 | Phạm Anh Dũng | 12,49 | 11 | |
11 | Vũ Trung Kiên | 11,63 | 11 | |
12 | Nguyễn Hữu Công | 11,24 | 11 | |
13 | Trịnh Đức Anh | 11,00 | 10 | |
14 | Hoàng Văn Hưng | 10,19 | 9 | |
15 | Bùi Lê Minh | 9,86 | 10 | |
15 | Hoàng Minh Thái | 9,86 | 10 | |
15 | Nguyễn Huy Anh Tuấn | 9,86 | 10 | |
15 | Lê Xuân Thủy Tùng | 9,86 | 10 | |
15 | Phạm Quốc Khánh | 9,86 | 10 | |
20 | Trần Quốc Cường | 9,66 | 9 | |
21 | Nguyễn Hải Anh | 8,93 | 9 | |
21 | Lê Trần Quang | 8,93 | 9 | |
23 | Nguyễn Duy Anh | 8,00 | 8 | |
23 | Bùi Minh Đăng | 8,00 | 8 | |
23 | Vũ Đức Sang | 8,00 | 8 | |
26 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 7,97 | 7 | |
27 | Vũ Quang Khải | 7,67 | 7 | |
28 | Hoàng Huy Tuấn Anh | 7,05 | 7 | |
28 | Dương Bảo Minh | 7,05 | 7 | |
28 | Nguyễn Chí Sỹ | 7,05 | 7 | |
28 | Nguyễn Thị Yến Vi | 7,05 | 7 | |
32 | Đỗ Tuấn Minh | 6,71 | 6 | |
32 | Đỗ Như Hà | 6,71 | 6 | |
34 | Nguyễn Văn Duy | 6,60 | 5 | |
35 | Vũ Mạnh Hùng | 6,08 | 6 | |
35 | Nguyễn Hữu Huy | 6,08 | 6 | |
35 | Nguyễn Văn Tiến | 6,08 | 6 | |
35 | Nguyễn Duy Tuấn | 6,08 | 6 | |
39 | Phạm Việt Hưng | 5,74 | 5 | |
39 | Mai Đức Trung | 5,74 | 5 | |
41 | Vũ Thành An | 5,52 | 4 | |
42 | Lê Bảo Khánh | 5,10 | 5 | |
42 | Phạm Ngọc Hiệp | 5,10 | 5 | |
44 | Phạm Hữu Cường | 4,11 | 4 | |
45 | Phùng Xuân Đạt | 2,09 | 2 | |
46 | Phạm Duy Khánh | 0,00 | 0 |