Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Cao Tiến | 86,96 | 67 | |
2 | Ngô Quang Anh | 27,08 | 19 | |
3 | Trần Hoàng Phong | 22,87 | 18 | |
4 | Hà Xuân Đại | 19,21 | 19 | |
5 | Trương Thị Giỏi | 16,83 | 10 | |
6 | Nguyễn Ngọc Tuyên | 12,51 | 12 | |
7 | Cao Thị Bích Hân | 8,75 | 7 | |
8 | Nguyễn Công Vinh | 8,00 | 8 | |
9 | Nguyễn Việt Bách | 7,05 | 7 | |
9 | Bùi Quốc Bảo | 7,05 | 7 | |
9 | Phạm Hải Đăng | 7,05 | 7 | |
9 | Vũ Thị Hương Giang | 7,05 | 7 | |
9 | Trịnh Tiến Hải | 7,05 | 7 | |
9 | Lê Đình Anh Hiếu | 7,05 | 7 | |
9 | Nguyễn Minh Hiếu | 7,05 | 7 | |
9 | Trần Quốc Việt Hùng | 7,05 | 7 | |
9 | Vũ Đình Mạnh | 7,05 | 7 | |
9 | Hoàng Hải Nam | 7,05 | 7 | |
9 | Đào Sơn Tùng | 7,05 | 7 | |
9 | Đỗ Hữu Vũ | 7,05 | 7 | |
9 | độc cô cầu bại | 7,05 | 7 | |
9 | Trần Văn Dương | 7,05 | 7 | |
23 | Đinh Tuấn Anh | 6,71 | 6 | |
23 | Đặng Chấn Đông | 6,71 | 6 | |
23 | Nguyễn Anh Đức | 6,71 | 6 | |
23 | Nguyễn Xuân Thành | 6,71 | 6 | |
23 | Vũ Đăng Dương | 6,71 | 6 | |
23 | Đào Hữu Lâm Phi | 6,71 | 6 | |
29 | Nguyễn Văn Duy | 6,60 | 5 | |
30 | Lê Thị Phương Anh | 6,08 | 6 | |
30 | Hà Quang Huy | 6,08 | 6 | |
30 | Trần Thị Thanh Huyền | 6,08 | 6 | |
30 | Bùi Tiến Mạnh | 6,08 | 6 | |
30 | Nguyễn Đào Anh Quyến | 6,08 | 6 | |
35 | Nguyễn Huy Công | 5,10 | 5 | |
35 | Đặng Bình Định | 5,10 | 5 | |
35 | Đào Hải Đăng | 5,10 | 5 | |
38 | Nguyễn Trần Minh Quân | 4,11 | 4 | |
38 | Phạm Văn Đức | 4,11 | 4 | |
40 | Đào Quang Anh | 3,11 | 3 | |
40 | Trương Huy Hoàng | 3,11 | 3 | |
42 | Phutdavanh Nanthavone | 2,09 | 2 | |
42 | Hoàng Văn Tuyến | 2,09 | 2 | |
42 | Soutchai Vongxay | 2,09 | 2 | |
45 | Vũ Thị Kiều Linh | 0,00 | 0 | |
45 | Khampaseuth Philavong | 0,00 | 0 |