Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Cao Tiến | 91,99 | 80 | |
2 | Trương Thị Giỏi | 40,47 | 40 | |
3 | Ngô Quang Anh | 35,92 | 30 | |
4 | Hà Xuân Đại | 29,17 | 30 | |
5 | Trần Hoàng Phong | 27,27 | 24 | |
6 | Cao Thị Bích Hân | 21,50 | 22 | |
7 | Vũ Thị Hương Giang | 20,81 | 22 | |
8 | Phạm Hải Đăng | 19,93 | 21 | |
9 | Đào Hữu Lâm Phi | 18,97 | 20 | |
10 | Trịnh Tiến Hải | 18,07 | 18 | |
11 | Nguyễn Công Vinh | 17,45 | 18 | |
12 | Hà Quang Huy | 17,22 | 18 | |
13 | Nguyễn Ngọc Tuyên | 16,76 | 17 | |
14 | Nguyễn Việt Bách | 16,51 | 17 | |
15 | Nguyễn Huy Công | 15,81 | 16 | |
16 | Trần Văn Dương | 14,29 | 15 | |
17 | Đỗ Hữu Vũ | 13,42 | 14 | |
17 | Vũ Đăng Dương | 13,42 | 14 | |
17 | Trần Quốc Việt Hùng | 13,42 | 14 | |
20 | Lê Đình Anh Hiếu | 12,55 | 13 | |
20 | Nguyễn Minh Hiếu | 12,55 | 13 | |
20 | Vũ Đình Mạnh | 12,55 | 13 | |
20 | Đào Sơn Tùng | 12,55 | 13 | |
20 | Lê Thị Phương Anh | 12,55 | 13 | |
25 | Đặng Chấn Đông | 12,24 | 12 | |
26 | Hoàng Hải Nam | 11,67 | 12 | |
26 | Nguyễn Đào Anh Quyến | 11,67 | 12 | |
28 | Trần Thị Thanh Huyền | 10,77 | 11 | |
29 | Nguyễn Xuân Thành | 10,45 | 10 | |
30 | Nguyễn Văn Duy | 10,40 | 9 | |
31 | Bùi Tiến Mạnh | 10,05 | 10 | |
32 | Nguyễn Trần Minh Quân | 9,86 | 10 | |
32 | Nguyễn Việt Anh | 9,86 | 10 | |
34 | Nguyễn Anh Đức | 9,72 | 9 | |
35 | Đinh Tuấn Anh | 9,53 | 9 | |
36 | Bùi Quốc Bảo | 8,00 | 8 | |
36 | Trương Huy Hoàng | 8,00 | 8 | |
36 | Đào Hải Đăng | 8,00 | 8 | |
39 | Phutdavanh Nanthavone | 7,05 | 7 | |
39 | Hoàng Văn Tuyến | 7,05 | 7 | |
41 | Đào Quang Anh | 6,08 | 6 | |
41 | Vũ Thị Kiều Linh | 6,08 | 6 | |
41 | Soutchai Vongxay | 6,08 | 6 | |
41 | Phạm Văn Đức | 6,08 | 6 | |
45 | Đặng Bình Định | 5,10 | 5 | |
46 | Khampaseuth Philavong | 4,11 | 4 | |
47 | Visava Keoinnavong | 3,11 | 3 |