Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Cao Tiến | 90,97 | 77 | |
2 | Trương Thị Giỏi | 38,67 | 37 | |
3 | Ngô Quang Anh | 34,59 | 28 | |
4 | Hà Xuân Đại | 27,83 | 28 | |
5 | Trần Hoàng Phong | 25,84 | 22 | |
6 | Cao Thị Bích Hân | 19,16 | 19 | |
7 | Vũ Thị Hương Giang | 18,47 | 19 | |
8 | Phạm Hải Đăng | 17,56 | 18 | |
9 | Đào Hữu Lâm Phi | 17,37 | 18 | |
10 | Nguyễn Công Vinh | 15,81 | 16 | |
11 | Trịnh Tiến Hải | 15,62 | 15 | |
12 | Nguyễn Ngọc Tuyên | 15,09 | 15 | |
13 | Nguyễn Việt Bách | 14,85 | 15 | |
14 | Hà Quang Huy | 14,73 | 15 | |
15 | Nguyễn Huy Công | 14,12 | 14 | |
16 | Trần Văn Dương | 13,42 | 14 | |
17 | Vũ Đăng Dương | 12,55 | 13 | |
18 | Đào Sơn Tùng | 11,67 | 12 | |
18 | Trần Quốc Việt Hùng | 11,67 | 12 | |
20 | Lê Đình Anh Hiếu | 10,77 | 11 | |
20 | Nguyễn Minh Hiếu | 10,77 | 11 | |
20 | Vũ Đình Mạnh | 10,77 | 11 | |
20 | Hoàng Hải Nam | 10,77 | 11 | |
20 | Đỗ Hữu Vũ | 10,77 | 11 | |
20 | Nguyễn Đào Anh Quyến | 10,77 | 11 | |
20 | Lê Thị Phương Anh | 10,77 | 11 | |
27 | Đặng Chấn Đông | 10,45 | 10 | |
28 | Trần Thị Thanh Huyền | 9,86 | 10 | |
29 | Đinh Tuấn Anh | 9,53 | 9 | |
29 | Nguyễn Xuân Thành | 9,53 | 9 | |
31 | Nguyễn Văn Duy | 9,47 | 8 | |
32 | Bùi Tiến Mạnh | 9,13 | 9 | |
33 | Nguyễn Việt Anh | 8,93 | 9 | |
34 | Nguyễn Anh Đức | 8,80 | 8 | |
35 | Bùi Quốc Bảo | 8,00 | 8 | |
35 | Nguyễn Trần Minh Quân | 8,00 | 8 | |
37 | Trương Huy Hoàng | 7,05 | 7 | |
37 | Đào Hải Đăng | 7,05 | 7 | |
39 | Phutdavanh Nanthavone | 6,08 | 6 | |
39 | Phạm Văn Đức | 6,08 | 6 | |
41 | Đào Quang Anh | 5,10 | 5 | |
41 | Đặng Bình Định | 5,10 | 5 | |
41 | Hoàng Văn Tuyến | 5,10 | 5 | |
41 | Soutchai Vongxay | 5,10 | 5 | |
45 | Vũ Thị Kiều Linh | 3,11 | 3 | |
45 | Khampaseuth Philavong | 3,11 | 3 | |
47 | Visava Keoinnavong | 2,09 | 2 |