Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Cao Tiến | 94,52 | 88 | |
2 | Trương Thị Giỏi | 45,43 | 49 | |
3 | Ngô Quang Anh | 40,64 | 37 | |
4 | Hà Xuân Đại | 34,15 | 38 | |
5 | Vũ Thị Hương Giang | 33,23 | 39 | |
6 | Trần Hoàng Phong | 31,63 | 29 | |
7 | Cao Thị Bích Hân | 26,60 | 29 | |
8 | Phạm Hải Đăng | 25,79 | 29 | |
9 | Đào Hữu Lâm Phi | 24,23 | 27 | |
10 | Trần Quốc Việt Hùng | 23,73 | 27 | |
11 | Hà Quang Huy | 23,38 | 26 | |
12 | Trịnh Tiến Hải | 22,68 | 24 | |
13 | Nguyễn Ngọc Tuyên | 22,22 | 24 | |
14 | Nguyễn Công Vinh | 22,11 | 24 | |
15 | Nguyễn Việt Bách | 21,25 | 23 | |
16 | Nguyễn Huy Công | 21,07 | 22 | |
17 | Hoàng Hải Nam | 20,75 | 23 | |
18 | Trần Văn Dương | 19,58 | 21 | |
19 | Đỗ Hữu Vũ | 18,41 | 20 | |
19 | Vũ Đăng Dương | 18,41 | 20 | |
19 | Lê Thị Phương Anh | 18,41 | 20 | |
22 | Nguyễn Minh Hiếu | 17,61 | 19 | |
22 | Vũ Đình Mạnh | 17,61 | 19 | |
24 | Trần Thị Thanh Huyền | 17,39 | 18 | |
25 | Đặng Chấn Đông | 17,32 | 18 | |
26 | Đào Sơn Tùng | 17,32 | 18 | |
27 | Lê Đình Anh Hiếu | 16,80 | 18 | |
28 | Nguyễn Văn Duy | 16,72 | 13 | |
29 | Nguyễn Đào Anh Quyến | 15,97 | 17 | |
30 | Bùi Tiến Mạnh | 15,31 | 16 | |
31 | Nguyễn Trần Minh Quân | 15,17 | 16 | |
32 | Đào Hải Đăng | 15,05 | 15 | |
33 | Nguyễn Xuân Thành | 14,84 | 15 | |
34 | Nguyễn Việt Anh | 14,29 | 15 | |
35 | Đinh Tuấn Anh | 13,98 | 14 | |
36 | Hoàng Văn Tuyến | 13,42 | 14 | |
37 | Trương Huy Hoàng | 12,79 | 13 | |
38 | Bùi Quốc Bảo | 12,55 | 13 | |
39 | Nguyễn Anh Đức | 12,47 | 12 | |
40 | Soutchai Vongxay | 11,67 | 12 | |
41 | Vũ Thị Kiều Linh | 10,77 | 11 | |
41 | Phutdavanh Nanthavone | 10,77 | 11 | |
43 | Đào Quang Anh | 9,86 | 10 | |
44 | Khampaseuth Philavong | 8,93 | 9 | |
45 | Phạm Văn Đức | 8,00 | 8 | |
46 | Đặng Bình Định | 5,10 | 5 | |
47 | Visava Keoinnavong | 4,17 | 4 |