| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Cao Tiến | 92,09 | 89 | |
| 2 | Trương Thị Giỏi | 45,43 | 49 | |
| 3 | Ngô Quang Anh | 40,64 | 37 | |
| 4 | Hà Xuân Đại | 34,59 | 38 | |
| 5 | Vũ Thị Hương Giang | 33,23 | 39 | |
| 6 | Trần Hoàng Phong | 31,63 | 29 | |
| 7 | Đào Sơn Tùng | 27,41 | 24 | |
| 8 | Phạm Hải Đăng | 27,22 | 31 | |
| 9 | Cao Thị Bích Hân | 26,60 | 29 | |
| 10 | Đào Hữu Lâm Phi | 24,23 | 27 | |
| 11 | Hà Quang Huy | 24,10 | 27 | |
| 12 | Trần Quốc Việt Hùng | 23,84 | 28 | |
| 13 | Trịnh Tiến Hải | 23,44 | 25 | |
| 14 | Nguyễn Ngọc Tuyên | 22,96 | 25 | |
| 15 | Nguyễn Công Vinh | 22,11 | 24 | |
| 16 | Nguyễn Việt Bách | 21,25 | 23 | |
| 17 | Nguyễn Huy Công | 21,07 | 22 | |
| 18 | Hoàng Hải Nam | 20,75 | 23 | |
| 19 | Trần Văn Dương | 19,58 | 21 | |
| 20 | Đỗ Hữu Vũ | 18,41 | 20 | |
| 20 | Vũ Đăng Dương | 18,41 | 20 | |
| 20 | Lê Thị Phương Anh | 18,41 | 20 | |
| 23 | Vũ Đình Mạnh | 17,72 | 19 | |
| 24 | Nguyễn Minh Hiếu | 17,61 | 19 | |
| 25 | Trần Thị Thanh Huyền | 17,39 | 18 | |
| 26 | Đặng Chấn Đông | 17,32 | 18 | |
| 27 | Lê Đình Anh Hiếu | 16,80 | 18 | |
| 28 | Nguyễn Văn Duy | 16,72 | 13 | |
| 29 | Nguyễn Đào Anh Quyến | 15,97 | 17 | |
| 30 | Đào Hải Đăng | 15,88 | 16 | |
| 31 | Bùi Tiến Mạnh | 15,31 | 16 | |
| 32 | Nguyễn Trần Minh Quân | 15,17 | 16 | |
| 33 | Nguyễn Xuân Thành | 14,84 | 15 | |
| 34 | Nguyễn Việt Anh | 14,29 | 15 | |
| 35 | Đinh Tuấn Anh | 13,98 | 14 | |
| 36 | Hoàng Văn Tuyến | 13,42 | 14 | |
| 37 | Trương Huy Hoàng | 12,79 | 13 | |
| 38 | Nguyễn Anh Đức | 12,57 | 12 | |
| 39 | Bùi Quốc Bảo | 12,55 | 13 | |
| 40 | Soutchai Vongxay | 11,67 | 12 | |
| 41 | Vũ Thị Kiều Linh | 10,77 | 11 | |
| 41 | Phutdavanh Nanthavone | 10,77 | 11 | |
| 43 | Đào Quang Anh | 9,86 | 10 | |
| 44 | Khampaseuth Philavong | 8,93 | 9 | |
| 45 | Phạm Văn Đức | 8,00 | 8 | |
| 46 | Đặng Bình Định | 5,10 | 5 | |
| 47 | Visava Keoinnavong | 4,17 | 4 |