Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Cao Tiến | 89,22 | 72 | |
2 | Trương Thị Giỏi | 34,18 | 30 | |
3 | Ngô Quang Anh | 31,82 | 24 | |
4 | Trần Hoàng Phong | 23,62 | 19 | |
5 | Hà Xuân Đại | 23,60 | 23 | |
6 | Vũ Thị Hương Giang | 13,50 | 13 | |
7 | Cao Thị Bích Hân | 13,30 | 12 | |
8 | Nguyễn Ngọc Tuyên | 12,51 | 12 | |
9 | Phạm Hải Đăng | 12,50 | 12 | |
10 | Trịnh Tiến Hải | 11,58 | 11 | |
11 | Đào Hữu Lâm Phi | 10,18 | 9 | |
12 | Trần Văn Dương | 9,86 | 10 | |
13 | Nguyễn Việt Bách | 9,54 | 9 | |
14 | Đào Sơn Tùng | 8,93 | 9 | |
14 | Nguyễn Công Vinh | 8,93 | 9 | |
14 | Trần Quốc Việt Hùng | 8,93 | 9 | |
17 | Vũ Đăng Dương | 8,61 | 8 | |
18 | Lê Đình Anh Hiếu | 8,00 | 8 | |
18 | Nguyễn Minh Hiếu | 8,00 | 8 | |
18 | Vũ Đình Mạnh | 8,00 | 8 | |
18 | Hoàng Hải Nam | 8,00 | 8 | |
18 | Đỗ Hữu Vũ | 8,00 | 8 | |
18 | Nguyễn Đào Anh Quyến | 8,00 | 8 | |
18 | Lê Thị Phương Anh | 8,00 | 8 | |
25 | Đinh Tuấn Anh | 7,67 | 7 | |
25 | Nguyễn Huy Công | 7,67 | 7 | |
25 | Đặng Chấn Đông | 7,67 | 7 | |
25 | Nguyễn Xuân Thành | 7,67 | 7 | |
29 | Hà Quang Huy | 7,55 | 7 | |
30 | Bùi Quốc Bảo | 7,05 | 7 | |
30 | Trần Thị Thanh Huyền | 7,05 | 7 | |
30 | Bùi Tiến Mạnh | 7,05 | 7 | |
30 | Nguyễn Việt Anh | 7,05 | 7 | |
34 | Nguyễn Anh Đức | 6,71 | 6 | |
35 | Nguyễn Văn Duy | 6,60 | 5 | |
36 | Phạm Văn Đức | 6,08 | 6 | |
37 | Đặng Bình Định | 5,10 | 5 | |
37 | Nguyễn Trần Minh Quân | 5,10 | 5 | |
37 | Đào Hải Đăng | 5,10 | 5 | |
40 | Đào Quang Anh | 4,11 | 4 | |
40 | Trương Huy Hoàng | 4,11 | 4 | |
40 | Phutdavanh Nanthavone | 4,11 | 4 | |
43 | Soutchai Vongxay | 3,11 | 3 | |
44 | Hoàng Văn Tuyến | 2,09 | 2 | |
45 | Khampaseuth Philavong | 1,05 | 1 | |
46 | Vũ Thị Kiều Linh | 0,00 | 0 | |
46 | Visava Keoinnavong | 0,00 | 0 |