Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thành Long | 90,80 | 71 | |
2 | Phạm Trung Dũng | 62,62 | 63 | |
3 | Nguyễn Trường Phước | 43,63 | 49 | |
4 | Lê Ngọc Đăng | 34,64 | 39 | |
5 | Nguyễn Duy Hải | 33,85 | 33 | |
6 | Nguyễn Đình Quân | 31,82 | 35 | |
7 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 31,51 | 34 | |
8 | Bùi Quang Tuyến | 31,31 | 32 | |
9 | Đỗ Vân Anh | 30,47 | 33 | |
10 | Đinh Công Huy | 29,18 | 30 | |
11 | Nguyễn Danh Trung Thành | 28,65 | 26 | |
12 | Nguyễn Anh Tài | 28,30 | 23 | |
13 | Vũ Đức Vượng | 27,41 | 28 | |
14 | Phạm Quang Vinh | 26,94 | 21 | |
15 | Nguyễn Đức Hoàng Nam | 26,45 | 28 | |
16 | Hoàng Đức Thịnh | 25,76 | 22 | |
17 | Vũ Nhữ Ngọc Huyền | 25,55 | 25 | |
18 | Viên Tô Đình Hiếu | 24,30 | 24 | |
19 | Sin Bảo Khánh | 24,13 | 19 | |
20 | Trần Văn Dũng | 22,00 | 20 | |
21 | Đinh Khắc Đại | 21,25 | 18 | |
22 | Nguyễn Xuân Minh | 20,83 | 17 | |
23 | Vũ Khuê | 20,38 | 17 | |
24 | Nguyễn Hoàng Hải | 20,37 | 20 | |
25 | Nguyễn Hoàng An | 19,44 | 19 | |
26 | Lê Viết Thắng Lợi | 19,35 | 16 | |
27 | Nguyễn Quốc Phong | 19,03 | 18 | |
28 | Thái Lê Huy | 17,56 | 13 | |
29 | Nguyễn Ngọc Luật | 17,37 | 16 | |
30 | Vũ Mạnh Dũng | 15,92 | 16 | |
31 | Đặng Quốc Việt | 15,92 | 14 | |
32 | Dương Mạnh Quân | 15,13 | 13 | |
33 | Nguyễn Hữu Bắc | 13,61 | 11 | |
34 | Nghiêm Thị Mai Diễm | 12,38 | 12 | |
35 | Nguyễn Duy Đại | 10,68 | 10 | |
36 | Bùi Lan Anh | 9,68 | 9 | |
37 | Hoàng Anh Dũng | 0,00 | 0 | |
37 | Trần Tuấn Đạt | 0,00 | 0 | |
37 | Đỗ Thọ Hoàn | 0,00 | 0 | |
37 | Phan Sầm Đặng Thịnh | 0,00 | 0 |