Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thành Long | 91,59 | 73 | |
2 | Phạm Trung Dũng | 67,69 | 74 | |
3 | Nguyễn Trường Phước | 44,51 | 50 | |
4 | Đỗ Vân Anh | 42,47 | 48 | |
5 | Lê Ngọc Đăng | 39,62 | 44 | |
6 | Nguyễn Duy Hải | 36,61 | 38 | |
7 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 35,01 | 40 | |
8 | Bùi Quang Tuyến | 34,20 | 35 | |
9 | Nguyễn Đình Quân | 34,15 | 36 | |
10 | Nguyễn Danh Trung Thành | 32,64 | 31 | |
11 | Vũ Nhữ Ngọc Huyền | 32,27 | 35 | |
12 | Nguyễn Anh Tài | 32,26 | 28 | |
13 | Vũ Đức Vượng | 31,50 | 35 | |
14 | Đinh Công Huy | 30,90 | 32 | |
15 | Phạm Quang Vinh | 29,70 | 23 | |
16 | Nguyễn Hoàng Hải | 27,98 | 30 | |
17 | Nguyễn Đức Hoàng Nam | 27,79 | 30 | |
18 | Hoàng Đức Thịnh | 27,43 | 24 | |
19 | Viên Tô Đình Hiếu | 26,88 | 27 | |
20 | Sin Bảo Khánh | 26,44 | 22 | |
21 | Nguyễn Ngọc Luật | 26,18 | 22 | |
22 | Trần Văn Dũng | 24,38 | 22 | |
23 | Đinh Khắc Đại | 24,30 | 23 | |
24 | Nguyễn Xuân Minh | 23,81 | 20 | |
25 | Vũ Khuê | 23,68 | 21 | |
26 | Lê Viết Thắng Lợi | 23,66 | 21 | |
27 | Nguyễn Quốc Phong | 22,83 | 23 | |
28 | Nguyễn Hoàng An | 21,53 | 21 | |
29 | Thái Lê Huy | 19,21 | 15 | |
30 | Dương Mạnh Quân | 18,40 | 17 | |
31 | Vũ Mạnh Dũng | 17,86 | 18 | |
32 | Đặng Quốc Việt | 16,74 | 15 | |
33 | Nguyễn Hữu Bắc | 15,66 | 13 | |
34 | Nghiêm Thị Mai Diễm | 15,05 | 15 | |
35 | Nguyễn Hoài Nam | 13,72 | 12 | |
36 | Nguyễn Duy Đại | 12,03 | 11 | |
37 | Bùi Lan Anh | 10,59 | 10 | |
38 | Hoàng Anh Dũng | 0,00 | 0 | |
38 | Trần Tuấn Đạt | 0,00 | 0 | |
38 | Đỗ Thọ Hoàn | 0,00 | 0 | |
38 | Phan Sầm Đặng Thịnh | 0,00 | 0 |