Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thành Long | 91,18 | 72 | |
2 | Phạm Trung Dũng | 64,71 | 66 | |
3 | Nguyễn Trường Phước | 44,02 | 49 | |
4 | Đỗ Vân Anh | 41,96 | 47 | |
5 | Lê Ngọc Đăng | 39,09 | 43 | |
6 | Nguyễn Duy Hải | 36,04 | 37 | |
7 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 34,44 | 39 | |
8 | Bùi Quang Tuyến | 33,62 | 34 | |
9 | Nguyễn Đình Quân | 33,57 | 35 | |
10 | Nguyễn Danh Trung Thành | 31,98 | 30 | |
11 | Vũ Nhữ Ngọc Huyền | 31,66 | 34 | |
12 | Nguyễn Anh Tài | 31,63 | 27 | |
13 | Vũ Đức Vượng | 30,88 | 34 | |
14 | Đinh Công Huy | 30,28 | 31 | |
15 | Phạm Quang Vinh | 29,03 | 22 | |
16 | Nguyễn Hoàng Hải | 27,31 | 29 | |
17 | Nguyễn Đức Hoàng Nam | 27,13 | 29 | |
18 | Hoàng Đức Thịnh | 26,73 | 23 | |
19 | Viên Tô Đình Hiếu | 26,20 | 26 | |
20 | Sin Bảo Khánh | 25,68 | 21 | |
21 | Nguyễn Ngọc Luật | 25,50 | 21 | |
22 | Trần Văn Dũng | 23,67 | 21 | |
23 | Đinh Khắc Đại | 23,58 | 22 | |
24 | Nguyễn Xuân Minh | 23,09 | 19 | |
25 | Vũ Khuê | 22,96 | 20 | |
26 | Lê Viết Thắng Lợi | 22,94 | 20 | |
27 | Nguyễn Quốc Phong | 22,09 | 22 | |
28 | Nguyễn Hoàng An | 20,78 | 20 | |
29 | Thái Lê Huy | 19,21 | 15 | |
30 | Dương Mạnh Quân | 17,60 | 16 | |
31 | Vũ Mạnh Dũng | 17,05 | 17 | |
32 | Đặng Quốc Việt | 15,92 | 14 | |
33 | Nguyễn Hữu Bắc | 14,82 | 12 | |
34 | Nghiêm Thị Mai Diễm | 14,20 | 14 | |
35 | Nguyễn Hoài Nam | 12,85 | 11 | |
36 | Nguyễn Duy Đại | 12,03 | 11 | |
37 | Bùi Lan Anh | 9,68 | 9 | |
38 | Hoàng Anh Dũng | 0,00 | 0 | |
38 | Trần Tuấn Đạt | 0,00 | 0 | |
38 | Đỗ Thọ Hoàn | 0,00 | 0 | |
38 | Phan Sầm Đặng Thịnh | 0,00 | 0 |