Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thành Long | 58,67 | 33 | |
2 | Phạm Trung Dũng | 48,69 | 41 | |
3 | Đinh Công Huy | 14,29 | 15 | |
4 | Nguyễn Đình Quân | 13,42 | 14 | |
5 | Đỗ Vân Anh | 11,67 | 12 | |
6 | Vũ Đức Vượng | 10,77 | 11 | |
7 | Trần Văn Dũng | 9,86 | 10 | |
8 | Nguyễn Duy Hải | 8,55 | 6 | |
9 | Phạm Quang Vinh | 7,10 | 5 | |
10 | Bùi Quang Tuyến | 7,05 | 6 | |
11 | Nguyễn Đức Hoàng Nam | 6,92 | 6 | |
12 | Nguyễn Hoàng An | 6,08 | 6 | |
12 | Lê Ngọc Đăng | 6,08 | 6 | |
12 | Nguyễn Trường Phước | 6,08 | 6 | |
15 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 4,11 | 4 | |
15 | Nguyễn Danh Trung Thành | 4,11 | 4 | |
17 | Hoàng Đức Thịnh | 3,11 | 3 | |
18 | Vũ Khuê | 3,02 | 2 | |
19 | Vũ Mạnh Dũng | 2,09 | 2 | |
19 | Vũ Nhữ Ngọc Huyền | 2,09 | 2 | |
19 | Lê Viết Thắng Lợi | 2,09 | 2 | |
19 | Nguyễn Xuân Minh | 2,09 | 2 | |
19 | Dương MạNh Quân | 2,09 | 2 | |
24 | Nguyễn Hoàng Hải | 1,74 | 1 | |
25 | Bùi Lan Anh | 1,05 | 1 | |
25 | Nguyễn Hữu Bắc | 1,05 | 1 | |
25 | Nghiêm Thị Mai Diễm | 1,05 | 1 | |
25 | Đinh Khắc Đại | 1,05 | 1 | |
25 | Nguyễn Duy Đại | 1,05 | 1 | |
25 | Viên Tô Đình Hiếu | 1,05 | 1 | |
25 | Thái Lê Huy | 1,05 | 1 | |
25 | Sin Bảo Khánh | 1,05 | 1 | |
25 | Nguyễn Hoài Nam | 1,05 | 1 | |
25 | Đặng Quốc Việt | 1,05 | 1 | |
35 | Nguyễn Anh Tài | 0,10 | 0 | |
36 | Hoàng Anh Dũng | 0,00 | 0 | |
36 | Trần Tuấn Đạt | 0,00 | 0 | |
36 | Đỗ Thọ Hoàn | 0,00 | 0 | |
36 | Nguyễn Ngọc Luật | 0,00 | 0 | |
36 | Nguyễn Quốc Phong | 0,00 | 0 | |
36 | Phan Sầm Đặng Thịnh | 0,00 | 0 |