Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Dũng | 62,62 | 63 | |
2 | Phạm Năng Khang | 44,74 | 51 | |
3 | Bùi Quang Hưng | 41,42 | 49 | |
4 | Khuất Minh Nhật | 35,25 | 39 | |
5 | Nguyễn Hoàng Hải | 34,45 | 30 | |
6 | Bùi Hoàng Đăng | 32,57 | 33 | |
7 | Doãn Bùi Đình Hiếu | 30,19 | 34 | |
8 | Ngô Anh Quân | 28,91 | 26 | |
9 | Dương Thành Hiếu | 28,78 | 27 | |
10 | Phạm Văn Đồng | 26,71 | 29 | |
11 | Ngô Nhật Minh | 24,48 | 23 | |
12 | Lê Thế Khoa | 24,18 | 17 | |
13 | Nguyễn Công Sơn Anh | 24,04 | 23 | |
14 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 23,79 | 21 | |
15 | Phan Hoàng Nhật | 22,30 | 23 | |
16 | Trần Hà Dương | 21,75 | 20 | |
17 | Nguyễn Tiến Vinh | 21,36 | 21 | |
18 | Nông Trung Anh | 20,20 | 19 | |
19 | Hoàng Việt Long | 20,19 | 18 | |
20 | Đường Ngọc Châm | 20,00 | 18 | |
21 | Phạm Công Lương | 19,40 | 17 | |
22 | Nguyễn Đình Giang Huy | 17,85 | 17 | |
23 | Nguyễn Thái Sơn | 17,76 | 16 | |
24 | Nguyễn Việt Anh | 17,29 | 16 | |
25 | Phạm Văn Linh | 17,03 | 15 | |
26 | Nguyễn Bá Hoàng Tùng | 17,03 | 16 | |
27 | Hồ Văn Hoài Anh | 16,44 | 17 | |
28 | Nguyễn Thành Vinh | 16,24 | 14 | |
29 | Nguyễn Xuân Tùng | 15,77 | 12 | |
30 | Lê Quốc Anh | 15,24 | 14 | |
31 | Trần Ngọc Minh Hoàng | 15,01 | 14 | |
32 | Nguyễn Văn Chuyền | 14,42 | 13 | |
33 | Phạm Kiên Ưng | 13,13 | 12 | |
34 | Dương Quang Huy | 13,08 | 13 | |
35 | Nguyễn Thị Hòa | 12,70 | 11 | |
36 | Nguyễn Thành Trung | 12,53 | 11 | |
37 | Nguyễn Văn Chương | 12,25 | 12 | |
38 | Dang Thi Ngoan | 12,09 | 10 | |
39 | Đào Tuấn Bình | 11,86 | 9 | |
40 | Đào Việt Anh | 11,61 | 8 | |
41 | Nguyễn Kim Tiến | 11,35 | 10 | |
42 | Phạm Chí Thành | 7,98 | 6 |