Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Dũng | 67,69 | 74 | |
2 | Phạm Năng Khang | 45,24 | 52 | |
3 | Bùi Quang Hưng | 42,78 | 51 | |
4 | Nguyễn Hoàng Hải | 38,38 | 37 | |
5 | Khuất Minh Nhật | 38,21 | 44 | |
6 | Phạm Văn Linh | 36,02 | 40 | |
7 | Bùi Hoàng Đăng | 34,79 | 36 | |
8 | Ngô Anh Quân | 33,43 | 32 | |
9 | Phạm Văn Đồng | 33,20 | 39 | |
10 | Doãn Bùi Đình Hiếu | 32,18 | 38 | |
11 | Ngô Nhật Minh | 31,78 | 29 | |
12 | Dương Thành Hiếu | 29,42 | 28 | |
13 | Phan Hoàng Nhật | 26,65 | 28 | |
14 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 25,29 | 23 | |
15 | Nguyễn Thành Vinh | 24,77 | 24 | |
16 | Nguyễn Công Sơn Anh | 24,75 | 24 | |
17 | Lê Thế Khoa | 24,25 | 17 | |
18 | Nông Trung Anh | 23,43 | 22 | |
19 | Nguyễn Thái Sơn | 23,23 | 21 | |
20 | Trần Hà Dương | 23,22 | 22 | |
21 | Nguyễn Tiến Vinh | 22,11 | 22 | |
22 | Hoàng Việt Long | 21,09 | 20 | |
23 | Đường Ngọc Châm | 20,97 | 20 | |
24 | Phạm Công Lương | 20,33 | 18 | |
25 | Nguyễn Việt Anh | 19,86 | 19 | |
26 | Hồ Văn Hoài Anh | 18,06 | 19 | |
27 | Nguyễn Đình Giang Huy | 17,85 | 17 | |
28 | Trần Ngọc Minh Hoàng | 17,03 | 17 | |
29 | Nguyễn Bá Hoàng Tùng | 17,03 | 16 | |
30 | Nguyễn Văn Chuyền | 16,71 | 15 | |
31 | Nguyễn Xuân Tùng | 16,60 | 13 | |
32 | Lê Quốc Anh | 16,08 | 15 | |
33 | Nguyễn Văn Chương | 15,50 | 15 | |
34 | Nguyễn Thị Hòa | 14,85 | 13 | |
35 | Phạm Kiên Ưng | 13,99 | 13 | |
36 | Đào Việt Anh | 13,62 | 9 | |
37 | Dương Quang Huy | 13,08 | 13 | |
38 | Dang Thi Ngoan | 12,97 | 11 | |
39 | Đào Tuấn Bình | 12,74 | 10 | |
40 | Nguyễn Thành Trung | 12,53 | 11 | |
41 | Nguyễn Kim Tiến | 11,35 | 10 | |
42 | Phạm Chí Thành | 7,98 | 6 |