Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thành Vinh | 24,77 | 24 | |
2 | Trần Văn Dũng | 24,38 | 22 | |
3 | Nguyễn Tiến Vinh | 22,11 | 22 | |
4 | Nguyễn Đình Giang Huy | 17,85 | 17 | |
5 | Đào Hữu Lâm Phi | 17,37 | 18 | |
6 | Nguyễn Bá Hoàng Tùng | 17,03 | 16 | |
7 | Nguyễn Xuân Tùng | 16,60 | 13 | |
8 | Nghiêm Thị Mai Diễm | 15,05 | 15 | |
9 | Phạm Kiên Ưng | 13,99 | 13 | |
10 | Nguyễn Thành Trung | 12,53 | 11 | |
11 | Vũ Quang Khải | 9,01 | 8 | |
12 | Phạm Việt Hưng | 7,12 | 6 | |
13 | Trương Huy Hoàng | 7,05 | 7 | |
13 | Nguyễn Văn Tiến | 7,05 | 7 | |
15 | Phạm Ngọc Hiệp | 6,50 | 6 | |
16 | Đặng Bình Định | 5,10 | 5 | |
17 | Đặng Thị Thúy An | 1,05 | 1 | |
18 | Bạch Thành An | 0,00 | 0 | |
18 | Nguyễn Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
18 | Phùng Thị Mai Anh | 0,00 | 0 | |
18 | Nguyễn Duy Bình | 0,00 | 0 | |
18 | Lưu Thị Linh Chi | 0,00 | 0 | |
18 | Nguyễn Đức Cường | 0,00 | 0 | |
18 | Phan Thanh Cường | 0,00 | 0 | |
18 | Phùng Thị Mỹ Duyên | 0,00 | 0 | |
18 | Đỗ Trần Trường Giang | 0,00 | 0 | |
18 | Đỗ Đình Hiệu | 0,00 | 0 | |
18 | Mai Tiến Hưng | 0,00 | 0 | |
18 | Nhữ Quang Hưng | 0,00 | 0 | |
18 | Nguyễn Quốc Khánh | 0,00 | 0 | |
18 | Hoàng Ngọc Minh | 0,00 | 0 | |
18 | Lã Hoài Nam | 0,00 | 0 | |
18 | Đặng Tuấn Ngọc | 0,00 | 0 | |
18 | Nguyễn Yến Nhi | 0,00 | 0 | |
18 | Đặng Hữu Sơn | 0,00 | 0 | |
18 | Phùng Minh Tài | 0,00 | 0 | |
18 | Phạm Duy Tân | 0,00 | 0 | |
18 | Nguyễn Trọng Trí | 0,00 | 0 | |
18 | Hoàng Anh Tuấn | 0,00 | 0 | |
18 | Bùi Quốc Việt | 0,00 | 0 | |
18 | Nguyễn Minh Vương | 0,00 | 0 |