Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | Vũ Trường Giang | 84,57 | 63 | |
2 | 33,78 | 33 | ||
3 | HelloPUOJ | 0,40 | 0 | |
4 | Trần Đình Tân | 8,00 | 8 | |
5 | 1,54 | 1 | ||
6 | 1,05 | 1 | ||
7 | 3,11 | 3 | ||
8 | Nguyễn Đức Duy Anh | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Thị Lan Anh | 3,11 | 3 | |
10 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 10,20 | 10 | |
11 | Hoàng Tuấn Bảo | 12,27 | 10 | |
12 | 3,16 | 3 | ||
13 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 6,08 | 6 | |
14 | Nguyễn Văn Binh | 1,05 | 1 | |
15 | Ngô Ngọc Chương | 0,00 | 0 | |
16 | Lê Thị Thùy Dung | 16,13 | 16 | |
17 | Đặng Việt Dũng | 6,08 | 6 | |
18 | Lê Mạnh Dũng | 3,30 | 2 | |
19 | Nguyễn Tiến Dũng | 6,38 | 5 | |
20 | 14,21 | 13 | ||
21 | Đoàn Đắc Tiến Đạt | 6,86 | 5 | |
22 | Phùng Bá Đức | 1,05 | 1 | |
23 | 12,67 | 12 | ||
24 | Nguyễn Trung Hiếu | 10,86 | 10 | |
25 | Nguyễn Trung Hiếu | 13,87 | 13 | |
26 | Vũ Trung Hiếu | 1,11 | 1 | |
27 | Đinh Việt Hoàng | 4,11 | 4 | |
28 | Nguyễn Bá Hoàng | 0,00 | 0 | |
29 | Nguyễn Văn Hoàng | 14,42 | 14 | |
30 | Nguyễn Trọng Hùng | 12,67 | 12 | |
31 | Lê Quang Huy | 10,86 | 10 | |
32 | Phạm Gia Huy | 6,10 | 5 | |
33 | 34,68 | 39 | ||
34 | Nguyễn Việt Hưng | 2,88 | 2 | |
35 | Đỗ Thành Long | 13,57 | 13 | |
36 | Vũ Thành Long | 11,36 | 9 | |
37 | 8,10 | 7 | ||
38 | Đặng Tuấn Mạnh | 11,29 | 10 | |
39 | Nguyễn Xuân Mạnh | 11,11 | 11 | |
40 | Lê Nhật Minh | 3,11 | 3 | |
41 | 13,53 | 11 | ||
42 | Đặng Hải Nam | 8,99 | 4 | |
43 | Đào Quỳnh Nga | 3,11 | 3 | |
44 | Lê Văn Nghiêm | 0,00 | 0 | |
45 | Trần Thị Ngoãn | 10,86 | 10 | |
46 | Hoàng Thị Ngọc | 14,42 | 14 | |
47 | Vũ Hồng Nhung | 12,63 | 10 | |
48 | 6,10 | 5 | ||
49 | Vũ Hồng Phúc | 5,10 | 5 | |
50 | Nguyễn Thị Mai Phương | 8,44 | 8 | |
51 | Nguyễn Văn Quang | 7,08 | 6 | |
52 | Nguyễn Việt Quang | 18,90 | 13 | |
53 | Hoàng Anh Quân | 5,43 | 4 | |
54 | Lương Hồng Quân | 15,89 | 14 | |
55 | Vũ Mai Quỳnh | 6,23 | 3 | |
56 | 7,29 | 5 | ||
57 | Nguyễn Hoàng Sơn | 1,11 | 1 | |
58 | Nguyễn Phan Quang Sơn | 15,77 | 14 | |
59 | Nguyễn Việt Thái | 6,36 | 4 | |
60 | Mai Huy Thành | 5,11 | 4 | |
61 | Nguyễn Văn Thành | 5,10 | 5 | |
62 | Nguyễn Văn Thành | 7,08 | 6 | |
63 | Phạm Duy Thành | 0,00 | 0 | |
64 | Trần Xuân Thành | 12,75 | 11 | |
65 | Cao Thanh Thảo | 9,86 | 10 | |
66 | Đoàn Thị Thu Thảo | 1,11 | 1 | |
67 | Lê Đức Thiện | 22,69 | 21 | |
68 | Nguyễn Thị Thương | 9,00 | 8 | |
69 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 13,53 | 11 | |
70 | Nguyễn Anh Tuấn | 12,89 | 9 | |
71 | Nguyễn Duy Anh Tuấn | 1,05 | 1 | |
72 | Nguyễn Minh Tuấn | 4,11 | 4 | |
73 | Vương Đức Việt | 9,86 | 10 | |
74 | Đào Phúc Vinh | 10,86 | 10 | |
75 | Nguyễn Văn Vũ | 15,31 | 13 | |
76 | Phạm Duy Anh | 50,35 | 36 | |
77 | Đỗ Quốc Bình | 54,21 | 43 | |
78 | Nguyễn Xuân Chức | 50,59 | 37 | |
79 | Nguyễn Mạnh Cường | 36,11 | 27 | |
80 | Nguyễn Minh Dương | 49,14 | 35 | |
81 | Trần Văn Dương | 44,13 | 31 | |
82 | Nguyễn Vũ Hải Đăng | 48,00 | 33 | |
83 | 46,70 | 33 | ||
84 | Vũ Trường Giang | 31,84 | 25 | |
85 | Lưu Đức Hiệp | 54,79 | 44 | |
86 | Nguyễn Huy Hiếu | 34,21 | 24 | |
87 | Đỗ Đăng Hoàn | 29,26 | 26 | |
88 | Nguyễn Huy Hoàng | 50,59 | 37 | |
89 | Nguyễn Bật Huy | 46,77 | 34 | |
90 | Nguyễn Quang Huy | 48,97 | 34 | |
91 | Trần Đỗ Quốc Huy | 43,00 | 26 | |
92 | 57,72 | 42 | ||
93 | Nguyễn Quang Hưng | 44,49 | 32 | |
94 | Nguyễn Quang Linh | 32,59 | 24 | |
95 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 53,04 | 41 | |
96 | Nguyễn Thành Long | 43,08 | 28 | |
97 | Trần Thành Long | 50,59 | 37 | |
98 | Phạm Ngọc Luân | 42,65 | 28 | |
99 | Ngô Tuấn Mạnh | 44,50 | 33 | |
100 | Nguyễn Kiêm Mạnh | 49,74 | 35 |