Bảng xếp hạng
| Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Vũ Trường Giang | 104,55 | 82 | |
| 2 | Phạm Trung Dũng Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N01.TH1) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N01.TH2) | PKA OLP | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH1) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH2) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH1) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH2) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH1) | Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N12) | Cơ sở lập trình-2-2-24(N02) | Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N11) | Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N04) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N01.TH2) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N01.TH1) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N01.TH2) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N01.TH1) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N06.TH2) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N05.TH1) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N06.TH1) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N05.TH2) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N03.TH1) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N03.TH2) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N02.TH1) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N02.TH2) | 78,75 | 93 | |
| 3 | HelloPUOJ | 0,40 | 0 | |
| 4 | 16,99 | 12 | ||
| 5 | Nguyễn Văn Duy Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N06.TH1) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N07.TH1) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N06.TH2) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N07.TH2) | Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N09) | Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N10) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH1) | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH2) | Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N06) | QC01 - Lập trình Python | 16,72 | 13 | |
| 6 | Đặng Thế Hùng | 1,05 | 1 | |
| 7 | 3,11 | 3 | ||
| 8 | Nguyễn Đức Duy Anh | 10,72 | 9 | |
| 9 | 3,11 | 3 | ||
| 10 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 10,20 | 10 | |
| 11 | Hoàng Tuấn Bảo | 12,27 | 10 | |
| 12 | 3,16 | 3 | ||
| 13 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 6,08 | 6 | |
| 14 | 1,05 | 1 | ||
| 15 | Ngô Ngọc Chương | 0,00 | 0 | |
| 16 | Lê Thị Thùy Dung | 16,13 | 16 | |
| 17 | 6,08 | 6 | ||
| 18 | Lê Mạnh Dũng | 3,30 | 2 | |
| 19 | Nguyễn Tiến Dũng | 6,38 | 5 | |
| 20 | 34,59 | 38 | ||
| 21 | 6,86 | 5 | ||
| 22 | 24,00 | 21 | ||
| 23 | 12,67 | 12 | ||
| 24 | Nguyễn Trung Hiếu | 10,86 | 10 | |
| 25 | Nguyễn Trung Hiếu | 13,87 | 13 | |
| 26 | Vũ Trung Hiếu | 1,11 | 1 | |
| 27 | Đinh Việt Hoàng | 4,11 | 4 | |
| 28 | Nguyễn Bá Hoàng | 11,36 | 9 | |
| 29 | 38,23 | 35 | ||
| 30 | Nguyễn Trọng Hùng | 12,67 | 12 | |
| 31 | 17,67 | 13 | ||
| 32 | Phạm Gia Huy | 6,10 | 5 | |
| 33 | 34,68 | 39 | ||
| 34 | Nguyễn Việt Hưng | 2,88 | 2 | |
| 35 | Đỗ Thành Long | 47,12 | 37 | |
| 36 | Vũ Thành Long | 11,36 | 9 | |
| 37 | 8,10 | 7 | ||
| 38 | Đặng Tuấn Mạnh | 11,29 | 10 | |
| 39 | 87,68 | 71 | ||
| 40 | Lê Nhật Minh | 3,11 | 3 | |
| 41 | 53,03 | 44 | ||
| 42 | Đặng Hải Nam | 8,99 | 4 | |
| 43 | 3,11 | 3 | ||
| 44 | 50,70 | 48 | ||
| 45 | Trần Thị Ngoãn | 10,86 | 10 | |
| 46 | Hoàng Thị Ngọc | 15,29 | 15 | |
| 47 | Vũ Hồng Nhung | 12,63 | 10 | |
| 48 | 6,10 | 5 | ||
| 49 | Vũ Hồng Phúc | 5,10 | 5 | |
| 50 | Nguyễn Thị Mai Phương | 8,44 | 8 | |
| 51 | Nguyễn Văn Quang | 7,08 | 6 | |
| 52 | Nguyễn Việt Quang | 18,90 | 13 | |
| 53 | Hoàng Anh Quân | 5,43 | 4 | |
| 54 | Lương Hồng Quân | 15,89 | 14 | |
| 55 | Vũ Mai Quỳnh | 6,23 | 3 | |
| 56 | 7,29 | 5 | ||
| 57 | Nguyễn Hoàng Sơn | 1,11 | 1 | |
| 58 | Nguyễn Phan Quang Sơn | 15,77 | 14 | |
| 59 | Nguyễn Việt Thái | 6,36 | 4 | |
| 60 | Mai Huy Thành | 5,11 | 4 | |
| 61 | Nguyễn Văn Thành | 5,10 | 5 | |
| 62 | Nguyễn Văn Thành | 7,08 | 6 | |
| 63 | Phạm Duy Thành | 0,00 | 0 | |
| 64 | Trần Xuân Thành | 12,75 | 11 | |
| 65 | Cao Thanh Thảo | 9,86 | 10 | |
| 66 | Đoàn Thị Thu Thảo | 1,11 | 1 | |
| 67 | Lê Đức Thiện | 27,79 | 23 | |
| 68 | 16,38 | 14 | ||
| 69 | 94,23 | 70 | ||
| 70 | Nguyễn Anh Tuấn | 12,89 | 9 | |
| 71 | Nguyễn Duy Anh Tuấn | 1,05 | 1 | |
| 72 | 24,09 | 23 | ||
| 73 | Vương Đức Việt | 9,86 | 10 | |
| 74 | Đào Phúc Vinh | 10,86 | 10 | |
| 75 | Nguyễn Văn Vũ | 38,88 | 26 | |
| 76 | Phạm Duy Anh | 50,35 | 36 | |
| 77 | Đỗ Quốc Bình | 54,21 | 43 | |
| 78 | Nguyễn Xuân Chức | 50,59 | 37 | |
| 79 | Nguyễn Mạnh Cường | 49,64 | 43 | |
| 80 | Nguyễn Minh Dương | 57,76 | 37 | |
| 81 | Trần Văn Dương | 44,13 | 31 | |
| 82 | 48,00 | 33 | ||
| 83 | 46,70 | 33 | ||
| 84 | Vũ Trường Giang | 54,43 | 32 | |
| 85 | Lưu Đức Hiệp | 54,79 | 44 | |
| 86 | 57,05 | 51 | ||
| 87 | Đỗ Đăng Hoàn | 34,32 | 33 | |
| 88 | 60,83 | 53 | ||
| 89 | Nguyễn Bật Huy | 46,77 | 34 | |
| 90 | Nguyễn Quang Huy | 50,12 | 35 | |
| 91 | 57,82 | 50 | ||
| 92 | 58,86 | 44 | ||
| 93 | Nguyễn Quang Hưng | 44,49 | 32 | |
| 94 | Nguyễn Quang Linh | 46,76 | 41 | |
| 95 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 64,77 | 48 | |
| 96 | Nguyễn Thành Long | 43,08 | 28 | |
| 97 | Trần Thành Long | 58,33 | 42 | |
| 98 | 42,65 | 28 | ||
| 99 | Ngô Tuấn Mạnh | 44,50 | 33 | |
| 100 | Nguyễn Kiêm Mạnh | 50,36 | 36 |