Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
101 | Nguyễn Văn Mạnh | 58,62 | 50 | |
102 | Dương Quang Minh | 35,13 | 23 | |
103 | Nguyễn Thọ Nhân | 54,10 | 42 | |
104 | Lê Thị Nhi | 48,58 | 36 | |
105 | 48,98 | 37 | ||
106 | Phạm Anh Thái | 49,16 | 36 | |
107 | Nguyễn Tuấn Thành | 50,59 | 37 | |
108 | Võ Hữu Thuận | 42,01 | 29 | |
109 | Nguyễn Duy Tiến | 50,42 | 36 | |
110 | Nguyễn Văn Tiến | 49,34 | 35 | |
111 | Nguyễn Đức Trung | 49,16 | 36 | |
112 | Nguyễn Hữu Trung | 48,99 | 35 | |
113 | Nguyễn Kim Trường | 45,99 | 34 | |
114 | Lê Mạnh Tuấn | 67,09 | 60 | |
115 | Nguyễn Anh Tuấn | 38,95 | 26 | |
116 | Đỗ Thanh Tùng | 50,42 | 36 | |
117 | Hoàng Trung An | 31,81 | 33 | |
118 | 22,85 | 23 | ||
119 | Nguyễn Hoàng Anh | 1,05 | 1 | |
120 | Nguyễn Tuấn Anh | 22,30 | 19 | |
121 | Phạm Hải Anh | 23,01 | 22 | |
122 | Trần Tuấn Anh | 10,77 | 11 | |
123 | 21,34 | 21 | ||
124 | Nguyễn Đức Bình | 35,87 | 37 | |
125 | Dương Kim Chi | 22,29 | 18 | |
126 | Nguyễn Văn Doanh | 6,08 | 6 | |
127 | Ngô Quốc Dũng | 11,67 | 12 | |
128 | Nguyễn Mạnh Dũng | 13,09 | 13 | |
129 | Nguyễn Hùng Dương | 22,46 | 23 | |
130 | 31,81 | 28 | ||
131 | Nghiêm Thành Đạt | 13,66 | 13 | |
132 | Nguyễn Đình Đạt | 46,41 | 44 | |
133 | Trần Văn Đạt | 13,42 | 12 | |
134 | 9,86 | 10 | ||
135 | Đặng Phương Đông | 20,65 | 21 | |
136 | Nguyễn Phương Đông | 15,31 | 11 | |
137 | Trần Hải Đông | 7,71 | 7 | |
138 | Ngô Minh Đức | 11,36 | 10 | |
139 | 24,51 | 23 | ||
140 | Trần Thị Thu Giang | 31,85 | 31 | |
141 | Nguyễn Đức Hải | 21,82 | 22 | |
142 | 29,72 | 27 | ||
143 | Dương Minh Hiếu | 28,43 | 30 | |
144 | Đặng Duy Hiếu | 23,07 | 25 | |
145 | Đặng Minh Hiếu | 6,20 | 5 | |
146 | Lê Trọng Hiếu | 13,75 | 14 | |
147 | Nguyễn Đăng Hiếu | 26,68 | 28 | |
148 | Trần Trung Hiếu | 14,33 | 15 | |
149 | Nguyễn Huy Hoàng | 17,05 | 17 | |
150 | Nguyễn Thị Hồng | 22,79 | 21 | |
151 | Phạm Ngọc Hùng | 12,55 | 13 | |
152 | Hoàng Tuấn Huy | 15,61 | 16 | |
153 | Nguyễn Bá Huy | 30,52 | 31 | |
154 | Nguyễn Quang Huy | 14,29 | 15 | |
155 | Trần Quang Huy | 31,42 | 25 | |
156 | Nguyễn Đức Khang | 20,42 | 21 | |
157 | Trần Đình Khôi | 8,17 | 8 | |
158 | Nguyễn Kim Khương | 24,47 | 23 | |
159 | Lê Trung Kiên | 26,49 | 27 | |
160 | Nguyễn Tài Kiên | 50,36 | 48 | |
161 | Hoàng Bảo Long | 12,55 | 13 | |
162 | Hoàng Đức Long | 9,86 | 10 | |
163 | Trần Hải Long | 13,76 | 13 | |
164 | Nguyễn Thành Lộc | 10,12 | 10 | |
165 | Nguyễn Văn Lượng | 25,56 | 26 | |
166 | Nguyễn Phương Minh | 22,64 | 22 | |
167 | 15,98 | 16 | ||
168 | Thân Thế Nam | 16,76 | 17 | |
169 | Lê Hồng Phúc | 23,82 | 20 | |
170 | Ngô Đình Phúc | 1,05 | 1 | |
171 | Nguyễn Quang Phúc | 12,55 | 13 | |
172 | Trương Nam Phương | 15,15 | 11 | |
173 | Nguyễn Danh Quang | 27,61 | 24 | |
174 | Thái Minh Quân | 16,64 | 17 | |
175 | Nguyễn Kiến Quốc | 27,75 | 25 | |
176 | Phan Bảo Quốc | 23,08 | 22 | |
177 | Đỗ Bá Quyết | 0,00 | 0 | |
178 | Đinh Thái Sơn | 13,35 | 13 | |
179 | Nguyễn Trường Sơn | 23,43 | 22 | |
180 | Phạm Hoài Sơn | 12,55 | 13 | |
181 | Nguyễn Chí Tài | 33,41 | 34 | |
182 | Phạm Đức Tài | 33,15 | 33 | |
183 | 15,13 | 16 | ||
184 | Nguyễn Tiến Thành | 31,37 | 32 | |
185 | Nguyễn Văn Thành | 25,77 | 27 | |
186 | Phùng Hữu Thành | 9,77 | 9 | |
187 | Vũ Đức Thành | 17,84 | 17 | |
188 | Trịnh Thị Thảo | 15,86 | 13 | |
189 | Ngô Đức Thắng | 22,92 | 21 | |
190 | Nguyễn Chí Thắng | 10,77 | 11 | |
191 | Dương Xuân Thế | 25,32 | 24 | |
192 | Nguyễn Văn Thịnh | 8,95 | 8 | |
193 | Ngô Tiến Toàn | 10,77 | 11 | |
194 | Nguyễn Hữu Toàn | 13,87 | 14 | |
195 | Nguyễn Thiện Toàn | 0,00 | 0 | |
196 | Lưu Công Trịnh | 13,28 | 11 | |
197 | Nguyễn Ngọc Trọng | 19,96 | 20 | |
198 | Hoàng Khắc Hà Trung | 20,44 | 17 | |
199 | Nguyễn Đình Trung | 34,11 | 33 | |
200 | Vũ Minh Trung | 35,34 | 34 |