Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1001 | Phạm Ngọc Hiệp | 5,10 | 5 | |
1002 | Vũ Mạnh Hùng | 6,08 | 6 | |
1002 | Nguyễn Hữu Huy | 6,08 | 6 | |
1004 | PhamQuangHuy | 17,55 | 12 | |
1005 | Hoàng Văn Hưng | 10,19 | 9 | |
1006 | Phạm Việt Hưng | 5,74 | 5 | |
1007 | Vũ Quang Khải | 7,67 | 7 | |
1008 | Lê Bảo Khánh | 5,10 | 5 | |
1009 | Phạm Duy Khánh | 0,00 | 0 | |
1010 | Phạm Quốc Khánh | 9,86 | 10 | |
1011 | Vũ Trung Kiên | 11,63 | 11 | |
1012 | Bùi Lê Minh | 9,86 | 10 | |
1013 | Dương Bảo Minh | 7,05 | 7 | |
1014 | Đỗ Tuấn Minh | 6,71 | 6 | |
1015 | Lê Trần Quang | 8,93 | 9 | |
1016 | Vũ Đức Sang | 8,00 | 8 | |
1017 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 7,97 | 7 | |
1018 | Nguyễn Chí Sỹ | 7,05 | 7 | |
1019 | Đặng Đức Tài | 18,07 | 13 | |
1020 | Hoàng Minh Thái | 9,86 | 10 | |
1021 | Đỗ Công Tiến | 17,17 | 16 | |
1022 | Nguyễn Văn Tiến | 6,08 | 6 | |
1023 | Mai Đức Trung | 5,74 | 5 | |
1024 | Vũ Xuân Trường | 28,03 | 27 | |
1025 | Nguyễn Duy Tuấn | 6,08 | 6 | |
1026 | Nguyễn Huy Anh Tuấn | 9,86 | 10 | |
1026 | Lê Xuân Thủy Tùng | 9,86 | 10 | |
1028 | Nguyễn Thị Yến Vi | 7,05 | 7 | |
1029 | Hoàng Vũ | 13,24 | 13 | |
1030 | Nguyễn Tường An | 3,11 | 3 | |
1031 | Bùi Duy Anh | 30,23 | 32 | |
1032 | Đặng Tuấn Anh | 1,05 | 1 | |
1032 | Lê Nam Anh | 1,05 | 1 | |
1034 | Nguyễn Trọng Nhất Anh | 1,26 | 1 | |
1035 | Nguyễn Tuấn Anh | 2,09 | 2 | |
1036 | Nguyễn Lương Cường | 1,54 | 1 | |
1037 | Vũ Mạnh Cường | 1,05 | 1 | |
1037 | Đỗ Đăng Duy | 1,05 | 1 | |
1039 | Lê Trường Giang | 0,00 | 0 | |
1039 | Đinh Trọng Hiệp | 0,00 | 0 | |
1041 | Đỗ Văn Hiệp | 36,72 | 37 | |
1042 | Dương Công Hiếu | 0,00 | 0 | |
1043 | Nguyễn Minh Hiếu | 2,09 | 2 | |
1044 | Nguyễn Văn Huy | 0,00 | 0 | |
1045 | Đỗ Bá Khôi | 1,05 | 1 | |
1046 | Nguyễn Trường Kỳ | 0,00 | 0 | |
1047 | Nguyễn Như Lâm | 3,34 | 2 | |
1048 | Khổng Mai Linh | 33,88 | 30 | |
1049 | Chu Đức Châu Long | 15,25 | 15 | |
1050 | Văn Hoàng Long | 5,75 | 5 | |
1051 | Nguyễn Thành Lộc | 0,00 | 0 | |
1051 | Nguyễn Văn Mạnh | 0,00 | 0 | |
1053 | Tạ Công Mạnh | 2,09 | 2 | |
1053 | Nguyễn Phan Quang Minh | 2,09 | 2 | |
1055 | Nguyễn Quang Minh | 2,06 | 1 | |
1056 | Phạm Tuấn Minh | 1,05 | 1 | |
1056 | Chu Khôi Nguyên | 1,05 | 1 | |
1058 | Trần Danh Quân | 2,92 | 1 | |
1059 | Vũ Văn Quân | 0,00 | 0 | |
1059 | Đỗ Trịnh Lệ Quyên | 0,00 | 0 | |
1059 | Hoàng Thái Sơn | 0,00 | 0 | |
1062 | Lê Hoàng Sơn | 1,54 | 1 | |
1063 | Lê Trường Sơn | 1,05 | 1 | |
1064 | Nguyễn Quang Trường | 0,00 | 0 | |
1065 | Lê Hoàng Vũ | 11,14 | 10 | |
1066 | Đào Việt Anh | 12,27 | 8 | |
1067 | Hồ Văn Hoài Anh | 17,25 | 18 | |
1068 | Lê Quốc Anh | 15,24 | 14 | |
1069 | Nguyễn Công Sơn Anh | 24,04 | 23 | |
1070 | Nguyễn Việt Anh | 19,05 | 18 | |
1071 | Nông Trung Anh | 22,26 | 21 | |
1072 | Đào Tuấn Bình | 11,86 | 9 | |
1073 | Đường Ngọc Châm | 20,77 | 19 | |
1074 | Nguyễn Văn Chuyền | 15,89 | 14 | |
1075 | Nguyễn Văn Chương | 14,65 | 14 | |
1076 | Trần Hà Dương | 23,22 | 22 | |
1077 | Bùi Hoàng Đăng | 33,05 | 33 | |
1078 | Phạm Văn Đồng | 27,76 | 30 | |
1079 | Nguyễn Hoàng Hải | 36,95 | 34 | |
1080 | Doãn Bùi Đình Hiếu | 31,54 | 37 | |
1081 | Dương Thành Hiếu | 28,78 | 27 | |
1082 | Nguyễn Thị Hòa | 14,85 | 13 | |
1083 | Trần Ngọc Minh Hoàng | 15,01 | 14 | |
1084 | Dương Quang Huy | 13,08 | 13 | |
1085 | Nguyễn Đình Giang Huy | 17,85 | 17 | |
1086 | Bùi Quang Hưng | 41,48 | 49 | |
1087 | Phạm Năng Khang | 44,74 | 51 | |
1088 | Lê Thế Khoa | 24,18 | 17 | |
1089 | Phạm Văn Linh | 17,84 | 16 | |
1090 | Hoàng Việt Long | 20,19 | 18 | |
1091 | Phạm Công Lương | 20,17 | 18 | |
1092 | Ngô Nhật Minh | 25,18 | 24 | |
1093 | Khuất Minh Nhật | 36,84 | 41 | |
1094 | Phan Hoàng Nhật | 24,29 | 25 | |
1095 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 25,29 | 23 | |
1096 | Ngô Anh Quân | 30,12 | 27 | |
1097 | Nguyễn Thái Sơn | 17,76 | 16 | |
1098 | Phạm Chí Thành | 7,98 | 6 | |
1099 | Nguyễn Kim Tiến | 11,35 | 10 | |
1100 | Nguyễn Thành Trung | 12,53 | 11 |