Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1101 | Nguyễn Bá Hoàng Tùng | 17,03 | 16 | |
1102 | Nguyễn Xuân Tùng | 16,60 | 13 | |
1103 | Phạm Kiên Ưng | 13,99 | 13 | |
1104 | Nguyễn Thành Vinh | 24,77 | 24 | |
1105 | Nguyễn Tiến Vinh | 22,85 | 23 | |
1106 | Lê Trọng Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
1106 | Vũ Trung Anh | 0,00 | 0 | |
1106 | Bàng Quốc Cường | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Tùng Dương | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Vũ Thành Dương | 0,00 | 0 | |
1106 | Vũ Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
1106 | 0,00 | 0 | ||
1106 | Đào Trọng Đức | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Trọng Đức | 0,00 | 0 | |
1106 | Vũ Hoàng Như Hà | 0,00 | 0 | |
1117 | 4,11 | 4 | ||
1118 | Lê Nho Minh Hiếu | 0,00 | 0 | |
1118 | Bùi Nguyễn Quốc Hùng | 0,00 | 0 | |
1118 | 0,00 | 0 | ||
1118 | Nguyễn Bá Hưng | 0,00 | 0 | |
1118 | Bùi Khánh Linh | 0,00 | 0 | |
1118 | Lê Trần Diệu Linh | 0,00 | 0 | |
1118 | Nguyễn Đặng Mạnh | 0,00 | 0 | |
1125 | 4,11 | 4 | ||
1126 | 0,00 | 0 | ||
1126 | Lê Đức Nhật | 0,00 | 0 | |
1126 | Khổng Đức Phan | 0,00 | 0 | |
1129 | Nguyễn Hoàng Phong | 6,08 | 6 | |
1130 | Nguyễn Minh Phong | 0,00 | 0 | |
1130 | Nguyễn Anh Phương | 0,00 | 0 | |
1132 | Trần Phúc Quảng | 2,09 | 2 | |
1133 | Trần Minh Quân | 0,00 | 0 | |
1133 | 0,00 | 0 | ||
1133 | Trịnh Bảo Sang | 0,00 | 0 | |
1133 | Trần Chí Thanh | 0,00 | 0 | |
1133 | Trương Việt Thành | 0,00 | 0 | |
1133 | 0,00 | 0 | ||
1139 | 3,20 | 3 | ||
1140 | Nguyễn Đức Thịnh | 0,00 | 0 | |
1140 | 0,00 | 0 | ||
1140 | Nguyễn Đức Toàn | 0,00 | 0 | |
1143 | Kiều Thị Thu Trang | 4,11 | 4 | |
1144 | Doãn Anh Tú | 0,00 | 0 | |
1144 | Nguyễn Anh Tuấn | 0,00 | 0 | |
1144 | 0,00 | 0 | ||
1144 | Nguyễn Xuân Văn | 0,00 | 0 | |
1144 | Đặng Ngọc Chí Việt | 0,00 | 0 | |
1144 | Nguyễn Quang Vinh | 0,00 | 0 | |
1144 | Nguyễn Hưng Vũ | 0,00 | 0 | |
1144 | 0,00 | 0 | ||
1144 | Lê Thị Phương Anh | 0,00 | 0 | |
1144 | Nguyễn Thế Anh | 0,00 | 0 | |
1144 | Nguyễn Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
1144 | Đỗ Thanh Bình | 0,00 | 0 | |
1156 | Nguyễn Công Cường | 4,11 | 4 | |
1157 | Nguyễn Hà Kim Dung | 0,00 | 0 | |
1157 | Phùng Thị Mỹ Duyên | 0,00 | 0 | |
1157 | Trương Văn Đạt | 0,00 | 0 | |
1157 | 0,00 | 0 | ||
1157 | 0,00 | 0 | ||
1157 | Nguyễn Quốc Khánh | 0,00 | 0 | |
1157 | 0,00 | 0 | ||
1157 | Nguyễn Đăng Trung Kiên | 0,00 | 0 | |
1157 | Nguyễn Mạnh Linh | 0,00 | 0 | |
1157 | Đặng Đức Long | 0,00 | 0 | |
1157 | Cao Đình Minh Lợi | 0,00 | 0 | |
1157 | Nguyễn Ngọc Lượng | 0,00 | 0 | |
1157 | Nguyễn Thành Nam | 0,00 | 0 | |
1157 | Đặng Tuấn Ngọc | 0,00 | 0 | |
1157 | Nguyễn Lê Trung Nguyên | 0,00 | 0 | |
1157 | 0,00 | 0 | ||
1157 | Nguyễn Văn Phong | 0,00 | 0 | |
1157 | Nguyễn Hoàng Phúc | 0,00 | 0 | |
1175 | 2,67 | 2 | ||
1176 | Nguyễn Đức Quang | 0,00 | 0 | |
1176 | Phan Thị Ngân Quỳnh | 0,00 | 0 | |
1176 | Nguyễn Thị Thảo | 0,00 | 0 | |
1179 | Nguyễn Xuân Thắng | 44,55 | 43 | |
1180 | 0,00 | 0 | ||
1180 | 0,00 | 0 | ||
1180 | Nguyễn Thành Trung | 0,00 | 0 | |
1183 | Trần Quang Trường | 3,90 | 1 | |
1184 | Phạm Anh Tuấn | 0,00 | 0 | |
1184 | Phạm Minh Tuấn | 0,00 | 0 | |
1184 | Phùng Đức Tuấn | 0,00 | 0 | |
1184 | Tưởng Văn Tuyên | 0,00 | 0 | |
1184 | Trần Quốc Việt | 0,00 | 0 | |
1184 | Nguyễn Đỗ Quang Vinh | 0,00 | 0 | |
1184 | Nguyễn Thành Vinh | 0,00 | 0 | |
1191 | Đào Quang Anh | 9,86 | 10 | |
1192 | Đinh Tuấn Anh | 13,98 | 14 | |
1193 | Lê Thị Phương Anh | 18,41 | 20 | |
1194 | Nguyễn Việt Anh | 14,29 | 15 | |
1195 | Nguyễn Việt Bách | 21,25 | 23 | |
1196 | Bùi Quốc Bảo | 12,55 | 13 | |
1197 | Nguyễn Huy Công | 21,07 | 22 | |
1198 | Trần Văn Dương | 19,58 | 21 | |
1199 | Vũ Đăng Dương | 18,41 | 20 | |
1200 | 15,05 | 15 |