Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1101 | Nguyễn Bá Hoàng Tùng | 17,03 | 16 | |
1102 | Nguyễn Xuân Tùng | 16,60 | 13 | |
1103 | Phạm Kiên Ưng | 13,99 | 13 | |
1104 | Nguyễn Thành Vinh | 17,05 | 15 | |
1105 | Nguyễn Tiến Vinh | 21,36 | 21 | |
1106 | Lê Trọng Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
1106 | Vũ Trung Anh | 0,00 | 0 | |
1106 | Bàng Quốc Cường | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Tùng Dương | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Vũ Thành Dương | 0,00 | 0 | |
1106 | Vũ Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
1106 | Hoàng Văn Đô | 0,00 | 0 | |
1106 | Đào Trọng Đức | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Trọng Đức | 0,00 | 0 | |
1106 | Vũ Hoàng Như Hà | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Viết Hiệp | 0,00 | 0 | |
1106 | Lê Nho Minh Hiếu | 0,00 | 0 | |
1106 | Bùi Nguyễn Quốc Hùng | 0,00 | 0 | |
1106 | Sầm Quang Huy | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Bá Hưng | 0,00 | 0 | |
1106 | Bùi Khánh Linh | 0,00 | 0 | |
1106 | Lê Trần Diệu Linh | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Đặng Mạnh | 0,00 | 0 | |
1106 | Lương Trung Minh | 0,00 | 0 | |
1106 | Trịnh Ngọc Nga | 0,00 | 0 | |
1106 | Lê Đức Nhật | 0,00 | 0 | |
1106 | Khổng Đức Phan | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Hoàng Phong | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Minh Phong | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Anh Phương | 0,00 | 0 | |
1106 | Trần Phúc Quảng | 0,00 | 0 | |
1106 | Trần Minh Quân | 0,00 | 0 | |
1106 | Trần Minh Sang | 0,00 | 0 | |
1106 | Trịnh Bảo Sang | 0,00 | 0 | |
1106 | Trần Chí Thanh | 0,00 | 0 | |
1106 | Trương Việt Thành | 0,00 | 0 | |
1106 | Ngô Quang Thiện | 0,00 | 0 | |
1106 | Đinh Đức Thịnh | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Đức Thịnh | 0,00 | 0 | |
1106 | Vũ Minh Tiệp | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Đức Toàn | 0,00 | 0 | |
1106 | Kiều Thị Thu Trang | 0,00 | 0 | |
1106 | Doãn Anh Tú | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Anh Tuấn | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Minh Tuấn | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Xuân Văn | 0,00 | 0 | |
1106 | Đặng Ngọc Chí Việt | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Quang Vinh | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Hưng Vũ | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Văn An | 0,00 | 0 | |
1106 | Lê Thị Phương Anh | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Thế Anh | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
1106 | Đỗ Thanh Bình | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Công Cường | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Hà Kim Dung | 0,00 | 0 | |
1106 | Phùng Thị Mỹ Duyên | 0,00 | 0 | |
1106 | Trương Văn Đạt | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Công Hoàn | 0,00 | 0 | |
1106 | Trần Hữu Hoàng | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Quốc Khánh | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Minh Khôi | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Đăng Trung Kiên | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Mạnh Linh | 0,00 | 0 | |
1106 | Đặng Đức Long | 0,00 | 0 | |
1106 | Cao Đình Minh Lợi | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Ngọc Lượng | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Thành Nam | 0,00 | 0 | |
1106 | Đặng Tuấn Ngọc | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Lê Trung Nguyên | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Bá Phát | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Văn Phong | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Hoàng Phúc | 0,00 | 0 | |
1106 | Vũ Văn Phương | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Đức Quang | 0,00 | 0 | |
1106 | Phan Thị Ngân Quỳnh | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Thị Thảo | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Xuân Thắng | 0,00 | 0 | |
1106 | Lê Danh Tính | 0,00 | 0 | |
1106 | Bùi Văn Toàn | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Thành Trung | 0,00 | 0 | |
1106 | Trần Quang Trường | 0,00 | 0 | |
1106 | Phạm Anh Tuấn | 0,00 | 0 | |
1106 | Phạm Minh Tuấn | 0,00 | 0 | |
1106 | Phùng Đức Tuấn | 0,00 | 0 | |
1106 | Tưởng Văn Tuyên | 0,00 | 0 | |
1106 | Trần Quốc Việt | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Đỗ Quang Vinh | 0,00 | 0 | |
1106 | Nguyễn Thành Vinh | 0,00 | 0 | |
1191 | Đào Quang Anh | 4,11 | 4 | |
1192 | Đinh Tuấn Anh | 7,67 | 7 | |
1193 | Lê Thị Phương Anh | 8,00 | 8 | |
1194 | Nguyễn Việt Anh | 7,05 | 7 | |
1195 | Nguyễn Việt Bách | 11,36 | 11 | |
1196 | Bùi Quốc Bảo | 7,05 | 7 | |
1197 | Nguyễn Huy Công | 8,93 | 9 | |
1198 | Trần Văn Dương | 9,86 | 10 | |
1199 | Vũ Đăng Dương | 8,61 | 8 | |
1200 | Đào Hải Đăng | 5,10 | 5 |