Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
601 | Trần Mạnh Đạt | 13,35 | 13 | |
602 | Nguyễn Minh Đức | 42,31 | 38 | |
603 | 13,35 | 13 | ||
604 | 4,11 | 4 | ||
605 | Vũ Thành Hưng | 15,49 | 13 | |
606 | Vũ Tiến Hưng | 26,26 | 22 | |
607 | Hà Công Hướng | 20,58 | 19 | |
608 | 22,44 | 23 | ||
609 | Mai Phúc Lâm | 0,00 | 0 | |
610 | Nguyễn Đình Lâm | 16,77 | 16 | |
611 | Bùi Đình Lộc | 0,00 | 0 | |
612 | 4,11 | 4 | ||
613 | Bùi Tuấn Minh | 12,05 | 10 | |
614 | Phạm Tuấn Minh | 4,49 | 4 | |
615 | Nguyễn Thị Uyển Nga | 32,08 | 32 | |
616 | Lê Nhật Minh Nguyên | 8,07 | 8 | |
617 | 3,11 | 3 | ||
618 | Nguyễn Tiến Phát | 19,20 | 18 | |
619 | Khuất Hồng Phi | 13,35 | 13 | |
620 | Phạm Quang Phong | 12,59 | 11 | |
621 | Hà Tiến Quang | 26,14 | 25 | |
622 | Trần Danh Quân | 31,37 | 24 | |
623 | Vũ Xuân Quyết | 52,63 | 47 | |
624 | Hoàng Như Quỳnh | 11,75 | 12 | |
625 | Nguyễn Xuân Thành | 16,73 | 17 | |
626 | Đào Minh Thảo | 8,93 | 9 | |
627 | Hoàng Minh Thắng | 13,71 | 11 | |
628 | Nguyễn Văn Thắng | 7,67 | 7 | |
629 | Đặng Công Thiện | 25,86 | 23 | |
630 | Nguyễn Bá Thiệu | 13,44 | 13 | |
631 | Nguyễn Quang Thuận | 19,00 | 19 | |
632 | Nguyễn Văn Tiến | 7,05 | 7 | |
633 | Nguyễn Đức Trường | 11,67 | 12 | |
634 | Ngô Xuân Tuấn | 45,01 | 40 | |
635 | Hà Xuân Tùng | 17,05 | 16 | |
636 | Nguyễn Hải An | 33,48 | 30 | |
637 | 20,31 | 17 | ||
638 | Nguyễn Thị Phương Anh | 15,45 | 12 | |
639 | Nguyễn Tống Chí Anh | 0,00 | 0 | |
640 | 16,41 | 12 | ||
641 | 39,63 | 39 | ||
642 | Lê Thị Dương | 24,92 | 22 | |
643 | Hà Thành Đạt | 10,57 | 10 | |
644 | Nguyễn Thành Đạt | 14,31 | 13 | |
645 | Nguyễn Đỗ Tiến Hải | 12,18 | 9 | |
646 | 20,82 | 19 | ||
647 | 20,98 | 19 | ||
648 | Bùi Nhật Minh | 3,58 | 3 | |
649 | Đỗ Quang Minh | 13,50 | 10 | |
650 | Nguyễn Quang Minh | 29,21 | 28 | |
651 | Nguyễn Văn Minh | 15,75 | 14 | |
652 | Nguyễn Duy Quang | 21,71 | 20 | |
653 | Trần Ngọc Quý | 36,47 | 34 | |
654 | 15,27 | 13 | ||
655 | Bùi Minh Thái | 27,99 | 26 | |
656 | 90,24 | 75 | ||
657 | Trần Thị Thùy Trang | 18,04 | 15 | |
658 | Đỗ Quang Trung | 14,77 | 13 | |
659 | Nguyễn Vinh Tú | 14,14 | 11 | |
660 | Dương Quang Tùng | 13,88 | 13 | |
661 | Đinh Long Vũ | 12,54 | 11 | |
662 | Thạc Nguyễn Đình Vũ | 18,23 | 15 | |
663 | Nguyễn Cao Anh | 52,40 | 32 | |
664 | Hà Thái Bình | 42,55 | 33 | |
665 | Nguyễn Thanh Bình | 30,14 | 29 | |
666 | Nguyễn Hữu Chiến | 5,10 | 5 | |
667 | Tăng Hữu Chính | 0,00 | 0 | |
668 | Chu Mạnh Cường | 15,17 | 14 | |
669 | Nguyễn Cường | 19,24 | 17 | |
670 | Trần Minh Cường | 9,21 | 8 | |
671 | Ngô Văn Duẩn | 30,16 | 27 | |
672 | 14,41 | 13 | ||
673 | Nguyễn Tùng Dương | 29,63 | 31 | |
674 | Nguyễn Minh Đức | 10,75 | 8 | |
675 | 17,88 | 17 | ||
676 | Đào Quang Hiệp | 23,56 | 20 | |
677 | Nguyễn Văn Hiếu | 10,69 | 10 | |
678 | Trần Hoàng Minh Hiếu | 18,94 | 16 | |
679 | Hà Ngọc Hoàng | 7,41 | 7 | |
680 | Nguyễn Văn Hợp | 6,17 | 6 | |
681 | Kiều Doãn Hùng | 7,05 | 7 | |
682 | Hoàng Ngọc Huy | 37,99 | 34 | |
683 | Trịnh Gia Huy | 43,17 | 41 | |
684 | Nguyễn Xuân Nguyên Hưng | 12,00 | 10 | |
685 | Nguyễn Ngọc Khánh | 15,86 | 14 | |
686 | 9,78 | 9 | ||
687 | Vũ Tuấn Kiên | 29,33 | 22 | |
688 | Lê Hoàng Lâm | 16,92 | 16 | |
689 | Trần Bảo Long | 54,41 | 51 | |
690 | Đặng Hồng Ngọc | 25,15 | 26 | |
691 | Hoàng Thị Minh Ngọc | 39,33 | 38 | |
692 | Nguyễn Hà Ninh | 26,62 | 23 | |
693 | Phạm Hải Phòng | 7,46 | 6 | |
694 | 22,86 | 20 | ||
695 | Nguyễn Hoàng Linh Phương | 35,54 | 37 | |
696 | Phạm Việt Phương | 27,37 | 21 | |
697 | Nguyễn Đức Quang | 18,54 | 18 | |
698 | Nguyễn Trần Quang | 48,39 | 46 | |
699 | Đỗ Trần Anh Sơn | 32,08 | 30 | |
700 | Nguyễn Danh Sơn | 18,24 | 16 |