Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
701 | Nguyễn Thế Sơn | 8,44 | 8 | |
702 | Lưu Thùy Trang | 24,70 | 19 | |
703 | Nguyễn Đình Đức Trung | 22,24 | 20 | |
704 | Từ Lê Tú Uyên | 5,11 | 3 | |
705 | Ngô Đặng Nhật Dũng | 96,08 | 92 | |
706 | Nguyễn Việt Dũng | 29,89 | 23 | |
707 | 122,67 | 106 | ||
708 | Nguyễn Hữu Hiển | 72,46 | 57 | |
709 | Nguyễn Duy Hiệu | 77,48 | 58 | |
710 | Hoàng Lê Đức Huy | 98,28 | 78 | |
711 | Hoàng Ngọc Hưng | 74,63 | 53 | |
712 | Nguyễn Văn Hưng | 72,72 | 57 | |
713 | 80,56 | 62 | ||
714 | Nguyễn Thành Long | 72,35 | 56 | |
715 | Nguyễn Thành Long | 84,66 | 56 | |
716 | 64,35 | 45 | ||
717 | 88,66 | 62 | ||
718 | Nguyễn Hà Nguyên | 106,77 | 84 | |
719 | 69,72 | 64 | ||
720 | Cung Đỗ Hải Phong | 72,47 | 57 | |
721 | Hoàng Minh Quân | 101,17 | 73 | |
722 | 86,84 | 58 | ||
723 | 72,72 | 57 | ||
724 | 78,06 | 59 | ||
725 | Phạm Lê Đình An | 60,60 | 61 | |
726 | Nguyễn Văn Chiến | 59,72 | 51 | |
727 | Tạ Quang Chung | 17,90 | 16 | |
728 | Phạm Thành Danh | 16,74 | 14 | |
729 | Trương Văn Diệu | 87,68 | 59 | |
730 | 30,01 | 24 | ||
731 | Đặng Duy Dương | 10,37 | 8 | |
732 | Nguyễn Tùng Dương | 35,27 | 36 | |
733 | Tô Thị Thùy Dương | 30,76 | 30 | |
734 | 24,01 | 23 | ||
735 | Nguyễn Trung Hiếu | 13,24 | 13 | |
736 | 11,67 | 12 | ||
737 | Phạm Thế Thủy Hoàng | 39,72 | 39 | |
738 | Trần Mạnh Hoàng | 49,15 | 47 | |
739 | Ngọc Xuân Hội | 32,83 | 26 | |
740 | Nguyễn Tuấn Hùng | 19,17 | 18 | |
741 | 8,93 | 9 | ||
742 | Nguyễn Tuấn Hưng | 12,55 | 13 | |
743 | 13,75 | 11 | ||
744 | Trần Ngọc Lâm | 40,21 | 39 | |
745 | 14,57 | 12 | ||
746 | Trần Huy Lợi | 47,23 | 47 | |
747 | Bùi Đức Luân | 15,24 | 12 | |
748 | 13,63 | 13 | ||
749 | Hà Lê Quang Minh | 12,31 | 12 | |
750 | 24,85 | 21 | ||
751 | Vũ Minh Ngọc | 8,93 | 9 | |
752 | Vũ Minh Nguyệt | 61,39 | 54 | |
753 | Nguyễn Quang Ninh | 21,62 | 18 | |
754 | Nguyễn Đình Anh Quân | 17,22 | 17 | |
755 | Vũ Đức Quyền | 10,65 | 10 | |
756 | Hà Đức Thắng | 30,23 | 26 | |
757 | Nguyễn Văn Thắng | 22,67 | 20 | |
758 | Kiều Xuân Trường | 45,03 | 44 | |
759 | Kiều Quốc Tuấn | 21,93 | 22 | |
760 | Nguyễn Thành Vinh | 14,85 | 12 | |
761 | 0,00 | 0 | ||
761 | Trang | 0,00 | 0 | |
761 | Lê Xuân Minh Hiếu | 0,00 | 0 | |
761 | 0,00 | 0 | ||
765 | Nguyễn Phú An | 24,33 | 21 | |
766 | Phạm Thị Lan Anh | 0,00 | 0 | |
767 | Nguyễn Hữu Duy | 22,61 | 21 | |
768 | Nguyễn Thế Duy | 31,28 | 28 | |
769 | Nguyễn Sỹ Đồng | 26,59 | 21 | |
770 | Nguyễn Công Giáp | 19,69 | 15 | |
771 | Lương Trung Hiếu | 27,91 | 26 | |
772 | Ngô Trọng Hiếu | 25,28 | 24 | |
773 | Nguyễn Xuân Hiếu | 25,24 | 24 | |
774 | Khuất Thu Huyền | 0,00 | 0 | |
775 | Đào Trọng Khải | 27,58 | 23 | |
776 | Trần Thùy Linh | 26,71 | 26 | |
777 | Chu Việt Long | 24,47 | 21 | |
778 | Ngô Trần Đức Long | 18,93 | 17 | |
779 | Phạm Hùng Mạnh | 0,00 | 0 | |
780 | Nguyễn Đức Minh | 24,72 | 24 | |
781 | Trần Tuấn Minh | 24,89 | 24 | |
782 | Dương Phúc Nam | 25,35 | 25 | |
783 | Trần Hoàng Phong | 23,62 | 19 | |
784 | Đỗ Nguyễn Minh Phương | 19,35 | 16 | |
785 | Vi Đăng Quang | 29,49 | 27 | |
786 | Bùi Minh Quân | 22,71 | 17 | |
787 | Phạm Lê Quyết | 2,57 | 2 | |
788 | Bùi Hồng Sơn | 30,06 | 29 | |
789 | Đỗ Xuân Thành | 21,52 | 20 | |
790 | Nguyễn Long Thủy | 20,72 | 19 | |
791 | Ngô Quốc Trung | 21,51 | 20 | |
792 | Nguyễn Thanh Tú | 14,56 | 10 | |
793 | Nguyễn Duy Tuấn | 23,12 | 21 | |
794 | Nguyễn Thanh Tùng | 27,91 | 26 | |
795 | Đặng Thanh Uyên | 24,05 | 20 | |
796 | Nguyễn Hoàng Vũ | 27,91 | 26 | |
797 | 21,33 | 17 | ||
798 | Trịnh Thị Ngọc Anh | 25,22 | 25 | |
799 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 14,23 | 14 | |
800 | Nguyễn Tiến Công | 23,58 | 20 |