Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1401 | Đinh Dương Tùng | 21,75 | 17 | |
1402 | Ngô Tuấn Vũ | 23,36 | 18 | |
1403 | Nguyễn Hoàng An | 0,00 | 0 | |
1403 | 0,00 | 0 | ||
1403 | Ngô Việt Anh | 0,00 | 0 | |
1403 | Nguyễn Hùng Hải Anh | 0,00 | 0 | |
1403 | Nguyễn Hoàng Việt Bách | 0,00 | 0 | |
1403 | Đỗ Viết Chiến | 0,00 | 0 | |
1409 | 6,08 | 6 | ||
1410 | Nông Mạnh Duy | 0,00 | 0 | |
1410 | Đinh Công Đạt | 0,00 | 0 | |
1410 | 0,00 | 0 | ||
1413 | 2,09 | 2 | ||
1414 | 0,00 | 0 | ||
1414 | Trần Đình Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
1414 | Nguyễn Thành Đô | 0,00 | 0 | |
1414 | Đào Duy Đông | 0,00 | 0 | |
1414 | Đỗ Trần Trường Giang | 0,00 | 0 | |
1414 | Vũ Khắc Giáp | 0,00 | 0 | |
1414 | Phan Trọng Hiếu | 0,00 | 0 | |
1414 | Nguyễn Dương Việt Hoàng | 0,00 | 0 | |
1422 | Nguyễn Việt Hoàng | 4,11 | 4 | |
1423 | 0,00 | 0 | ||
1423 | 0,00 | 0 | ||
1423 | Nguyễn Thu Huyền | 0,00 | 0 | |
1423 | 0,00 | 0 | ||
1427 | 6,08 | 6 | ||
1428 | Nguyễn Huy Kiên | 0,00 | 0 | |
1428 | Trần Hữu Kiên | 0,00 | 0 | |
1430 | Mai Ngọc Linh | 18,82 | 15 | |
1431 | Đỗ Công Minh | 0,00 | 0 | |
1431 | Nguyễn Kim Ngọc | 0,00 | 0 | |
1431 | Dương Hồng Quang | 0,00 | 0 | |
1431 | Vũ Nguyễn Tiến Quang | 0,00 | 0 | |
1431 | Đặng Minh Quân | 0,00 | 0 | |
1431 | Đỗ Minh Quân | 0,00 | 0 | |
1431 | Vũ Phan Hoàng Sơn | 0,00 | 0 | |
1431 | Trần Quốc Triệu | 0,00 | 0 | |
1431 | Đào Anh Tuấn | 0,00 | 0 | |
1431 | Trần Ngọc Tuấn | 0,00 | 0 | |
1431 | 0,00 | 0 | ||
1431 | Đỗ Đại Uy | 0,00 | 0 | |
1443 | Nguyễn Hoàng An | 21,53 | 21 | |
1444 | Bùi Lan Anh | 10,59 | 10 | |
1445 | 42,97 | 49 | ||
1446 | Nguyễn Hữu Bắc | 15,66 | 13 | |
1447 | Nghiêm Thị Mai Diễm | 15,05 | 15 | |
1448 | Hoàng Anh Dũng | 0,00 | 0 | |
1449 | Trần Văn Dũng | 24,38 | 22 | |
1450 | Vũ Mạnh Dũng | 17,86 | 18 | |
1451 | 26,00 | 25 | ||
1452 | Nguyễn Duy Đại | 12,03 | 11 | |
1453 | Trần Tuấn Đạt | 0,00 | 0 | |
1454 | Lê Ngọc Đăng | 39,62 | 44 | |
1455 | 38,81 | 42 | ||
1456 | 28,07 | 30 | ||
1457 | Viên Tô Đình Hiếu | 26,88 | 27 | |
1458 | Đỗ Thọ Hoàn | 0,00 | 0 | |
1459 | 33,31 | 36 | ||
1460 | Thái Lê Huy | 19,21 | 15 | |
1461 | Vũ Nhữ Ngọc Huyền | 32,87 | 36 | |
1462 | Sin Bảo Khánh | 26,44 | 22 | |
1463 | 24,40 | 22 | ||
1464 | Lê Viết Thắng Lợi | 24,38 | 22 | |
1465 | Nguyễn Ngọc Luật | 26,18 | 22 | |
1466 | 25,22 | 22 | ||
1467 | Nguyễn Đức Hoàng Nam | 27,79 | 30 | |
1468 | Nguyễn Hoài Nam | 13,72 | 12 | |
1469 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 35,57 | 41 | |
1470 | Nguyễn Quốc Phong | 22,83 | 23 | |
1471 | Nguyễn Trường Phước | 44,99 | 51 | |
1472 | Dương Mạnh Quân | 18,40 | 17 | |
1473 | Nguyễn Đình Quân | 34,15 | 36 | |
1474 | Nguyễn Anh Tài | 32,88 | 29 | |
1475 | Nguyễn Danh Trung Thành | 32,64 | 31 | |
1476 | 28,80 | 26 | ||
1477 | Phan Sầm Đặng Thịnh | 0,00 | 0 | |
1478 | Bùi Quang Tuyến | 34,20 | 35 | |
1479 | Đặng Quốc Việt | 16,74 | 15 | |
1480 | Phạm Quang Vinh | 29,70 | 23 | |
1481 | 34,48 | 40 | ||
1482 | Nguyễn Xuân Quế | 2,09 | 2 | |
1483 | Nguyễn Quốc Phong | 5,11 | 4 | |
1484 | Trần Quốc Việt Hùng | 0,00 | 0 | |
1484 | Vũ Đình Mạnh | 0,00 | 0 | |
1484 | 0,00 | 0 | ||
1484 | Hiếu | 0,00 | 0 | |
1484 | Nguyễn Minh Hiếu | 0,00 | 0 | |
1484 | nguyen ngoc truong son | 0,00 | 0 | |
1490 | Nguyen Hoang Anh | 17,96 | 17 | |
1491 | 14,54 | 13 | ||
1492 | Doanh Nguyen Duc | 17,96 | 17 | |
1493 | Lê Minh Hiếu | 17,88 | 16 | |
1494 | Nguyễn Văn Hiếu | 15,12 | 11 | |
1495 | Bùi Vũ Quang Dũng | 28,94 | 31 | |
1496 | 0,00 | 0 | ||
1497 | Hán Công Đạo | 8,93 | 9 | |
1498 | hoanghadung | 14,54 | 13 | |
1499 | Nguyễn Thành Nam | 14,23 | 11 | |
1500 | Dương Văn Trà | 22,37 | 20 |