Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1501 | Trần Thanh Hà | 10,92 | 9 | |
1502 | Ngô Quang DƯơng | 8,93 | 9 | |
1503 | 14,23 | 11 | ||
1504 | Tô Thái An | 10,92 | 9 | |
1505 | Hoàng Văn Bắc | 14,54 | 13 | |
1506 | 15,03 | 13 | ||
1507 | 14,54 | 13 | ||
1507 | 14,54 | 13 | ||
1509 | 0,00 | 0 | ||
1509 | Nguyễn Văn Hiếu | 0,00 | 0 | |
1511 | eddy | 37,57 | 12 | |
1512 | code_qua_gio_trua | 0,00 | 0 | |
1513 | Nguyễn Chí Khởi | 24,97 | 16 | |
1514 | 0,92 | 0 | ||
1515 | vuducquyen | 0,00 | 0 | |
1516 | satthucode | 19,90 | 11 | |
1517 | 23010818 | 64,13 | 62 | |
1518 | 23010818 | 0,00 | 0 | |
1518 | Nguyen Vu Phung Anh | 0,00 | 0 | |
1518 | hthinh | 0,00 | 0 | |
1518 | Bùi Thắng | 0,00 | 0 | |
1522 | dương công hiếu | 1,05 | 1 | |
1522 | nguyen van manh | 1,05 | 1 | |
1524 | Hoàng Thái Sơn | 6,18 | 3 | |
1525 | Nguyễn Trường Kỳ | 17,17 | 10 | |
1526 | 2,09 | 2 | ||
1527 | 2,96 | 2 | ||
1528 | Kevine May | 0,00 | 0 | |
1529 | Nguyễn Mạnh Quyền | 3,11 | 3 | |
1530 | Duong Bao Minh | 0,00 | 0 | |
1531 | leminhduc | 2,09 | 2 | |
1532 | 42,58 | 50 | ||
1533 | Nguyễn Việt Anh | 33,19 | 35 | |
1534 | Khuất Thị Ngọc Ánh | 27,38 | 30 | |
1535 | Lê Như Bảo | 33,02 | 39 | |
1536 | Nguyễn Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
1537 | Lê Minh Cường | 15,52 | 14 | |
1538 | 28,75 | 31 | ||
1539 | Nguyễn Hải Đăng | 24,43 | 25 | |
1540 | Ngô Văn Hạnh | 36,40 | 40 | |
1541 | Nguyễn Đắc Hiếu | 14,53 | 13 | |
1542 | Trần Minh Hiếu | 19,41 | 15 | |
1543 | Nguyễn Việt Hoàng | 10,43 | 9 | |
1544 | Nguyễn Đình Huy | 14,97 | 13 | |
1545 | 22,10 | 23 | ||
1546 | Nguyễn Quốc Khánh | 33,19 | 35 | |
1547 | Lê Thế Kim Long | 0,00 | 0 | |
1548 | Đỗ Văn Duy Lộc | 15,01 | 12 | |
1549 | Ngô Văn Luận | 12,90 | 11 | |
1550 | Vũ Đức Minh | 24,11 | 22 | |
1551 | Lê Hữu Phong | 12,55 | 13 | |
1552 | Đỗ Như Phú | 26,41 | 25 | |
1553 | Phạm Hồng Sơn | 23,84 | 24 | |
1554 | Nguyễn Công Triệu | 19,30 | 18 | |
1555 | Nguyễn Duy Trường | 28,94 | 26 | |
1556 | Nguyễn Thái Tú | 19,25 | 19 | |
1557 | 45,31 | 50 | ||
1558 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 25,96 | 28 | |
1559 | Phạm Văn Tuấn | 23,58 | 18 | |
1560 | Nguyễn Nhật An | 0,00 | 0 | |
1560 | Nguyễn Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
1560 | Mầu Danh Chiến | 0,00 | 0 | |
1560 | Trần Tiến Dũng | 0,00 | 0 | |
1560 | Phạm Tùng Dương | 0,00 | 0 | |
1560 | 0,00 | 0 | ||
1566 | Hoàng Tiến Đạt | 58,64 | 43 | |
1567 | 12,68 | 11 | ||
1568 | Phạm Công Định | 0,00 | 0 | |
1568 | Nguyễn Thị Thu Giang | 0,00 | 0 | |
1568 | Ngô Minh Hiếu | 0,00 | 0 | |
1568 | Phạm Quang Huy | 0,00 | 0 | |
1568 | Bùi Trung Kiên | 0,00 | 0 | |
1568 | Phạm Văn Tuấn Kiệt | 0,00 | 0 | |
1568 | Chu Thị Chúc Linh | 0,00 | 0 | |
1568 | Bùi Ngọc Long | 0,00 | 0 | |
1568 | Nguyễn Thị Trà Mi | 0,00 | 0 | |
1577 | Nguyễn Đức Minh | 7,05 | 7 | |
1578 | Hoàng Cao Phong | 0,00 | 0 | |
1578 | Nguyễn Hồng Phong | 0,00 | 0 | |
1578 | Nguyễn Văn Phú | 0,00 | 0 | |
1578 | Ngô Thị Minh Phương | 0,00 | 0 | |
1578 | Nguyễn Diễm Quỳnh | 0,00 | 0 | |
1578 | Nguyễn Trường Thành | 0,00 | 0 | |
1584 | 14,84 | 10 | ||
1585 | Nguyễn Tuấn Thiền | 0,00 | 0 | |
1585 | Giáp Văn Trang | 0,00 | 0 | |
1585 | Lê Khắc Tuấn | 0,00 | 0 | |
1585 | Đặng Anh Tuyền | 0,00 | 0 | |
1585 | 0,00 | 0 | ||
1585 | Nguyễn Duy Anh | 0,00 | 0 | |
1585 | Nguyễn Mai Anh | 0,00 | 0 | |
1585 | Nguyễn Quang Anh | 0,00 | 0 | |
1585 | Nguyễn Dương Ngọc Ánh | 0,00 | 0 | |
1585 | Nguyễn Tùng Dương | 0,00 | 0 | |
1585 | Nguyễn Văn Đạt | 0,00 | 0 | |
1585 | 0,00 | 0 | ||
1585 | Lê Trường Giang | 0,00 | 0 | |
1585 | Cao Thị Hiền | 0,00 | 0 | |
1585 | Nguyễn Văn Hiệp | 0,00 | 0 | |
1585 | Nguyễn Phi Hùng | 0,00 | 0 |