Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1701 | Kiều Hữu Phước | 0,00 | 0 | |
1701 | Nguyễn Văn Quang | 0,00 | 0 | |
1701 | Đào Tuấn Sơn | 0,00 | 0 | |
1701 | Bùi Lê Thành Thái | 0,00 | 0 | |
1705 | Nguyễn Tiến Thành | 14,22 | 11 | |
1706 | Tống Nguyên Thắng | 0,00 | 0 | |
1706 | Nguyễn Duy Việt | 0,00 | 0 | |
1706 | Nguyễn Anh Vũ | 0,00 | 0 | |
1706 | Nguyễn Anh Vũ | 0,00 | 0 | |
1710 | 37,09 | 35 | ||
1711 | Trần Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
1711 | Nguyễn Văn Bắc | 0,00 | 0 | |
1711 | Phạm Minh Việt Cường | 0,00 | 0 | |
1711 | Trần Minh Cường | 0,00 | 0 | |
1711 | Nguyễn Mạnh Đạt | 0,00 | 0 | |
1711 | Chu Hải Đăng | 0,00 | 0 | |
1711 | Nguyễn Công Hiếu | 0,00 | 0 | |
1711 | Phạm Đức Hiếu | 0,00 | 0 | |
1711 | Phạm Ngọc Hùng | 0,00 | 0 | |
1720 | 9,32 | 7 | ||
1721 | Phùng Thế Khải | 0,00 | 0 | |
1721 | Cao Văn Khánh | 0,00 | 0 | |
1721 | 0,00 | 0 | ||
1721 | Nguyễn Huy Thế Lâm | 0,00 | 0 | |
1721 | Nguyễn Tùng Lâm | 0,00 | 0 | |
1721 | Nguyễn Thành Long | 0,00 | 0 | |
1727 | 16,55 | 13 | ||
1728 | 35,79 | 31 | ||
1729 | Vũ Đức Nguyên | 0,00 | 0 | |
1729 | Trần Thắng Ninh | 0,00 | 0 | |
1729 | Dương Tuấn Phong | 0,00 | 0 | |
1729 | Nguyễn Hoàng Sơn | 0,00 | 0 | |
1733 | Trương Minh Sơn | 11,67 | 12 | |
1734 | Đinh Nhật Tân | 0,00 | 0 | |
1734 | Nguyễn Văn Thành | 0,00 | 0 | |
1734 | Trần Văn Tiệp | 0,00 | 0 | |
1734 | Trịnh Đình Đức Trung | 0,00 | 0 | |
1734 | Chu Phú Trường | 0,00 | 0 | |
1739 | 4,11 | 4 | ||
1740 | 21,14 | 18 | ||
1741 | Bùi Ngọc Tuấn Anh | 3,11 | 3 | |
1742 | Bùi Thế Anh | 7,31 | 7 | |
1743 | Lưu Đình Anh | 18,28 | 19 | |
1744 | Phùng Thị Ngọc Ánh | 9,86 | 10 | |
1745 | Trần Bùi Nguyên Dương | 20,00 | 20 | |
1746 | 17,77 | 18 | ||
1747 | Trần Thành Đạt | 13,42 | 14 | |
1748 | Trần Minh Đức | 6,08 | 6 | |
1749 | Lê Minh Hiếu | 12,55 | 13 | |
1750 | Phạm Minh Hiếu | 7,05 | 7 | |
1751 | Nguyễn Huy Hùng | 15,28 | 15 | |
1752 | 20,82 | 16 | ||
1753 | Đào Xuân Khánh | 6,08 | 6 | |
1754 | Lý Gia Khánh | 4,11 | 4 | |
1755 | Trần Tuấn Kiệt | 13,42 | 14 | |
1756 | Đỗ Công Lập | 14,77 | 15 | |
1757 | 19,59 | 21 | ||
1758 | Trần Hoàng Mạnh | 11,67 | 12 | |
1759 | Đinh Hải Nam | 2,09 | 2 | |
1759 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 2,09 | 2 | |
1761 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 8,71 | 8 | |
1762 | Nguyễn Thị Nguyệt | 8,93 | 9 | |
1763 | Nguyễn Đăng Nhật | 10,77 | 11 | |
1764 | Nguyễn Xuân Nhật | 13,05 | 13 | |
1765 | Nguyễn Tùng Phong | 12,11 | 12 | |
1766 | Đỗ Văn Phú | 14,29 | 15 | |
1767 | Nguyễn Văn Phú | 15,13 | 16 | |
1768 | Nguyễn Công Quý | 3,11 | 3 | |
1769 | Nguyễn Trung Quyền | 9,86 | 10 | |
1770 | Trần Đức Thái Sơn | 22,26 | 25 | |
1771 | Nguyễn Thị Thu Trang | 6,08 | 6 | |
1771 | Nguyễn Chí Trung | 6,08 | 6 | |
1773 | Nguyễn Xuân Tú | 6,73 | 6 | |
1774 | Trịnh Trần Nguyên Vũ | 8,42 | 8 | |
1775 | Nguyễn Mạnh Chí | 52,26 | 45 | |
1776 | Hoàng Mạnh Dũng | 16,53 | 16 | |
1777 | Trần Văn Duy | 24,91 | 26 | |
1778 | Nguyễn Trọng Dương | 17,02 | 17 | |
1779 | 22,37 | 22 | ||
1780 | Nguyễn Văn Đạt | 16,53 | 17 | |
1781 | Đàm Quang Đô | 25,57 | 25 | |
1782 | 23,49 | 24 | ||
1783 | Phạm Bá Hiếu | 17,53 | 17 | |
1784 | Trịnh Huy Hoàng | 14,42 | 14 | |
1785 | Mai Quang Huy | 13,42 | 14 | |
1786 | Nguyễn Hữu Huy | 16,13 | 16 | |
1787 | Trần Thị Thu Hường | 24,25 | 25 | |
1788 | Phạm Trung Kiên | 17,84 | 18 | |
1789 | Ngô Vương Linh | 19,62 | 19 | |
1790 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 17,80 | 18 | |
1791 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 20,27 | 22 | |
1792 | Nguyễn Xuân Mạnh | 19,52 | 21 | |
1793 | Trần Phương Nam | 18,18 | 18 | |
1794 | Nguyễn Anh Quân | 8,17 | 8 | |
1795 | Nguyễn Mạnh Quyền | 50,93 | 43 | |
1796 | Nguyễn Trọng Tấn | 19,41 | 20 | |
1797 | Nguyễn Bá Thiện | 35,54 | 39 | |
1798 | Nguyễn Thế Thịnh | 19,20 | 21 | |
1799 | Nguyễn Tiến Thịnh | 24,73 | 27 | |
1800 | Nguyễn Quang Thọ | 25,95 | 26 |