Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1901 | Nguyễn Dương Hà My | 17,65 | 11 | |
1902 | Nguyễn Khánh Quang | 10,69 | 6 | |
1903 | Đỗ Minh Quân | 54,42 | 49 | |
1904 | Phan Mạnh Quân | 13,73 | 8 | |
1905 | Trần Hữu Quân | 13,86 | 10 | |
1906 | 72,56 | 83 | ||
1907 | 25,42 | 24 | ||
1908 | Hoàng Ngọc Gia Thái | 12,61 | 7 | |
1909 | Nguyễn Tiến Thái | 19,49 | 12 | |
1910 | Nguyễn Đức Tính | 16,29 | 11 | |
1911 | Nguyễn Hữu Toàn | 17,78 | 10 | |
1912 | Ngô Thị Phương Trà | 19,45 | 14 | |
1913 | 15,70 | 10 | ||
1914 | Nguyễn Trần Anh Trung | 11,05 | 7 | |
1915 | Tô Kim Trung | 19,26 | 10 | |
1916 | Hoàng Giang Thái Tú | 52,64 | 45 | |
1917 | 15,85 | 9 | ||
1918 | Phan Đinh Tuấn Tú | 57,26 | 54 | |
1919 | Trần Anh Tuấn | 54,45 | 53 | |
1920 | Lê Quốc Việt | 6,09 | 2 | |
1921 | 17,08 | 15 | ||
1922 | Nguyễn Minh Hồng | 0,00 | 0 | |
1922 | Vũ Văn Hưng | 0,00 | 0 | |
1922 | Phan Thị Thanh Hương | 0,00 | 0 | |
1922 | Phí Thị Thu Hường | 0,00 | 0 | |
1922 | Nguyễn Trung Kiên | 0,00 | 0 | |
1922 | Hoàng Long | 0,00 | 0 | |
1922 | Nguyễn Đức Mạnh | 0,00 | 0 | |
1922 | Vũ Đức Mạnh | 0,00 | 0 | |
1922 | Phạm Nam Pháp | 0,00 | 0 | |
1922 | Đào Anh Tú | 0,00 | 0 | |
1922 | Nguyễn Anh Tú | 0,00 | 0 | |
1922 | Nguyễn Đăng Hoài An | 0,00 | 0 | |
1922 | Hoàng Nhật Anh | 0,00 | 0 | |
1922 | Nguyễn Cao Kỳ Anh | 0,00 | 0 | |
1922 | Phạm Việt Anh | 0,00 | 0 | |
1922 | Phan Đông Anh | 0,00 | 0 | |
1922 | Phan Văn Công | 0,00 | 0 | |
1922 | Nguyễn Tấn Dũng | 0,00 | 0 | |
1922 | Bùi Quang Duy | 0,00 | 0 | |
1922 | Nguyễn Hoàng Dương | 0,00 | 0 | |
1922 | 0,00 | 0 | ||
1943 | 0,86 | 0 | ||
1944 | Nguyễn Bá Đức | 0,00 | 0 | |
1944 | Phạm Hồng Đức | 0,00 | 0 | |
1944 | Nguyễn Huy Hào | 0,00 | 0 | |
1944 | Nguyễn Duy Hoàng | 0,00 | 0 | |
1944 | Trần Phúc Hồi | 0,00 | 0 | |
1944 | Phạm Tuấn Minh | 0,00 | 0 | |
1944 | Phí Anh Minh | 0,00 | 0 | |
1944 | Hoàng Vân Quỳnh | 0,00 | 0 | |
1944 | Đinh Phú Thành | 0,00 | 0 | |
1944 | Phạm Trung Thành | 0,00 | 0 | |
1954 | 14,81 | 11 | ||
1955 | Lê Xuân Việt | 0,00 | 0 | |
1956 | Lê Đình Đức Anh | 14,12 | 7 | |
1957 | Lê Quang Anh | 12,04 | 11 | |
1958 | 28,98 | 15 | ||
1959 | 22,91 | 15 | ||
1960 | Lương Tùng Dương | 38,11 | 30 | |
1961 | Nguyễn Hoàng Đức | 17,86 | 14 | |
1962 | Nguyễn Trường Giang | 17,30 | 13 | |
1963 | Lê Thị Thúy Hằng | 33,18 | 26 | |
1964 | Nguyễn Sinh Hùng | 2,09 | 2 | |
1965 | Trịnh Quốc Huy | 9,10 | 5 | |
1966 | Nguyễn Quốc Khánh | 37,48 | 31 | |
1967 | Trần Đức Lương | 48,96 | 44 | |
1968 | Lê Nhật Minh | 0,00 | 0 | |
1969 | 9,81 | 5 | ||
1970 | 17,83 | 14 | ||
1971 | Nguyễn Thành Nam | 23,73 | 16 | |
1972 | Nguyễn Minh Quang | 4,11 | 4 | |
1973 | 32,46 | 25 | ||
1974 | Nguyễn Thanh Tùng | 13,76 | 9 | |
1975 | Hoàng Tiến Văn | 3,11 | 3 | |
1976 | Nguyễn Thế Anh | 0,00 | 0 | |
1976 | Nguyễn Thị Lan Anh | 0,00 | 0 | |
1976 | Trần Thế Anh | 0,00 | 0 | |
1976 | Khúc Nguyễn Thanh Bình | 0,00 | 0 | |
1976 | Đặng Minh Chiến | 0,00 | 0 | |
1976 | Lưu Quang Dũng | 0,00 | 0 | |
1976 | Trương Anh Dũng | 0,00 | 0 | |
1976 | Hoàng Đại Dương | 0,00 | 0 | |
1976 | Nguyễn Tùng Dương | 0,00 | 0 | |
1976 | 0,00 | 0 | ||
1976 | Đoàn Hải Đăng | 0,00 | 0 | |
1976 | Nguyễn Trung Định | 0,00 | 0 | |
1976 | Trần Đức Hùng | 0,00 | 0 | |
1976 | Trần Văn Hùng | 0,00 | 0 | |
1976 | Nguyễn Chí Huy | 0,00 | 0 | |
1976 | Nguyễn Duy Hưng | 0,00 | 0 | |
1976 | Trần Mạnh Khang | 0,00 | 0 | |
1976 | Đinh Quang Khánh | 0,00 | 0 | |
1976 | Phạm Thị Khánh Linh | 0,00 | 0 | |
1976 | 0,00 | 0 | ||
1976 | Nguyễn Đình Hải Long | 0,00 | 0 | |
1976 | Nguyễn Tiến Lực | 0,00 | 0 | |
1976 | Trần Ngọc Như Nghĩa | 0,00 | 0 | |
1976 | Nguyễn Thành Nhân | 0,00 | 0 | |
2000 | 4,11 | 4 |