Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
2001 | Nguyễn Thanh Phương | 0,00 | 0 | |
2002 | Đàm Minh Quân | 1,05 | 1 | |
2003 | 0,00 | 0 | ||
2003 | Đào Phương Thúy | 0,00 | 0 | |
2003 | Trần Tuấn Toàn | 0,00 | 0 | |
2003 | Vũ Xuân Trường | 0,00 | 0 | |
2003 | Nguyễn Hữu Tuấn | 0,00 | 0 | |
2003 | Bùi Huy Tùng | 0,00 | 0 | |
2003 | Nguyễn Thế Vĩ | 0,00 | 0 | |
2003 | Nguyễn Văn Vịnh | 0,00 | 0 | |
2003 | Đoàn Trọng Vũ | 0,00 | 0 | |
2003 | Nguyễn Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
2003 | Phùng Thị Mai Anh | 0,00 | 0 | |
2003 | Nguyễn Đức Cường | 0,00 | 0 | |
2003 | Phan Thanh Cường | 0,00 | 0 | |
2003 | Đỗ Đình Hiệu | 0,00 | 0 | |
2003 | 0,00 | 0 | ||
2003 | Lã Hoài Nam | 0,00 | 0 | |
2003 | Phùng Minh Tài | 0,00 | 0 | |
2003 | Nguyễn Trọng Trí | 0,00 | 0 | |
2003 | Hoàng Anh Tuấn | 0,00 | 0 | |
2003 | Bùi Quốc Việt | 0,00 | 0 | |
2023 | Nguyễn Minh Vương | 9,98 | 8 | |
2024 | Ngô Duy Khánh | 0,00 | 0 | |
2025 | 2,05 | 1 | ||
2026 | Lê Thị Vân Anh | 6,08 | 6 | |
2026 | Hứa Ngô Đại Dương | 6,08 | 6 | |
2028 | Đoàn Duy Hoàng | 15,93 | 8 | |
2029 | Quang Khải | 0,00 | 0 | |
2029 | Trương Hải Minh | 0,00 | 0 | |
2029 | Nguyễn Tiến Thái | 0,00 | 0 | |
2032 | Do Hoang Minh | 7,05 | 7 | |
2033 | Phạm Mạnh Hùng | 4,11 | 4 | |
2034 | 6,13 | 3 | ||
2035 | Đinh Đức Thiện | 1,05 | 1 | |
2036 | Bùi Minh Đăng | 2,09 | 2 | |
2037 | Lê hồng quốc | 37,00 | 29 | |
2038 | dominhquan | 0,00 | 0 | |
2039 | Tran Thi Thanh Huyen | 1,05 | 1 | |
2040 | Pham Dinh Duy | 7,06 | 5 | |
2041 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 2,05 | 1 | |
2042 | 1,05 | 1 | ||
2043 | Vu Dac Loc | 7,59 | 6 | |
2044 | Nguyen Dinh Hieu | 0,00 | 0 | |
2045 | Fuong M | 10,46 | 8 | |
2046 | 0,00 | 0 | ||
2046 | 0,00 | 0 | ||
2046 | Lê Trương Thịnh | 0,00 | 0 | |
2046 | Hoàng Xuân Khải | 0,00 | 0 | |
2046 | Phạm Văn Chiến | 0,00 | 0 | |
2051 | 1,05 | 1 | ||
2052 | 0,06 | 0 | ||
2053 | 0,00 | 0 | ||
2053 | 0,00 | 0 | ||
2055 | Nguyễn Hữu An | 9,10 | 5 | |
2056 | Nguyễn Hoàng Anh | 4,52 | 4 | |
2057 | Dương Quang Bình | 17,69 | 14 | |
2058 | Dương Văn Chiến | 16,28 | 12 | |
2059 | Bùi Thức Anh Cường | 0,00 | 0 | |
2060 | Nguyễn Văn Dũng | 58,96 | 36 | |
2061 | 101,15 | 132 | ||
2062 | Ngô Ngọc Duy | 22,48 | 18 | |
2063 | Nguyễn Xuân Dương | 23,40 | 20 | |
2064 | Trịnh Tùng Dương | 21,93 | 17 | |
2065 | Vũ Quang Dương | 18,48 | 11 | |
2066 | Nguyễn Văn Mạnh | 0,00 | 0 | |
2067 | Nguyen Duy Phuong | 18,35 | 16 | |
2068 | Nguyễn Văn Quyết | 13,86 | 10 | |
2069 | 15,25 | 12 | ||
2070 | Nguyễn Văn Trọng | 19,32 | 15 | |
2071 | Lương Quốc Việt | 25,08 | 16 | |
2072 | Quản Hoàng Việt | 24,22 | 21 | |
2073 | Thiều Sỹ Tuấn Việt | 5,72 | 5 | |
2074 | Dương Tuấn Anh | 1,05 | 1 | |
2075 | 15,97 | 17 | ||
2076 | Phạm Việt Anh | 3,11 | 3 | |
2077 | Tô Duy Việt Anh | 0,00 | 0 | |
2078 | Phạm Võ Bằng | 2,09 | 2 | |
2079 | Khiếu Văn Bích | 0,00 | 0 | |
2080 | Trần Đức Minh Chiến | 2,09 | 2 | |
2081 | Lưu Mạnh Cường | 9,98 | 8 | |
2082 | Nguyễn Khả Dũng | 9,03 | 7 | |
2083 | Nguyễn Đình Duy | 5,41 | 5 | |
2084 | Nguyễn Hải Duy | 0,00 | 0 | |
2085 | Nguyễn Hoàng Duy | 8,07 | 6 | |
2086 | Lâm Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
2087 | Đặng Quang Hiếu | 9,03 | 7 | |
2088 | Nguyễn Minh Hiếu | 8,68 | 6 | |
2089 | Nguyễn Tuyên Hoàng | 12,30 | 9 | |
2090 | Trần Văn Huân | 9,98 | 8 | |
2091 | Đỗ Hoàng Huy | 9,12 | 7 | |
2092 | Lưu Mạnh Khiêm | 2,09 | 2 | |
2093 | Phạm Tuấn Nam | 1,05 | 1 | |
2094 | 0,00 | 0 | ||
2094 | Lại Tuấn Nghĩa | 0,00 | 0 | |
2096 | Đặng Hoàng Phúc | 5,10 | 5 | |
2097 | Nguyễn Đức Anh Quân | 14,07 | 11 | |
2098 | Nguyễn Minh Quân | 0,00 | 0 | |
2099 | Nguyễn Hữu Quý | 9,86 | 7 | |
2100 | Nguyễn Đại Sang | 9,03 | 7 |