Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
2101 | Chu Quang Tiến | 0,00 | 0 | |
2102 | Vũ Đan Trường | 6,08 | 6 | |
2103 | Lý Thế Tường | 4,90 | 3 | |
2104 | Nguyễn Phú Việt | 0,00 | 0 | |
2105 | Dương Minh Vũ | 21,29 | 14 | |
2106 | Trần Thành An | 9,78 | 7 | |
2107 | Hoàng Việt Anh | 7,17 | 5 | |
2108 | Nguyễn Quốc Quang Anh | 6,08 | 6 | |
2109 | Nguyễn Thanh Bình | 5,10 | 5 | |
2110 | Nguyễn Thế Cường | 3,11 | 3 | |
2111 | Đỗ Minh Dũng | 6,10 | 4 | |
2112 | Vũ Việt Dũng | 0,00 | 0 | |
2113 | 8,07 | 6 | ||
2113 | Nguyễn Văn Duy | 8,07 | 6 | |
2115 | Nguyễn Minh Đạt | 4,11 | 4 | |
2116 | Trần Quảng Đạt | 9,98 | 8 | |
2117 | Lưu Quang Đăng | 2,09 | 2 | |
2118 | Phạm Minh Đức | 7,92 | 5 | |
2119 | 4,11 | 4 | ||
2120 | Lưu Xuân Mạnh Hùng | 0,00 | 0 | |
2120 | Đặng Hoàng Huy | 0,00 | 0 | |
2122 | 1,05 | 1 | ||
2123 | Phạm Quốc Huy | 0,00 | 0 | |
2124 | Nguyễn Đình Hưng | 9,98 | 8 | |
2125 | Nguyễn Quang Minh | 8,52 | 6 | |
2126 | Nguyễn Huy Nhật | 2,09 | 2 | |
2127 | Nguyễn Chí Phong | 0,00 | 0 | |
2128 | Nguyễn Minh Phương | 9,98 | 8 | |
2129 | Nguyễn Duy Quang | 0,00 | 0 | |
2130 | Phùng Thế Quang | 2,09 | 2 | |
2131 | Nguyễn Anh Quân | 0,00 | 0 | |
2132 | Tạ Bùi Lam Sơn | 9,03 | 7 | |
2133 | Nguyễn Văn Thành | 5,10 | 5 | |
2134 | Nguyễn Như Thắng | 9,98 | 8 | |
2134 | Nguyễn Văn Tiến | 9,98 | 8 | |
2136 | Phạm Minh Tiến | 0,00 | 0 | |
2137 | Đào Đình Trình | 9,98 | 8 | |
2138 | Trần Đức Trọng | 0,00 | 0 | |
2139 | Lê Thành Trung | 9,98 | 8 | |
2139 | Trần Văn Trường | 9,98 | 8 | |
2141 | 0,00 | 0 | ||
2142 | Trịnh Quốc Tuấn | 6,08 | 6 | |
2143 | Lê Trọng Tùng | 9,71 | 7 | |
2144 | Nghiêm Thanh Tuyền | 8,07 | 6 | |
2145 | Nguyễn Thế Vinh | 0,00 | 0 | |
2146 | 11,13 | 7 | ||
2147 | Trần Xuân Bắc | 15,67 | 12 | |
2148 | Nguyễn Văn Bằng | 20,12 | 16 | |
2149 | Trần Văn Dân | 17,08 | 13 | |
2150 | Nguyễn Đức Doanh | 2,09 | 2 | |
2151 | Roãn Văn Duy | 5,90 | 5 | |
2152 | Nguyễn Xuân Dương | 7,11 | 3 | |
2153 | Phan Thành Đạt | 27,67 | 23 | |
2154 | 12,56 | 8 | ||
2155 | Trần Quang Huy | 8,11 | 4 | |
2156 | Đinh Trường Lâm | 1,05 | 1 | |
2157 | Trương Hải Long | 5,10 | 5 | |
2158 | Hoàng Văn Lực | 0,00 | 0 | |
2159 | Phạm Văn Lưu | 10,81 | 11 | |
2160 | Bùi Hoàng Minh | 0,00 | 0 | |
2161 | Nguyễn Tất Minh | 20,76 | 15 | |
2162 | Phạm Quang Minh | 13,06 | 9 | |
2163 | 16,24 | 11 | ||
2164 | Nguyễn Tiến Hoàng Nam | 10,17 | 6 | |
2165 | Nguyễn Xuân Quyết | 8,11 | 4 | |
2166 | Nguyễn Ngọc Thành | 10,17 | 6 | |
2167 | 9,47 | 5 | ||
2168 | Bùi Ngọc Tiến | 9,27 | 5 | |
2169 | Phạm Thế Việt | 13,86 | 10 | |
2170 | Trần Hồng Việt | 10,21 | 6 | |
2171 | Nguyễn Bá Vinh | 13,86 | 10 | |
2172 | Trần Tuấn Anh | 4,11 | 4 | |
2173 | Phạm Văn Chiến | 3,11 | 3 | |
2174 | 0,00 | 0 | ||
2175 | Nguyễn Tiến Đức | 2,69 | 2 | |
2176 | Nguyễn Thanh Hải | 55,31 | 69 | |
2177 | Phạm Công Hải | 5,10 | 5 | |
2178 | Nguyễn Huy Hiệp | 3,38 | 3 | |
2179 | Dương Đức Hùng | 0,00 | 0 | |
2180 | Triệu Quang Hưng | 3,11 | 3 | |
2181 | Trần Văn Kết | 7,42 | 4 | |
2182 | Điêu Văn Khản | 4,11 | 4 | |
2183 | Từ Phương Bảo Khánh | 3,11 | 3 | |
2183 | Hoàng Văn Kiều | 3,11 | 3 | |
2185 | Nguyễn Đức Long | 0,00 | 0 | |
2186 | Tống Nguyễn Bảo Long | 3,11 | 3 | |
2187 | Dương Hùng Mạnh | 7,65 | 6 | |
2188 | Đỗ Công Minh | 4,11 | 4 | |
2189 | Nguyễn Danh Minh | 3,11 | 3 | |
2190 | Phạm Văn Minh | 16,13 | 13 | |
2191 | Hoàng Đại Nghĩa | 3,11 | 3 | |
2192 | Bùi Thế Phương | 0,00 | 0 | |
2193 | Nguyễn Minh Quang | 1,47 | 1 | |
2194 | Bùi Minh Quân | 6,08 | 6 | |
2194 | Ngô Minh Quân | 6,08 | 6 | |
2196 | Nguyễn Xuân Thanh | 4,11 | 4 | |
2197 | 3,11 | 3 | ||
2198 | Ngô Quang Trung | 4,11 | 4 | |
2199 | Nguyễn Hà Trung | 2,09 | 2 | |
2200 | Ngô Minh Tuấn | 0,00 | 0 |