Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1801 | Nguyễn Kiều Trang | 19,64 | 19 | |
1802 | Nguyễn Quỳnh Trang | 14,29 | 15 | |
1803 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 21,56 | 22 | |
1804 | 32,82 | 33 | ||
1805 | Vũ Thị Khánh Vân | 18,03 | 18 | |
1806 | Nguyễn Văn An | 0,00 | 0 | |
1807 | Lê Nguyễn Hải Anh | 4,11 | 4 | |
1808 | Nguyễn Duy Bản | 0,00 | 0 | |
1808 | Nguyễn Quốc Bảo | 0,00 | 0 | |
1808 | Vũ Tùng Dương | 0,00 | 0 | |
1808 | Vũ Minh Giang | 0,00 | 0 | |
1808 | Nguyễn Công Hà | 0,00 | 0 | |
1808 | Vũ Ngọc Hải | 0,00 | 0 | |
1808 | Bùi Đỗ Phú Hiển | 0,00 | 0 | |
1808 | Trần Tuấn Hiệp | 0,00 | 0 | |
1808 | Phạm Lê Minh Hoàng | 0,00 | 0 | |
1817 | Trương Mạnh Hoàng | 9,49 | 6 | |
1818 | Vũ Việt Hoàng | 0,00 | 0 | |
1818 | 0,00 | 0 | ||
1820 | Nguyễn Đỗ Phi Hùng | 3,11 | 3 | |
1821 | Đinh Trường Huy | 0,00 | 0 | |
1821 | Vương Huy Huy | 0,00 | 0 | |
1823 | 3,11 | 3 | ||
1824 | Nguyễn Việt Hưng | 0,00 | 0 | |
1825 | Lê Hoàng Đức Mạnh | 3,97 | 3 | |
1826 | Phạm Văn Nam | 0,00 | 0 | |
1826 | Hoàng Cao Nguyên | 0,00 | 0 | |
1826 | Trần Văn Phi | 0,00 | 0 | |
1826 | Nguyễn Hồng Phúc | 0,00 | 0 | |
1826 | Khiếu Minh Quang | 0,00 | 0 | |
1826 | Tạ Đăng Quang | 0,00 | 0 | |
1826 | Ngô Văn Quân | 0,00 | 0 | |
1826 | Nguyễn Đình Quyền | 0,00 | 0 | |
1826 | Vũ Thế Quyến | 0,00 | 0 | |
1826 | Hoàng Duy Sáng | 0,00 | 0 | |
1826 | Đỗ Ngọc Sơn | 0,00 | 0 | |
1826 | Trần Hữu Sơn | 0,00 | 0 | |
1826 | Hoàng Văn Thành | 0,00 | 0 | |
1826 | Thái Trung Thiện | 0,00 | 0 | |
1826 | Vũ Quốc Toản | 0,00 | 0 | |
1826 | Cao Tiến Tú | 0,00 | 0 | |
1826 | 0,00 | 0 | ||
1826 | Trần Anh Tuấn | 0,00 | 0 | |
1826 | Đặng Quang Vinh | 0,00 | 0 | |
1826 | Hoàng Quang Vinh | 0,00 | 0 | |
1826 | Nguyễn Duy Bảo | 0,00 | 0 | |
1847 | hihihaha | 53,03 | 36 | |
1848 | 23010818 | 2,09 | 2 | |
1849 | Кирилл Мальцев | 2,05 | 1 | |
1849 | Lê Phan Hải Long | 2,05 | 1 | |
1851 | 52,95 | 42 | ||
1852 | Nguyễn Văn Vinh | 0,00 | 0 | |
1852 | 0,00 | 0 | ||
1852 | dang dac tu | 0,00 | 0 | |
1852 | 0,00 | 0 | ||
1852 | Truong dinh son | 0,00 | 0 | |
1857 | 15,91 | 16 | ||
1858 | Phạm Minh Hiếu | 1,05 | 1 | |
1859 | 0,00 | 0 | ||
1859 | Tious | 0,00 | 0 | |
1859 | 0,00 | 0 | ||
1862 | 1,05 | 1 | ||
1863 | Đặng Đình Khánh | 27,97 | 22 | |
1864 | Thắng | 0,00 | 0 | |
1865 | van | 2,05 | 1 | |
1866 | Nguyễn Mai Anh | 0,00 | 0 | |
1866 | Đặng Thanh Tùng | 0,00 | 0 | |
1866 | Mạnh Tacos | 0,00 | 0 | |
1866 | Lê hồng quốc | 0,00 | 0 | |
1870 | Lê hồng quốc | 3,11 | 3 | |
1871 | 12,00 | 8 | ||
1872 | Nguyễn Đăng Quang Anh | 80,00 | 81 | |
1873 | Trần Doãn Việt Anh | 29,67 | 20 | |
1874 | 15,66 | 10 | ||
1875 | Nguyễn Tiến Dũng | 19,34 | 14 | |
1876 | Nguyễn Tiến Duy | 23,17 | 18 | |
1877 | Trần Văn Nhật Duy | 12,07 | 5 | |
1878 | Cấn Đại Dương | 22,56 | 17 | |
1879 | Nguyễn Tiến Đạt | 37,08 | 29 | |
1880 | Trần Minh Đạt | 71,15 | 53 | |
1881 | Nguyễn Bá Trường Giang | 5,08 | 4 | |
1882 | Nguyễn Xuân Hiếu | 20,61 | 15 | |
1883 | Tạ Quang Hiếu | 25,30 | 20 | |
1884 | 10,79 | 6 | ||
1885 | Đoàn Duy Hoàng | 21,18 | 13 | |
1886 | Trần Thu Hồng | 49,89 | 56 | |
1887 | Hồ Diên Hùng | 49,66 | 48 | |
1888 | Hoàng Anh Huy | 14,50 | 9 | |
1889 | 17,47 | 11 | ||
1890 | Nguyễn Văn Huy | 0,00 | 0 | |
1891 | Phùng Thanh Huyền | 12,59 | 8 | |
1892 | Nguyễn Tuấn Hưng | 16,60 | 11 | |
1893 | Đào Duy Khánh | 15,21 | 7 | |
1894 | Đỗ Việt Khánh | 8,95 | 7 | |
1895 | Nguyễn Huy Kiên | 27,05 | 20 | |
1896 | Vương Nguyễn Mạnh Kiên | 14,63 | 8 | |
1897 | Nguyễn Tiến Tùng Lâm | 18,98 | 13 | |
1898 | Lương Đức Lợi | 20,91 | 16 | |
1899 | Kiểu Công Minh | 15,23 | 11 | |
1900 | Trương Hải Minh | 66,64 | 69 |