Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1601 | 2,09 | 2 | ||
1602 | 0,00 | 0 | ||
1602 | Tạ Diệu Hương | 0,00 | 0 | |
1602 | Bạch Phương Linh | 0,00 | 0 | |
1602 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 0,00 | 0 | |
1606 | 8,07 | 6 | ||
1607 | Nguyễn Ngọc Minh | 0,00 | 0 | |
1608 | phu doi an xoi chet nghen | 25,73 | 21 | |
1609 | Nguyễn Văn Ngọc | 0,00 | 0 | |
1609 | Vũ Hồng Phúc | 0,00 | 0 | |
1609 | Đàm Trần Minh Quang | 0,00 | 0 | |
1609 | Lê Quang Thắng | 0,00 | 0 | |
1613 | Fo mai con po puon | 65,90 | 51 | |
1614 | Đào Thu Trang | 0,00 | 0 | |
1614 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 0,00 | 0 | |
1614 | 0,00 | 0 | ||
1614 | Trần Thảo Vy | 0,00 | 0 | |
1618 | Nguyễn Thị Lan Anh | 8,51 | 7 | |
1619 | 12,37 | 11 | ||
1620 | Phạm Tuấn Anh | 16,36 | 16 | |
1621 | Nguyễn Duy Bảo | 7,08 | 6 | |
1622 | 35,02 | 34 | ||
1623 | Vũ Văn Chinh | 16,59 | 16 | |
1624 | Phạm Văn Tiến Dũng | 25,58 | 25 | |
1625 | Lý Thành Đạt | 19,94 | 20 | |
1626 | Phạm Văn Đạt | 24,00 | 24 | |
1627 | Đinh Xuân Giáp | 9,45 | 7 | |
1628 | Nguyễn Việt Hoàng | 0,00 | 0 | |
1629 | Bùi Quang Huy | 15,69 | 15 | |
1630 | Nguyễn Tuấn Huy | 27,12 | 26 | |
1631 | Dương Văn Hưng | 11,52 | 10 | |
1632 | Trần Việt Hưng | 18,32 | 18 | |
1633 | 21,19 | 22 | ||
1634 | Phạm Tùng Lâm | 12,67 | 12 | |
1635 | Tạ Thu Hương Linh | 8,63 | 7 | |
1636 | 40,55 | 39 | ||
1637 | Nguyễn Hải Long | 7,40 | 6 | |
1638 | Nguyễn Hồng Minh | 11,05 | 10 | |
1639 | Phùng Gia Minh | 19,98 | 20 | |
1640 | Bùi Trọng Thành Nam | 0,00 | 0 | |
1641 | Nguyễn Đình Nghĩa | 13,63 | 13 | |
1642 | Trịnh Như Nhất | 33,31 | 34 | |
1643 | Phạm Minh Phong | 13,55 | 13 | |
1644 | Lê MạNh Quang | 12,02 | 11 | |
1645 | Nguyễn Hồng Quân | 16,86 | 17 | |
1646 | Vũ Cao Quyền | 1,34 | 1 | |
1647 | Trương Đình Sơn | 17,17 | 17 | |
1648 | 29,10 | 31 | ||
1649 | Nguyễn Mạnh Cường | 0,00 | 0 | |
1649 | Nguyễn Tiến Dũng | 0,00 | 0 | |
1649 | 0,00 | 0 | ||
1649 | Đỗ Tùng Dương | 0,00 | 0 | |
1649 | Đỗ Thành Đạt | 0,00 | 0 | |
1649 | Nguyễn Hữu Thành Đạt | 0,00 | 0 | |
1649 | Trần Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
1649 | Nguyễn Văn Đức | 0,00 | 0 | |
1649 | Nguyễn Đăng Hanh | 0,00 | 0 | |
1649 | Nguyễn Xuân Hậu | 0,00 | 0 | |
1649 | Nguyễn Đức Hiếu | 0,00 | 0 | |
1649 | Nguyễn Mạnh Hòa | 0,00 | 0 | |
1661 | 18,31 | 13 | ||
1662 | Nguyễn Văn Khải | 0,00 | 0 | |
1662 | Nguyễn Hữu Đăng Khoa | 0,00 | 0 | |
1662 | Hà Nguyễn Trúc Linh | 0,00 | 0 | |
1662 | Nguyễn Đình Mạnh | 0,00 | 0 | |
1666 | Nguyễn Đức Mạnh | 2,09 | 2 | |
1667 | Đoàn Quang Minh | 0,00 | 0 | |
1667 | Nguyễn Nhật Minh | 0,00 | 0 | |
1667 | Hà Văn Quang | 0,00 | 0 | |
1667 | Chu Trung Quốc | 0,00 | 0 | |
1667 | Lê Hồng Quốc | 0,00 | 0 | |
1667 | Nguyễn Hữu Tú | 0,00 | 0 | |
1667 | Đặng Thanh Tùng | 0,00 | 0 | |
1667 | Nguyễn Triệu Vi | 0,00 | 0 | |
1675 | 2,09 | 2 | ||
1676 | Hoàng Hải Anh | 0,00 | 0 | |
1676 | 0,00 | 0 | ||
1676 | Phạm Kiên Cường | 0,00 | 0 | |
1676 | Trần Đình Danh | 0,00 | 0 | |
1676 | Hoàng Văn Dũng | 0,00 | 0 | |
1676 | 0,00 | 0 | ||
1676 | Nguyễn Tiến Đức | 0,00 | 0 | |
1683 | Nguyễn Hải Hà | 1,05 | 1 | |
1684 | Nguyễn Tất Hoàng Hà | 0,00 | 0 | |
1684 | Phù Ngọc Hào | 0,00 | 0 | |
1684 | Nguyễn Đình Hiếu | 0,00 | 0 | |
1684 | Nguyễn Hữu Lê Hiếu | 0,00 | 0 | |
1684 | Trần Đình Hoan | 0,00 | 0 | |
1684 | Đặng Minh Hoàn | 0,00 | 0 | |
1684 | Lê Khả Hoàng | 0,00 | 0 | |
1684 | Nguyễn Duy Hùng | 0,00 | 0 | |
1684 | Nguyễn Danh Hữu | 0,00 | 0 | |
1684 | Nguyễn Quốc Khải | 0,00 | 0 | |
1684 | Đào Duy Khánh | 0,00 | 0 | |
1684 | Nguyễn Nam Khánh | 0,00 | 0 | |
1684 | 0,00 | 0 | ||
1684 | Nguyễn Thanh Luân | 0,00 | 0 | |
1698 | 3,11 | 3 | ||
1699 | Đỗ Phương Nam | 0,00 | 0 | |
1699 | 0,00 | 0 |