Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
beginner_001 A cộng B Beginner 1,00 49,0% 223
list_03 Xóa phần tử Beginner 1,00 32,4% 173
list_02 Đếm số lần xuất hiện Beginner 1,00 49,1% 234
list_01 Đảo ngược danh sách Beginner 1,00 44,6% 157
laptrinhc_bai_223 Kiểm tra biển số xe ô tô hợp lệ Beginner 1,00 11,7% 42
beginner_055 Chuyển hoá xâu Beginner 1,00 25,7% 79
ctdltt_bai_010 Tính giá trị biểu thức tiền tố Chưa phân loại 1,00 0,0% 0
ctdltt_bai_009 Tính giá trị biểu thức hậu tố Stack 1,00 3,4% 7
ctdltt_bai_008 Chuyển đổi biểu thức trung tố sang tiền tố Stack 1,00 7,0% 12
ctdltt_bai_007 Chuyển đổi biểu thức trung tố sang hậu tố Stack 1,00 51,1% 54
beginner_054 Các phần tử chẵn của mảng Beginner 1,00 42,2% 110
beginner_053 Phát hiện xâu con Beginner 1,00 25,4% 12
beginner_052 Xóa ký tự trong sâu Beginner 1,00 41,4% 94
stack07 Stack hai Stack 1,00 27,9% 107
laptrinhc_bai_105 Diện tích hình tròn Beginner 1,00 12,5% 81
laptrinhc_bai_102 Phần nguyên và phần dư Beginner 1,00 50,0% 237
beginner_050 Số ký tự Beginner 1,00 15,2% 38
beginner_039 Dãy không giảm liên tiếp Beginner 1,00 12,0% 70
beginner_049 Số liên tiếp Beginner 1,00 23,8% 139
laptrinhc_bai_072 Số ký tự xuất hiện nhiều nhất Chưa phân loại 1,00 50,0% 79
laptrinhc_bai_070 Xâu đảo ngược Chưa phân loại 1,00 63,0% 107
beginner_048 B cộng A Beginner 1,00 9,3% 62
beginner_047 Phép tính #2 Beginner 1,00 3,0% 21
beginner_046 Chuỗi thần kỳ Beginner 1,00 7,5% 18
laptrinhc_bai_058 Ra vào file Chưa phân loại 1,00 39,6% 169
beginner_045 Sắp xếp sinh viên Beginner 1,00 12,4% 37
beginner_042 Đếm sinh viên K18 Beginner 1,00 22,6% 76
beginner_043 Tìm mã chuẩn Beginner 1,00 40,3% 153
laptrinhc_bai_056 Sắp xếp mảng theo thứ tự tăng dần Chưa phân loại 1,00 45,8% 164
beginner_044 Đếm sinh viên Beginner 1,00 13,0% 33
beginner_041 Số hoàn hảo Beginner 1,00 20,1% 80
beginner_040 Tam giác Beginner 1,00 15,7% 81
beginner_038 Tổng số Beginner 1,00 5,1% 58
beginner_037 Rút gọn phân số Beginner 1,00 15,3% 76
beginner_036 Tìm số đảo ngược Beginner 1,00 8,4% 44
beginner_035 Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số Beginner 1,00 25,1% 144
beginner_034 Tìm ước chung lớn nhất của 2 số Beginner 1,00 13,6% 96
beginner_033 Tổng chữ số 2 Beginner 1,00 26,2% 87
beginner_032 Chữ cái nằm giữa Beginner 1,00 13,4% 100
laptrinhc_bai_045 Tìm số tự nhiên N lớn nhất Chưa phân loại 1,00 61,9% 98
beginner_031 Từ khóa Beginner 1,00 33,2% 52
laptrinhc_bai_041 Ước số Chưa phân loại 1,00 50,1% 270
laptrinhc_bai_039 Phần tử nhỏ nhất của mảng Chưa phân loại 1,00 66,6% 175
laptrinhc_bai_038 Phần tử lớn nhất của mảng Chưa phân loại 1,00 53,7% 204
beginner_030 Hình chữ nhật thăng Beginner 1,00 59,8% 72
beginner_029 Chữ liền trước Beginner 1,00 23,2% 147
sort12 Sắp xếp điểm Sort 1,00 21,8% 34
beginner_028 Xâu ký tự 3 Beginner 1,00 40,7% 91
beginner_027 Xâu ký tự 2 Beginner 1,00 42,9% 168
laptrinhc_bai_035 Trung bình cộng các phần tử không âm Chưa phân loại 1,00 41,9% 175