Trang chủ
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Tổ chức
Thông tin
>
Máy chấm
Custom Checkers
Github
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
3
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Nhóm
Tất cả
---
Beginner
Chưa phân loại
Danh sách liên kết
Hash
Queue
Search
Sort
Stack
Tree
Dạng bài
Backtracking
BFS/DFS
Binary Seach
Bitmasks
BKLR
Brute Force
Chưa phân loại
Data Structures
Disjoint Set Union
Dynamic Programming
Geometry
Graphs
Greedy
Hashing
Lowest Ancestor Common
Math
Minimum Spanning Tree
Range Query
Shortest Paths
Sortings
String
Trees
Trie
Two Pointers
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
Những bài tập nổi bật
Xoá phần tử ở cuối danh sách liên kết đơn
Phần nguyên và phần dư
Xoá phần tử ở giữa danh sách liên kết đơn
Thêm phần tử vào đầu danh sách liên kết vòng
ID
Bài
Nhóm
Điểm
% AC
# AC
laptrinhc_bai_223
Kiểm tra biển số xe ô tô hợp lệ
Beginner
1,00
8,9%
19
beginner_055
Chuyển hoá xâu
Beginner
1,00
14,2%
13
ctdltt_bai_010
Tính giá trị biểu thức tiền tố
Chưa phân loại
1,00
0,0%
0
ctdltt_bai_009
Tính giá trị biểu thức hậu tố
Stack
1,00
2,8%
3
ctdltt_bai_008
Chuyển đổi biểu thức trung tố sang tiền tố
Stack
1,00
5,8%
9
ctdltt_bai_007
Chuyển đổi biểu thức trung tố sang hậu tố
Stack
1,00
48,4%
47
beginner_054
Các phần tử chẵn của mảng
Beginner
1,00
35,4%
23
beginner_053
Phát hiện xâu con
Beginner
1,00
66,7%
5
beginner_052
Xóa ký tự trong sâu
Beginner
1,00
35,6%
31
stack07
Stack hai
Stack
1,00
20,8%
20
laptrinhc_bai_105
Diện tích hình tròn
Beginner
1,00
10,1%
57
laptrinhc_bai_102
Phần nguyên và phần dư
Beginner
1,00
47,4%
138
beginner_050
Số ký tự
Beginner
1,00
12,8%
28
beginner_039
Dãy không giảm liên tiếp
Beginner
1,00
1,4%
6
beginner_049
Số liên tiếp
Beginner
1,00
20,5%
84
laptrinhc_bai_070
Xâu đảo ngược
Chưa phân loại
1,00
62,2%
93
beginner_048
B cộng A
Beginner
1,00
6,6%
30
beginner_047
Phép tính #2
Beginner
1,00
2,6%
14
beginner_046
Chuỗi thần kỳ
Beginner
1,00
8,0%
14
laptrinhc_bai_058
Ra vào file
Chưa phân loại
1,00
39,9%
162
beginner_045
Sắp xếp sinh viên
Beginner
1,00
12,3%
34
beginner_042
Đếm sinh viên K18
Beginner
1,00
20,5%
65
beginner_043
Tìm mã chuẩn
Beginner
1,00
35,3%
92
beginner_044
Đếm sinh viên
Beginner
1,00
12,5%
29
beginner_041
Số hoàn hảo
Beginner
1,00
17,1%
64
beginner_040
Tam giác
Beginner
1,00
15,8%
57
beginner_038
Tổng số
Beginner
1,00
3,7%
23
beginner_037
Rút gọn phân số
Beginner
1,00
14,3%
64
beginner_036
Tìm số đảo ngược
Beginner
1,00
6,3%
29
beginner_035
Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số
Beginner
1,00
22,3%
83
beginner_034
Tìm ước chung lớn nhất của 2 số
Beginner
1,00
12,1%
77
beginner_033
Tổng chữ số 2
Beginner
1,00
20,2%
52
beginner_032
Chữ cái nằm giữa
Beginner
1,00
12,3%
69
beginner_031
Từ khóa
Beginner
1,00
30,9%
44
laptrinhc_bai_041
Ước số
Chưa phân loại
1,00
48,7%
236
beginner_030
Hình chữ nhật thăng
Beginner
1,00
55,9%
49
beginner_029
Chữ liền trước
Beginner
1,00
22,2%
139
sort12
Sắp xếp điểm
Sort
1,00
24,3%
23
beginner_028
Xâu ký tự 3
Beginner
1,00
38,5%
73
beginner_027
Xâu ký tự 2
Beginner
1,00
36,5%
97
beginner_026
Xâu ký tự 1
Beginner
1,00
24,7%
112
beginner_025
Dãy số 2
Beginner
1,00
53,1%
153
beginner_024
Chặn đầu và chặn cuối
Beginner
1,00
38,1%
82
beginner_023
Ký tự in hoa
Beginner
1,00
46,9%
126
laptrinhc_bai_031
Tính số pi
Beginner
1,00
27,2%
112
beginner_022
Lại là tam giác
Beginner
1,00
24,6%
79
beginner_021
Chữ cái lặp lại
Beginner
1,00
66,7%
63
beginner_020
Kiểm tra số nguyên tố
Beginner
1,00
11,7%
49
beginner_019
Số số hạng
Beginner
1,00
11,1%
63
search11
Đếm hộp bi
Search
2,00
29,2%
14
«
1
2
3
»