Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
beginner_001 A cộng B Beginner 1,00 47,3% 25
list_03 Xóa phần tử Beginner 1,00 38,3% 79
list_02 Đếm số lần xuất hiện Beginner 1,00 45,6% 90
list_01 Đảo ngược danh sách Beginner 1,00 42,2% 77
laptrinhc_bai_223 Kiểm tra biển số xe ô tô hợp lệ Beginner 1,00 10,7% 28
beginner_055 Chuyển hoá xâu Beginner 1,00 25,6% 67
ctdltt_bai_010 Tính giá trị biểu thức tiền tố Chưa phân loại 1,00 0,0% 0
ctdltt_bai_009 Tính giá trị biểu thức hậu tố Stack 1,00 3,0% 5
ctdltt_bai_008 Chuyển đổi biểu thức trung tố sang tiền tố Stack 1,00 5,8% 10
ctdltt_bai_007 Chuyển đổi biểu thức trung tố sang hậu tố Stack 1,00 50,6% 51
beginner_054 Các phần tử chẵn của mảng Beginner 1,00 43,8% 83
beginner_053 Phát hiện xâu con Beginner 1,00 44,0% 8
beginner_052 Xóa ký tự trong sâu Beginner 1,00 41,2% 86
stack07 Stack hai Stack 1,00 26,5% 79
laptrinhc_bai_105 Diện tích hình tròn Beginner 1,00 11,6% 70
laptrinhc_bai_102 Phần nguyên và phần dư Beginner 1,00 48,9% 228
beginner_050 Số ký tự Beginner 1,00 13,8% 32
beginner_039 Dãy không giảm liên tiếp Beginner 1,00 7,2% 35
beginner_049 Số liên tiếp Beginner 1,00 23,5% 133
laptrinhc_bai_070 Xâu đảo ngược Chưa phân loại 1,00 61,8% 100
beginner_048 B cộng A Beginner 1,00 8,6% 52
beginner_047 Phép tính #2 Beginner 1,00 2,2% 14
beginner_046 Chuỗi thần kỳ Beginner 1,00 7,7% 15
laptrinhc_bai_058 Ra vào file Chưa phân loại 1,00 39,2% 165
beginner_045 Sắp xếp sinh viên Beginner 1,00 12,2% 34
beginner_042 Đếm sinh viên K18 Beginner 1,00 21,7% 68
beginner_043 Tìm mã chuẩn Beginner 1,00 36,1% 104
beginner_044 Đếm sinh viên Beginner 1,00 12,8% 31
beginner_041 Số hoàn hảo Beginner 1,00 19,5% 73
beginner_040 Tam giác Beginner 1,00 15,3% 77
beginner_038 Tổng số Beginner 1,00 4,9% 46
beginner_037 Rút gọn phân số Beginner 1,00 15,0% 73
beginner_036 Tìm số đảo ngược Beginner 1,00 8,1% 39
beginner_035 Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số Beginner 1,00 25,6% 130
beginner_034 Tìm ước chung lớn nhất của 2 số Beginner 1,00 13,3% 92
beginner_033 Tổng chữ số 2 Beginner 1,00 25,0% 75
beginner_032 Chữ cái nằm giữa Beginner 1,00 13,1% 97
beginner_031 Từ khóa Beginner 1,00 32,2% 49
laptrinhc_bai_041 Ước số Chưa phân loại 1,00 48,9% 247
beginner_030 Hình chữ nhật thăng Beginner 1,00 60,7% 68
beginner_029 Chữ liền trước Beginner 1,00 22,8% 144
sort12 Sắp xếp điểm Sort 1,00 21,0% 32
beginner_028 Xâu ký tự 3 Beginner 1,00 40,2% 87
beginner_027 Xâu ký tự 2 Beginner 1,00 40,1% 140
beginner_026 Xâu ký tự 1 Beginner 1,00 26,9% 161
beginner_025 Dãy số 2 Beginner 1,00 57,1% 206
beginner_024 Chặn đầu và chặn cuối Beginner 1,00 40,8% 130
beginner_023 Ký tự in hoa Beginner 1,00 47,9% 136
laptrinhc_bai_031 Tính số pi Beginner 1,00 29,6% 157
beginner_022 Lại là tam giác Beginner 1,00 25,9% 88