Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
laptrinhc_bai_223 Kiểm tra biển số xe ô tô hợp lệ Beginner 1,00 8,9% 19
beginner_055 Chuyển hoá xâu Beginner 1,00 14,2% 13
ctdltt_bai_010 Tính giá trị biểu thức tiền tố Chưa phân loại 1,00 0,0% 0
ctdltt_bai_009 Tính giá trị biểu thức hậu tố Stack 1,00 2,8% 3
ctdltt_bai_008 Chuyển đổi biểu thức trung tố sang tiền tố Stack 1,00 5,8% 9
ctdltt_bai_007 Chuyển đổi biểu thức trung tố sang hậu tố Stack 1,00 48,4% 47
beginner_054 Các phần tử chẵn của mảng Beginner 1,00 35,4% 23
beginner_053 Phát hiện xâu con Beginner 1,00 66,7% 5
beginner_052 Xóa ký tự trong sâu Beginner 1,00 35,6% 31
stack07 Stack hai Stack 1,00 20,8% 20
laptrinhc_bai_105 Diện tích hình tròn Beginner 1,00 10,1% 57
laptrinhc_bai_102 Phần nguyên và phần dư Beginner 1,00 47,4% 138
beginner_050 Số ký tự Beginner 1,00 12,8% 28
beginner_039 Dãy không giảm liên tiếp Beginner 1,00 1,4% 6
beginner_049 Số liên tiếp Beginner 1,00 20,5% 84
laptrinhc_bai_070 Xâu đảo ngược Chưa phân loại 1,00 62,2% 93
beginner_048 B cộng A Beginner 1,00 6,6% 30
beginner_047 Phép tính #2 Beginner 1,00 2,6% 14
beginner_046 Chuỗi thần kỳ Beginner 1,00 8,0% 14
laptrinhc_bai_058 Ra vào file Chưa phân loại 1,00 39,9% 162
beginner_045 Sắp xếp sinh viên Beginner 1,00 12,3% 34
beginner_042 Đếm sinh viên K18 Beginner 1,00 20,5% 65
beginner_043 Tìm mã chuẩn Beginner 1,00 35,3% 92
beginner_044 Đếm sinh viên Beginner 1,00 12,5% 29
beginner_041 Số hoàn hảo Beginner 1,00 17,1% 64
beginner_040 Tam giác Beginner 1,00 15,8% 57
beginner_038 Tổng số Beginner 1,00 3,7% 23
beginner_037 Rút gọn phân số Beginner 1,00 14,3% 64
beginner_036 Tìm số đảo ngược Beginner 1,00 6,3% 29
beginner_035 Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số Beginner 1,00 22,3% 83
beginner_034 Tìm ước chung lớn nhất của 2 số Beginner 1,00 12,1% 77
beginner_033 Tổng chữ số 2 Beginner 1,00 20,2% 52
beginner_032 Chữ cái nằm giữa Beginner 1,00 12,3% 69
beginner_031 Từ khóa Beginner 1,00 30,9% 44
laptrinhc_bai_041 Ước số Chưa phân loại 1,00 48,7% 236
beginner_030 Hình chữ nhật thăng Beginner 1,00 55,9% 49
beginner_029 Chữ liền trước Beginner 1,00 22,2% 139
sort12 Sắp xếp điểm Sort 1,00 24,3% 23
beginner_028 Xâu ký tự 3 Beginner 1,00 38,5% 73
beginner_027 Xâu ký tự 2 Beginner 1,00 36,5% 97
beginner_026 Xâu ký tự 1 Beginner 1,00 24,7% 112
beginner_025 Dãy số 2 Beginner 1,00 53,1% 153
beginner_024 Chặn đầu và chặn cuối Beginner 1,00 38,1% 82
beginner_023 Ký tự in hoa Beginner 1,00 46,9% 126
laptrinhc_bai_031 Tính số pi Beginner 1,00 27,2% 112
beginner_022 Lại là tam giác Beginner 1,00 24,6% 79
beginner_021 Chữ cái lặp lại Beginner 1,00 66,7% 63
beginner_020 Kiểm tra số nguyên tố Beginner 1,00 11,7% 49
beginner_019 Số số hạng Beginner 1,00 11,1% 63
search11 Đếm hộp bi Search 2,00 29,2% 14