Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
stack07 Stack hai Stack 1,00 22,9% 1
beginner_050 Số ký tự Beginner 1,00 12,8% 24
beginner_039 Dãy không giảm liên tiếp Beginner 1,00 0,4% 1
beginner_049 Số liên tiếp Beginner 1,00 20,2% 68
beginner_048 B cộng A Beginner 1,00 6,9% 24
beginner_047 Phép tính #2 Beginner 1,00 2,7% 14
beginner_046 Chuỗi thần kỳ Beginner 1,00 7,5% 12
beginner_045 Sắp xếp sinh viên Beginner 1,00 11,9% 29
beginner_042 Đếm sinh viên K18 Beginner 1,00 20,9% 50
beginner_043 Tìm mã chuẩn Beginner 1,00 33,5% 73
beginner_044 Đếm sinh viên Beginner 1,00 12,3% 27
beginner_041 Số hoàn hảo Beginner 1,00 16,6% 55
beginner_040 Tam giác Beginner 1,00 16,2% 56
beginner_038 Tổng số Beginner 1,00 4,3% 22
beginner_037 Rút gọn phân số Beginner 1,00 13,8% 61
beginner_036 Tìm số đảo ngược Beginner 1,00 6,1% 27
beginner_035 Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số Beginner 1,00 21,7% 81
beginner_034 Tìm ước chung lớn nhất của 2 số Beginner 1,00 12,1% 76
beginner_033 Tổng chữ số 2 Beginner 1,00 19,5% 49
beginner_032 Chữ cái nằm giữa Beginner 1,00 13,7% 58
beginner_031 Từ khóa Beginner 1,00 34,7% 26
beginner_030 Hình chữ nhật thăng Beginner 1,00 54,1% 45
beginner_029 Chữ liền trước Beginner 1,00 20,1% 111
sort12 Sắp xếp điểm Sort 1,00 25,9% 15
beginner_028 Xâu ký tự 3 Beginner 1,00 37,3% 61
beginner_027 Xâu ký tự 2 Beginner 1,00 35,5% 74
beginner_026 Xâu ký tự 1 Beginner 1,00 23,2% 85
beginner_025 Dãy số 2 Beginner 1,00 53,2% 151
beginner_024 Chặn đầu và chặn cuối Beginner 1,00 37,3% 78
beginner_023 Ký tự in hoa Beginner 1,00 45,9% 117
beginner_022 Lại là tam giác Beginner 1,00 17,6% 49
beginner_021 Chữ cái lặp lại Beginner 1,00 64,9% 56
beginner_020 Kiểm tra số nguyên tố Beginner 1,00 11,2% 46
beginner_019 Số số hạng Beginner 1,00 10,6% 60
search11 Đếm hộp bi Search 2,00 36,1% 11
sort10 Học sinh giỏi Sort 2,00 12,3% 13
beginner_018 Vòng tròn ký tự Beginner 1,00 30,9% 83
beginner_017 Sắp xếp ba số Beginner 1,00 36,8% 136
beginner_016 Tính diện tích tam giác Beginner 1,00 20,8% 128
beginner_015 Phép tính phức tạp Beginner 1,00 57,1% 139
beginner_014 Tính điểm chữ Beginner 1,00 20,5% 100
sumofn Tính tổng từ một đến n Beginner 1,00 3,2% 23
squares Dãy bình phương đầy đủ Chưa phân loại 6,00 15,4% 20
tournament Giải đấu Chưa phân loại 5,00 51,1% 41
lift Thang máy ở trung tâm thương mại Chưa phân loại 6,00 3,4% 9
substr Xâu con Chưa phân loại 6,00 34,3% 29
sumn Tổng chữ số Chưa phân loại 3,00 27,6% 77
dayso Dãy số Chưa phân loại 2,00 16,2% 10
hash02 Sử lý xung đột DJB2 Hash 1,00 34,2% 95
hash01 Adler-32 Hash 1,00 62,1% 197