Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
hash02 Sử lý xung đột DJB2 Hash 1,00 25,9% 37
hash01 Adler-32 Hash 1,00 50,9% 99
bklr06 Đảo ngược xâu Beginner 1,00 60,9% 129
sort09 Công cụ sắp xếp kì lạ Sort 3,00 33,0% 61
sort08 Khu rừng Sort 3,00 47,2% 44
sort07 Ghép mảng Sort 2,00 56,6% 125
sort06 Đếm chiều cao Sort 2,00 31,9% 110
sort05 Đếm cặp số Sort 2,00 27,6% 82
sort04 Mua sắm Sort 2,00 67,9% 85
sort03 Đếm phân phối Sort 1,00 52,5% 70
sort02 Sắp xếp Sort 2,00 19,6% 70
sort01 Tìm ba số lớn nhất Sort 1,00 26,7% 99
search10 Tra cứu điểm Search 2,00 23,6% 42
search09 Tra cứu thứ hạng Search 3,00 21,4% 2
chooseland Chọn đất xây nhà Chưa phân loại 5,00 50,0% 1
factory Máy in Chưa phân loại 3,00 80,0% 3
search08 Cặp số có hiệu bằng k Search 2,00 2,4% 1
search07 ZERO SUM Search 3,00 42,6% 38
search06 Tìm phần tử trong dãy 3 Search 1,00 38,9% 39
search05 Tìm phần tử trong dãy 2 Search 1,00 13,8% 8
search04 Tìm phần tử trong dãy 1 Search 1,00 5,5% 2
search03 Tìm kiếm nhị phân Search 1,00 3,7% 9
queue05 Queue Queue 1,00 29,4% 91
search02 Find the position Search 1,00 17,6% 16
search01 Tìm kiếm Search 1,00 7,8% 9
tree07 Xoá phần tử trên cây BST Tree 1,00 28,8% 108
tree06 Xoá phần tử cây BST trên mảng Tree 3,00 40,3% 47
tree05 Chèn thêm phần tử vào cây BST Tree 1,00 50,3% 144
tree04 Tìm kiếm trên BST Tree 1,00 52,5% 145
slidingwindow Cửa sổ trượt Chưa phân loại 4,00 13,0% 3
queue04 Sinh số nhị phân Queue 2,00 51,8% 86
queue02 Sliding Window Maximum Queue 2,00 81,4% 44
queue03 Unlucky Number Queue 3,00 23,4% 56
tree03 Duyệt hậu thứ tự Tree 1,00 60,0% 219
tree02 Duyệt trung thứ tự Tree 1,00 43,5% 195
binlist Liệt kê xâu nhị phân Chưa phân loại 3,00 80,8% 128
appledivision Chia táo Chưa phân loại 3,00 14,0% 6
bitmasks_04 Dãy XOR liên tiếp Chưa phân loại 4,00 100,0% 2
bitmasks_03 Trị tuyệt đối lớn nhất Chưa phân loại 2,00 15,4% 2
bitmasks_02 Nuôi vi khuẩn Chưa phân loại 2,00 50,0% 13
bitmasks_01 Số phân biệt Chưa phân loại 1,00 76,0% 17
tree01 Duyệt cây theo tiền thứ tự Tree 1,00 29,1% 229
queue01 Queue 2 Queue 1,00 50,7% 94
stack06 Khối lượng phân tử Stack 2,00 48,2% 38
stack05 Liệt kê cặp dấu ngoặc Stack 1,00 29,5% 94
stack04 Truy vấn với ngăn xếp Stack 1,00 52,9% 154
stack03 Kiểm tra dấu đóng mở ngoặc Stack 2,00 50,4% 186
stack01 Stack bằng mảng Stack 1,00 24,4% 81
beginner_013 Dãy số Fibonacci Beginner 1,00 26,9% 35
beginner_012 Tính giai thừa Beginner 1,00 23,4% 68