Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
appledivision Chia táo Chưa phân loại 3,00 15,3% 12
bitmasks_04 Dãy XOR liên tiếp Chưa phân loại 4,00 25,8% 7
bitmasks_03 Trị tuyệt đối lớn nhất Chưa phân loại 2,00 21,4% 4
bitmasks_02 Nuôi vi khuẩn Chưa phân loại 2,00 51,4% 36
bitmasks_01 Số phân biệt Chưa phân loại 1,00 51,6% 118
tree01 Duyệt cây theo tiền thứ tự Tree 1,00 33,0% 346
queue01 Queue 2 Queue 1,00 43,2% 198
stack06 Khối lượng phân tử Stack 2,00 44,5% 106
stack05 Liệt kê cặp dấu ngoặc Stack 1,00 29,5% 194
stack04 Truy vấn với ngăn xếp Stack 1,00 48,7% 267
stack03 Kiểm tra dấu đóng mở ngoặc Stack 2,00 50,4% 289
stack01 Stack bằng mảng Stack 1,00 32,1% 270
beginner_013 Dãy số Fibonacci Beginner 1,00 28,8% 242
beginner_012 Tính giai thừa Beginner 1,00 30,1% 343
ll08 Xoá phần tử ở giữa danh sách liên kết đơn Danh sách liên kết 1,00 56,4% 270
ll07 Xoá phần tử ở cuối danh sách liên kết đơn Danh sách liên kết 1,00 46,5% 313
ll06 Xoá phần tử ở đầu danh sách liên kết đơn Danh sách liên kết 1,00 38,4% 359
ll05 Thêm phần từ vào cuối danh sách liên kết vòng Danh sách liên kết 1,00 71,8% 237
ll04 Thêm phần tử vào đầu danh sách liên kết vòng Danh sách liên kết 1,00 42,6% 306
ll03 Thêm một phần tử vào giữa danh sách liên kết đơn Danh sách liên kết 1,00 46,3% 378
ll02 Thêm phần tử vào cuối danh sách liên kết đơn Danh sách liên kết 1,00 58,0% 365
bklr02 Phép tính #1 Beginner 1,00 56,3% 285
bklr01 Số gấp đôi Chưa phân loại 1,00 55,8% 289
aplusb A Plus B Chưa phân loại 5,00 2,6% 63
beginner_011 Tìm hai số Beginner 1,00 36,9% 415
beginner_002 Chẵn hay lẻ Beginner 1,00 35,5% 562
beginner_003 Xét dấu của một số Beginner 1,00 41,4% 484
beginner_004 Ghép tam giác Beginner 1,00 35,2% 492
beginner_005 Hình chữ nhật Beginner 1,00 26,5% 555
beginner_006 Mua vở Beginner 1,00 68,5% 520
beginner_007 Bóng bay Beginner 1,00 67,5% 419
beginner_008 Kí tự liền sau Beginner 1,00 46,1% 696
beginner_009 Tính tổng trên bảng Beginner 1,00 30,1% 374
beginner_010 Trung bình cộng ba số Beginner 1,00 45,2% 595
roundtrip Chuyến đi khứ hồi Chưa phân loại 6,00 28,1% 11
imiq Thay đổi khoảng, Truy vấn khoảng Chưa phân loại 6,00 18,7% 25
ll01 Thêm phần tử vào đầu danh sách liên kết đơn Danh sách liên kết 1,00 55,1% 560