Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
queue02 Sliding Window Maximum Queue 2,00 71,1% 95
queue03 Unlucky Number Queue 3,00 19,9% 98
tree03 Duyệt hậu thứ tự Tree 1,00 49,8% 378
tree02 Duyệt trung thứ tự Tree 1,00 40,8% 373
binlist Liệt kê xâu nhị phân Chưa phân loại 3,00 63,1% 185
appledivision Chia táo Chưa phân loại 3,00 15,4% 14
bitmasks_04 Dãy XOR liên tiếp Chưa phân loại 4,00 25,0% 7
bitmasks_03 Trị tuyệt đối lớn nhất Chưa phân loại 2,00 22,7% 5
bitmasks_02 Nuôi vi khuẩn Chưa phân loại 2,00 53,6% 40
bitmasks_01 Số phân biệt Chưa phân loại 1,00 49,3% 124
tree01 Duyệt cây theo tiền thứ tự Tree 1,00 34,5% 371
queue01 Queue 2 Queue 1,00 43,9% 224
stack06 Khối lượng phân tử Stack 2,00 44,1% 124
stack05 Liệt kê cặp dấu ngoặc Stack 1,00 31,0% 202
stack04 Truy vấn với ngăn xếp Stack 1,00 47,7% 283
stack03 Kiểm tra dấu đóng mở ngoặc Stack 2,00 49,4% 329
stack01 Stack bằng mảng Stack 1,00 33,6% 316
beginner_013 Dãy số Fibonacci Beginner 1,00 31,2% 299
beginner_012 Tính giai thừa Beginner 1,00 33,3% 405
ll08 Xoá phần tử ở giữa danh sách liên kết đơn Danh sách liên kết 1,00 51,6% 316
ll07 Xoá phần tử ở cuối danh sách liên kết đơn Danh sách liên kết 1,00 43,8% 363
ll06 Xoá phần tử ở đầu danh sách liên kết đơn Danh sách liên kết 1,00 36,1% 405
ll05 Thêm phần từ vào cuối danh sách liên kết vòng Danh sách liên kết 1,00 67,5% 270
ll04 Thêm phần tử vào đầu danh sách liên kết vòng Danh sách liên kết 1,00 42,6% 335
ll03 Thêm phần tử vào giữa danh sách liên kết đơn Danh sách liên kết 1,00 45,4% 398
ll02 Thêm phần tử vào cuối danh sách liên kết đơn Danh sách liên kết 1,00 52,1% 398
bklr02 Phép tính #1 Beginner 1,00 56,7% 288
bklr01 Số gấp đôi Chưa phân loại 1,00 55,9% 312
aplusb A Plus B Chưa phân loại 5,00 6,7% 180
beginner_011 Tìm hai số Beginner 1,00 37,7% 448
beginner_002 Chẵn hay lẻ Beginner 1,00 36,7% 637
beginner_003 Xét dấu của một số Beginner 1,00 41,9% 505
beginner_004 Ghép tam giác Beginner 1,00 33,7% 551
beginner_005 Hình chữ nhật Beginner 1,00 26,7% 578
beginner_006 Mua vở Beginner 1,00 69,1% 534
beginner_007 Bóng bay Beginner 1,00 69,1% 473
beginner_008 Kí tự liền sau Beginner 1,00 47,4% 719
beginner_009 Tính tổng trên bảng Beginner 1,00 32,3% 433
beginner_010 Trung bình cộng ba số Beginner 1,00 47,1% 659
roundtrip Chuyến đi khứ hồi Chưa phân loại 6,00 28,1% 11
imiq Thay đổi khoảng, Truy vấn khoảng Chưa phân loại 6,00 18,7% 25
ll01 Thêm phần tử vào đầu danh sách liên kết đơn Danh sách liên kết 1,00 53,1% 602