Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
laptrinhc_bai_105 Diện tích hình tròn Beginner 1,00 12,6% 84
laptrinhc_bai_102 Phần nguyên và phần dư Beginner 1,00 50,5% 242
beginner_050 Số ký tự Beginner 1,00 15,0% 38
beginner_039 Dãy không giảm liên tiếp Beginner 1,00 12,7% 74
beginner_049 Số liên tiếp Beginner 1,00 23,8% 139
laptrinhc_bai_075 Đếm số lần xuất hiện của từ Chưa phân loại 1,00 32,7% 86
laptrinhc_bai_072 Số ký tự xuất hiện nhiều nhất Chưa phân loại 1,00 50,0% 80
laptrinhc_bai_070 Xâu đảo ngược Chưa phân loại 1,00 63,0% 110
beginner_048 B cộng A Beginner 1,00 9,1% 63
beginner_047 Phép tính #2 Beginner 1,00 3,1% 22
beginner_046 Chuỗi thần kỳ Beginner 1,00 7,6% 20
laptrinhc_bai_058 Ra vào file Chưa phân loại 1,00 39,5% 169
beginner_045 Sắp xếp sinh viên Beginner 1,00 12,4% 38
beginner_042 Đếm sinh viên K18 Beginner 1,00 22,6% 77
beginner_043 Tìm mã chuẩn Beginner 1,00 40,3% 153
laptrinhc_bai_056 Sắp xếp mảng theo thứ tự tăng dần Chưa phân loại 1,00 46,4% 170
beginner_044 Đếm sinh viên Beginner 1,00 13,0% 33
beginner_041 Số hoàn hảo Beginner 1,00 20,2% 82
beginner_040 Tam giác Beginner 1,00 15,8% 84
beginner_038 Tổng số Beginner 1,00 5,1% 58
beginner_037 Rút gọn phân số Beginner 1,00 15,3% 77
beginner_036 Tìm số đảo ngược Beginner 1,00 8,7% 54
beginner_035 Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số Beginner 1,00 24,8% 144
beginner_034 Tìm ước chung lớn nhất của 2 số Beginner 1,00 13,6% 97
beginner_033 Tổng chữ số 2 Beginner 1,00 26,2% 87
beginner_032 Chữ cái nằm giữa Beginner 1,00 13,3% 102
laptrinhc_bai_045 Tìm số tự nhiên N lớn nhất Chưa phân loại 1,00 62,1% 99
beginner_031 Từ khóa Beginner 1,00 33,5% 55
laptrinhc_bai_041 Ước số Chưa phân loại 1,00 50,1% 270
laptrinhc_bai_039 Phần tử nhỏ nhất của mảng Beginner 1,00 62,7% 230
laptrinhc_bai_038 Phần tử lớn nhất của mảng Chưa phân loại 1,00 53,8% 207
beginner_030 Hình chữ nhật thăng Beginner 1,00 60,2% 73
beginner_029 Chữ liền trước Beginner 1,00 23,4% 150
sort12 Sắp xếp điểm Sort 1,00 22,1% 38
beginner_028 Xâu ký tự 3 Beginner 1,00 40,7% 92
beginner_027 Xâu ký tự 2 Beginner 1,00 42,7% 175
laptrinhc_bai_035 Trung bình cộng các phần tử không âm Chưa phân loại 1,00 38,9% 212
beginner_026 Xâu ký tự 1 Beginner 1,00 26,8% 173
beginner_025 Dãy số 2 Beginner 1,00 57,1% 211
beginner_024 Chặn đầu và chặn cuối Beginner 1,00 41,2% 136
beginner_023 Ký tự in hoa Beginner 1,00 48,5% 140
laptrinhc_bai_031 Tính số pi Beginner 1,00 30,1% 172
beginner_022 Lại là tam giác Beginner 1,00 28,3% 128
beginner_021 Chữ cái lặp lại Beginner 1,00 70,1% 175
laptrinhc_bai_029 Sắp xếp ba số theo thứ tự giảm dần Beginner 1,00 68,3% 89
beginner_020 Kiểm tra số nguyên tố Beginner 1,00 13,9% 81
beginner_019 Số số hạng Beginner 1,00 11,3% 69
search11 Đếm hộp bi Search 2,00 29,5% 20
sort10 Học sinh giỏi Sort 2,00 8,8% 20
beginner_018 Vòng tròn ký tự Beginner 1,00 31,7% 95