Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
appledivision Chia táo Chưa phân loại 3,00 19,5% 20
bitmasks_04 Dãy XOR liên tiếp Chưa phân loại 4,00 27,8% 9
bitmasks_03 Trị tuyệt đối lớn nhất Chưa phân loại 2,00 24,0% 7
bitmasks_02 Nuôi vi khuẩn Chưa phân loại 2,00 56,0% 46
bitmasks_01 Số phân biệt Chưa phân loại 1,00 49,5% 130
tree01 Duyệt cây theo tiền thứ tự Tree 1,00 36,6% 442
queue01 Queue 2 Queue 1,00 43,7% 265
stack06 Khối lượng phân tử Stack 2,00 44,5% 127
stack05 Liệt kê cặp dấu ngoặc Stack 1,00 31,9% 221
stack04 Truy vấn với ngăn xếp Stack 1,00 46,3% 339
stack03 Kiểm tra dấu đóng mở ngoặc Stack 2,00 48,5% 353
stack01 Stack bằng mảng Stack 1,00 32,6% 346
beginner_013 Dãy số Fibonacci Beginner 1,00 32,2% 343
beginner_012 Tính giai thừa Beginner 1,00 33,4% 414
ll08 Xoá phần tử ở giữa danh sách liên kết đơn Danh sách liên kết 1,00 49,8% 403
ll07 Xoá phần tử ở cuối danh sách liên kết đơn Danh sách liên kết 1,00 41,3% 507
ll06 Xoá phần tử ở đầu danh sách liên kết đơn Danh sách liên kết 1,00 33,8% 533
ll05 Thêm phần từ vào cuối danh sách liên kết vòng Danh sách liên kết 1,00 68,1% 281
ll04 Thêm phần tử vào đầu danh sách liên kết vòng Danh sách liên kết 1,00 43,3% 355
ll03 Thêm phần tử vào giữa danh sách liên kết đơn Danh sách liên kết 1,00 46,4% 530
ll02 Thêm phần tử vào cuối danh sách liên kết đơn Danh sách liên kết 1,00 53,1% 568
bklr02 Phép tính #1 Beginner 1,00 57,0% 293
bklr01 Số gấp đôi Chưa phân loại 1,00 55,6% 320
aplusb A Plus B Chưa phân loại 5,00 8,4% 244
beginner_011 Tìm hai số Beginner 1,00 37,7% 458
beginner_002 Chẵn hay lẻ Beginner 1,00 37,5% 654
beginner_003 Xét dấu của một số Beginner 1,00 41,9% 532
beginner_004 Ghép tam giác Beginner 1,00 34,4% 602
beginner_005 Hình chữ nhật Beginner 1,00 26,7% 594
beginner_006 Mua vở Beginner 1,00 69,3% 542
beginner_007 Bóng bay Beginner 1,00 69,2% 486
beginner_008 Kí tự liền sau Beginner 1,00 47,6% 737
beginner_009 Tính tổng trên bảng Beginner 1,00 32,4% 473
beginner_010 Trung bình cộng ba số Beginner 1,00 47,9% 684
roundtrip Chuyến đi khứ hồi Chưa phân loại 6,00 29,1% 15
imiq Thay đổi khoảng, Truy vấn khoảng Chưa phân loại 6,00 20,5% 28
ll01 Thêm phần tử vào đầu danh sách liên kết đơn Danh sách liên kết 1,00 48,6% 750