Tất cả tổ chức
Tên |
Điểm |
Các thành viên |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N01.TH1) |
498,71 |
50 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N01.TH2) |
568,52 |
45 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N04.TH1) |
931,98 |
40 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N06.TH1) |
337,77 |
36 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N06.TH2) |
304,73 |
32 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N07.TH1) |
361,37 |
42 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N07.TH2) |
201,67 |
32 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N08.TH1) |
492,68 |
41 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N08.TH2) |
366,85 |
28 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH1) |
397,59 |
46 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH2) |
530,40 |
46 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH1) |
585,57 |
41 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH2) |
442,26 |
46 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH1) |
419,29 |
30 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH2)[TanTD] |
1043,35 |
23 |
Cơ sở lập trình-2-2-24(N01) |
5,11 |
38 |
Cơ sở lập trình-2-2-24(N02) |
200,96 |
41 |
Lập trình C nâng cao*-1-2-24(N02)[tantd] |
393,77 |
39 |
Lập trình C nâng cao*-2-1-24(N01) |
405,40 |
54 |
Lập trình C nâng cao*-2-1-24(N02) |
296,85 |
49 |
Lập trình C nâng cao*-4-2-24(N01)[tantd] |
151,71 |
21 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N01) |
1,05 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N02) |
1,05 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N03) |
0,00 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N04) |
0,00 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N05) |
0,00 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N06) |
23,94 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N07) |
0,00 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N08) |
0,00 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N09) |
172,46 |
46 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N10) |
256,84 |
46 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N11) |
190,42 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N12) |
141,29 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N13) |
0,00 |
46 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N14) |
128,94 |
23 |
PKA OLP |
302,60 |
18 |