Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N01.TH1) |
522,15 |
50 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N01.TH2) |
601,89 |
45 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N04.TH1) |
947,16 |
40 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N06.TH1) |
340,46 |
36 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N06.TH2) |
382,08 |
32 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N07.TH1) |
364,35 |
41 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N07.TH2) |
234,13 |
29 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N08.TH1) |
520,06 |
41 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N08.TH2) |
390,15 |
28 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH1) |
413,55 |
44 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH2) |
619,28 |
46 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH1) |
707,55 |
41 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH2) |
502,57 |
46 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH1) |
470,77 |
30 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH2)[TanTD] |
1136,38 |
23 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N01.TH1) |
158,42 |
41 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N01.TH2) |
173,94 |
41 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N02.TH1) |
73,81 |
41 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N02.TH2) |
191,48 |
40 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH1) |
313,55 |
39 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH2) |
427,31 |
40 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N01.TH1) |
377,90 |
31 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N01.TH2) |
340,74 |
51 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N02.TH1) |
61,62 |
41 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N02.TH2) |
209,67 |
36 |
Cơ sở lập trình-2-2-24(N01) |
196,73 |
37 |
Cơ sở lập trình-2-2-24(N02) |
721,53 |
42 |
Lập trình C nâng cao*-1-2-24(N02)[tantd] |
419,28 |
39 |
Lập trình C nâng cao*-2-1-24(N01) |
437,21 |
54 |
Lập trình C nâng cao*-2-1-24(N02) |
308,64 |
49 |
Lập trình C nâng cao*-4-2-24(N01)[tantd] |
213,19 |
22 |
Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N01) |
62,81 |
46 |
Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N02) |
92,67 |
38 |
Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N04) |
488,89 |
33 |
Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N06) |
248,25 |
42 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N01) |
1,05 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N02) |
1,05 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N03) |
14,77 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N04) |
21,30 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N05) |
0,00 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N06) |
23,94 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N07) |
22,75 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N08) |
0,00 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N09) |
313,49 |
46 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N10) |
407,10 |
47 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N11) |
622,43 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N12) |
555,70 |
42 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N13) |
0,00 |
46 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N14) |
130,46 |
23 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-3-24(N01) |
190,98 |
35 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-3-24(N02) |
100,96 |
24 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-3-24(N03) |
147,28 |
40 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-3-24(N04) |
177,91 |
41 |
PKA OLP |
366,98 |
18 |
QC01 - Lập trình Python |
20,01 |
8 |