Tất cả tổ chức
Tên |
Điểm |
Các thành viên |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N01.TH1) |
511,59 |
50 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N01.TH2) |
583,13 |
45 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N04.TH1) |
942,43 |
40 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N06.TH1) |
338,24 |
36 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N06.TH2) |
342,89 |
32 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N07.TH1) |
362,17 |
42 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N07.TH2) |
196,36 |
29 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N08.TH1) |
495,70 |
41 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N08.TH2) |
381,48 |
28 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH1) |
428,11 |
45 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH2) |
598,40 |
46 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH1) |
695,21 |
41 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH2) |
490,27 |
46 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH1) |
456,00 |
30 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH2)[TanTD] |
1136,38 |
23 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N01.TH1) |
100,25 |
41 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N01.TH2) |
69,44 |
41 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N02.TH1) |
61,59 |
41 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N02.TH2) |
125,24 |
40 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH1) |
130,65 |
39 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH2) |
169,17 |
41 |
Cơ sở lập trình-2-2-24(N01) |
144,86 |
37 |
Cơ sở lập trình-2-2-24(N02) |
660,17 |
42 |
Lập trình C nâng cao*-1-2-24(N02)[tantd] |
395,50 |
39 |
Lập trình C nâng cao*-2-1-24(N01) |
409,88 |
54 |
Lập trình C nâng cao*-2-1-24(N02) |
302,08 |
49 |
Lập trình C nâng cao*-4-2-24(N01)[tantd] |
213,19 |
22 |
Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N01) |
62,81 |
46 |
Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N02) |
92,67 |
38 |
Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N04) |
167,08 |
33 |
Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N06) |
141,91 |
42 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N01) |
1,05 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N02) |
1,05 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N03) |
0,00 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N04) |
0,00 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N05) |
0,00 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N06) |
23,94 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N07) |
4,95 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N08) |
0,00 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N09) |
242,68 |
46 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N10) |
324,13 |
47 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N11) |
587,97 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N12) |
504,51 |
42 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N13) |
0,00 |
46 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N14) |
130,46 |
23 |
PKA OLP |
348,38 |
18 |