Tất cả tổ chức

Tên Điểm Các thành viên
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N01.TH1) 527,71 50
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N01.TH2) 703,90 45
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N04.TH1) 959,44 40
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N06.TH1) 344,62 36
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N06.TH2) 395,25 32
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N07.TH1) 381,70 41
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N07.TH2) 295,28 29
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N08.TH1) 538,03 41
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N08.TH2) 410,21 28
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N01.TH1) 456,88 41
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N01.TH2) 682,76 41
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N02.TH1) 431,50 47
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N02.TH2) 322,23 47
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N03.TH1) 159,95 46
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N03.TH2) 311,59 44
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH1) 437,41 44
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH2) 639,06 46
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH1) 741,15 41
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH2) 534,70 46
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH1) 507,34 30
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH2)[TanTD] 1160,42 23
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N01.TH1) 186,58 41
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N01.TH2) 182,01 41
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N02.TH1) 108,88 41
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N02.TH2) 219,57 40
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH1) 457,87 39
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH2) 560,29 41
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N03.TH1) 294,55 42
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N03.TH2) 475,08 33
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N04.TH1) 250,01 25
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N04.TH2) 453,40 41
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N05.TH1) 346,06 46
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N05.TH2) 241,21 43
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N06.TH1) 251,20 33
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N06.TH2) 168,71 19
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N01.TH1) 591,77 31
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N01.TH2) 753,73 50
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N02.TH1) 65,91 41
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N02.TH2) 238,03 36
Cơ sở lập trình-2-2-24(N01) 211,00 37
Cơ sở lập trình-2-2-24(N02) 743,64 42
Lập trình C nâng cao*-1-1-25(N01)[tantd] 506,91 31
Lập trình C nâng cao*-1-1-25(N02)[tantd] 574,00 56
Lập trình C nâng cao*-1-2-24(N02)[tantd] 440,56 38
Lập trình C nâng cao*-2-1-24(N01) 501,64 54
Lập trình C nâng cao*-2-1-24(N02) 405,77 49
Lập trình C nâng cao*-4-2-24(N01)[tantd] 226,94 22
Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N01) 97,39 46
Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N02) 190,45 38
Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N04) 532,46 33
Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N06) 363,84 42
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N01) 11,66 40
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N02) 57,32 41
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N03) 37,60 41
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N04) 54,26 41
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N05) 29,43 41
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N06) 41,56 41
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N07) 78,25 41
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N08) 45,32 41
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N09) 423,36 46
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N10) 503,27 47
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N11) 633,21 41
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N12) 593,45 42
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N13) 21,44 46
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N14) 217,91 23
Ngôn ngữ lập trình C-2-3-24(N01) 211,45 35
Ngôn ngữ lập trình C-2-3-24(N02) 125,07 24
Ngôn ngữ lập trình C-2-3-24(N03) 173,59 40
Ngôn ngữ lập trình C-2-3-24(N04) 196,18 41
PKA OLP 373,30 18
QC01 - Lập trình Python 43,08 8