Tất cả tổ chức
Tên |
Điểm |
Các thành viên |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N01.TH1) |
509,51 |
50 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N01.TH2) |
580,98 |
45 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N04.TH1) |
931,98 |
40 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N06.TH1) |
338,24 |
36 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N06.TH2) |
341,08 |
32 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N07.TH1) |
361,92 |
42 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N07.TH2) |
201,67 |
32 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N08.TH1) |
495,23 |
41 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N08.TH2) |
369,82 |
28 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH1) |
434,74 |
46 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH2) |
591,98 |
46 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH1) |
692,48 |
41 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH2) |
488,12 |
46 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH1) |
452,88 |
30 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH2)[TanTD] |
1136,38 |
23 |
Cơ sở lập trình-2-2-24(N01) |
136,83 |
37 |
Cơ sở lập trình-2-2-24(N02) |
566,71 |
42 |
Lập trình C nâng cao*-1-2-24(N02)[tantd] |
395,29 |
39 |
Lập trình C nâng cao*-2-1-24(N01) |
407,37 |
54 |
Lập trình C nâng cao*-2-1-24(N02) |
301,40 |
49 |
Lập trình C nâng cao*-4-2-24(N01)[tantd] |
213,19 |
22 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N01) |
1,05 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N02) |
1,05 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N03) |
0,00 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N04) |
0,00 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N05) |
0,00 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N06) |
23,94 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N07) |
0,00 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N08) |
0,00 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N09) |
225,45 |
46 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N10) |
297,38 |
47 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N11) |
476,45 |
41 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N12) |
402,19 |
42 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N13) |
0,00 |
46 |
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N14) |
130,46 |
23 |
PKA OLP |
342,77 |
18 |