| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N01.TH1) |
528,76 |
50 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N01.TH2) |
762,08 |
45 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N04.TH1) |
957,26 |
40 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N06.TH1) |
348,22 |
36 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N06.TH2) |
393,88 |
32 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N07.TH1) |
389,21 |
41 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N07.TH2) |
315,79 |
29 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N08.TH1) |
544,85 |
41 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N08.TH2) |
413,12 |
28 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N01.TH1) |
549,93 |
41 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N01.TH2) |
882,70 |
41 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N02.TH1) |
501,90 |
47 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N02.TH2) |
417,12 |
47 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N03.TH1) |
218,20 |
46 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N03.TH2) |
424,19 |
44 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH1) |
443,95 |
44 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH2) |
647,28 |
46 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH1) |
770,72 |
41 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH2) |
535,74 |
46 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH1) |
527,91 |
30 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH2)[TanTD] |
1149,41 |
23 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-25(N01.TH1) |
292,98 |
41 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-25(N01.TH2) |
364,93 |
41 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-25(N02.TH1) |
325,92 |
41 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-25(N02.TH2) |
304,73 |
41 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N01.TH1) |
214,65 |
41 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N01.TH2) |
184,55 |
41 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N02.TH1) |
124,04 |
41 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N02.TH2) |
240,80 |
40 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH1) |
513,99 |
39 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH2) |
572,79 |
41 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N03.TH1) |
465,40 |
40 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N03.TH2) |
762,63 |
33 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N04.TH1) |
296,97 |
25 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N04.TH2) |
548,44 |
41 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N05.TH1) |
643,36 |
46 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N05.TH2) |
548,31 |
43 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N06.TH1) |
408,74 |
33 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N06.TH2) |
361,79 |
20 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N01.TH1) |
610,77 |
31 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N01.TH2) |
783,40 |
50 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N02.TH1) |
65,91 |
41 |
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N02.TH2) |
248,35 |
36 |
| Cơ sở lập trình-2-2-24(N01) |
327,69 |
37 |
| Cơ sở lập trình-2-2-24(N02) |
854,02 |
42 |
| Cơ sở lập trình-3-1-25(N01)[tantd] |
55,00 |
42 |
| Lập trình C nâng cao*-1-1-25(N01)[tantd] |
597,98 |
35 |
| Lập trình C nâng cao*-1-1-25(N02)[tantd] |
585,46 |
56 |
| Lập trình C nâng cao*-1-2-24(N02)[tantd] |
447,73 |
38 |
| Lập trình C nâng cao*-2-1-24(N01) |
515,64 |
54 |
| Lập trình C nâng cao*-2-1-24(N02) |
405,17 |
48 |
| Lập trình Python |
49,27 |
36 |
| Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N01) |
137,58 |
46 |
| Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N02) |
275,09 |
38 |
| Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N04) |
583,24 |
33 |
| Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N06) |
380,48 |
42 |
| Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N01) |
130,82 |
40 |
| Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N02) |
235,62 |
41 |
| Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N03) |
226,36 |
41 |
| Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N04) |
104,04 |
41 |
| Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N05) |
108,04 |
41 |
| Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N06) |
159,73 |
41 |
| Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N07) |
116,31 |
41 |
| Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N08) |
160,27 |
41 |
| Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N09) |
456,52 |
46 |
| Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N10) |
517,99 |
47 |
| Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N11) |
699,91 |
41 |
| Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N12) |
635,92 |
42 |
| Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N13) |
217,73 |
46 |
| Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N14) |
218,45 |
23 |
| Ngôn ngữ lập trình C-2-3-24(N01) |
211,92 |
35 |
| Ngôn ngữ lập trình C-2-3-24(N02) |
125,07 |
24 |
| Ngôn ngữ lập trình C-2-3-24(N03) |
173,59 |
40 |
| Ngôn ngữ lập trình C-2-3-24(N04) |
197,12 |
41 |
| QC01 - Lập trình Python |
43,93 |
8 |
| TechLearn |
237,92 |
8 |
| Đội tuyển Olympic Tin học Sinh viên Phenikaa |
415,88 |
7 |