Tất cả tổ chức

Tên Điểm Các thành viên
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N01.TH1) 516,66 50
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N01.TH2) 592,52 45
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N04.TH1) 945,62 40
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N06.TH1) 339,59 36
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N06.TH2) 359,01 32
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N07.TH1) 363,66 41
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N07.TH2) 198,04 29
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N08.TH1) 509,30 41
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N08.TH2) 388,82 28
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH1) 434,59 45
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH2) 613,11 46
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH1) 701,03 41
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH2) 496,35 46
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH1) 463,80 30
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH2)[TanTD] 1136,38 23
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N01.TH1) 105,03 41
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N01.TH2) 81,28 41
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N02.TH1) 61,59 41
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N02.TH2) 148,31 40
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH1) 278,66 39
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH2) 349,85 41
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N01.TH1) 237,16 31
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N01.TH2) 81,83 51
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N02.TH1) 61,62 41
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N02.TH2) 205,61 36
Cơ sở lập trình-2-2-24(N01) 193,88 37
Cơ sở lập trình-2-2-24(N02) 708,69 42
Lập trình C nâng cao*-1-2-24(N02)[tantd] 416,75 39
Lập trình C nâng cao*-2-1-24(N01) 430,63 54
Lập trình C nâng cao*-2-1-24(N02) 306,05 49
Lập trình C nâng cao*-4-2-24(N01)[tantd] 213,19 22
Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N01) 62,81 46
Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N02) 92,67 38
Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N04) 453,71 33
Ngôn ngữ lập trình C-1-3-24(N06) 205,50 42
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N01) 1,05 41
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N02) 1,05 41
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N03) 0,00 41
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N04) 3,68 41
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N05) 0,00 41
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N06) 23,94 41
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N07) 20,30 41
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N08) 0,00 41
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N09) 278,30 46
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N10) 378,90 47
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N11) 613,87 41
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N12) 540,54 42
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N13) 0,00 46
Ngôn ngữ lập trình C-2-2-24(N14) 130,46 23
Ngôn ngữ lập trình C-2-3-24(N01) 187,50 35
Ngôn ngữ lập trình C-2-3-24(N02) 98,20 24
Ngôn ngữ lập trình C-2-3-24(N03) 137,71 40
Ngôn ngữ lập trình C-2-3-24(N04) 173,27 41
PKA OLP 361,39 18
QC01 - Lập trình Python 9,47 4